EKI-2741FHPI: 1GE PoE, SFP Injector, IEEE802.3af / at, lên đến 60W, 48VDC, -40 ~ 75 ℃

eki-2741fpi
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EKI-2741FHPI  1GE PoE, SFP Injector, IEEE802.3af/at, lên đến 60W, 48VDC, -40~75 của hãng Advantech - Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-2741FHPI được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,… 

Tính năng của sản phẩm:

  • Hỗ trợ nhiều tỷ lệ cho khe SFP
  • Tuân thủ IEEE 802.3af / at
  • Đầu vào nguồn 48 VDC, cung cấp 60W mỗi cổng
  • Cung cấp kích thước mỏng và DIN-rail / Giá treo tường với cơ chế kim loại IP31
  • Hỗ trợ nhiệt độ hoạt động từ -40 đến 75 ° C

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Product Category

  • PoE Switch : Yes

Certification

  • Ethernet Standard : IEEE 802.3, 802.3u, 802.3x, 802.3af/at, 802.3ab
  • Safety : UL508, Class 1 Division 2
  • EMC : CE, FCC
  • EMI : EN 55011/ EN 55022 Class A, EN 61000-6-2, EN 61000-6-4 FCC Part 15 Subpart B Class A
  • EMS : EN 61000-4-2 (Level 3), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 3), EN 61000-4-5 (Level 3), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 3)
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Freefall : IEC 60068-2-32
  • Vibration : IEC 60068-2-6

* Port Configuration

  • Description : 1 x 10/100/1000Base-T(X)
  • Fiber Port Interface (X) : SFP
  • Fiber Port Description (X) : 1

Ethernet Communication

  • RJ45 Transmission Distance : 100m
  • Fiber Transmission Distance : Up to 110km

PoE Information

  • PoE Port Number : 1

Switch Properties

  • Switch Fabric Speed : 1.0Gbps
  • Jumbo Frame : 10K bytes

Mechanism

  • Dimensions (W x H x D) : 36.7 x 108.4 x 103.5 mm
  • IP Rating : IP31
  • Enclosure (Metal) : Metal
  • Weight : 0.45 Kg
  • Mounting (X): DIN-rail, Wall

Environment

  • Temperature (Operating Range) : -40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F)
  • Temperature (Storage Range) : - 40 ~ 85°C ( -40 ~ 185°F)
  • Relative Humidity:10 ~ 95%

MTBF

  • Time : 730,083 hours
  • Method :Telcordia(Relax), GB

Power

  • Power Input (AC) : 48 VDC
  • Power Operating Current : 0.07A @48Vdc(system)
  • Power Consumption : 63.5W
  • Power Connector Type : 2-pin removeable screw terminal
  • Reverse Polarity (X) : Present 

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SQF-C8MV4-1K6GDG1E: SQFlash ER-1 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-1K6GDG1E: SQFlash ER-1 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantec...

SQF-C8MV4-3K2GDG1E: SQFlash ER-1 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-3K2GDG1E: SQFlash ER-1 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantec...

SQF-C8M 930: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8M 930: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech ...

SQF-C8MV4-480GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-480GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C8MV4-960GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-960GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C8MV4-1K9GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-1K9GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C8MV4-3K8GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-3K8GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C8MV4-480GDEEE: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-480GDEEE: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C8MV4-960GDEEE: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-960GDEEE: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C8MV4-1K9GDEEE: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8MV4-1K9GDEEE: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD của hãng Advantech...

SQF-C8M 930L: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-C8M 930L: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series của hãng&n...

SQF-C8ME4-480GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-C8ME4-480GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series của h...

SQF-C8ME4-1K9GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-C8ME4-1K9GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series của h...

SQF-C8ME4-960GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-C8ME4-960GDEEC: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series của h...

SQF-C8ME4-480GDEEM: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-C8ME4-480GDEEM: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series của hãng&...

SQF-C8ME4-1K9GDEEM: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-C8ME4-1K9GDEEM: SQFlash 930 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series của h...

SQF-CBM 930L: SQFlash 930 M.2 22110 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series

Giá: Liên hệ
SQF-CBM 930L: SQFlash 930 M.2 22110 PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise Series của hãng&...

SQF-C8M 760: SQFlash 760 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen. 3x4 SSD

Giá: Liên hệ
SQF-C8M 760: SQFlash 760 M.2 2280 PCIe/NVMe Gen. 3x4 SSD của hãng Advantech ...

EMIO-100TL: 1-Ch, 18/24-bit LVDS to RGB TTL module

Giá: Liên hệ
EMIO-100TL: 1-Ch, 18/24-bit LVDS to RGB TTL module của hãng Advantech đang ...

EMIO-100P: Parallel module, 1-Ch, USB I/F

Giá: Liên hệ
EMIO-100P: Parallel module, 1-Ch, USB I/F của hãng Advantech đang được B...
Kết quả 3041 - 3060 of 5295

Bài viết mới cập nhật...