EKI-1242IOUMS: Modbus TCP/RTU to OPC UA Fieldbus Gateway

EKI-1242IOUMS:  Modbus TCP/RTU to OPC UA Fieldbus Gateway
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EKI-1242IOUMS Modbus TCP/RTU to OPC UA Fieldbus Gateway của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.EKI-1242IOUMSđược thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • 'I' models support a wide operating temperature
  • Built-in real time diagnostic to increase highly efficiency of device management
  • Designed for protocol extensibility and adaption
  • Mounts on DIN-rail and Wall mount
  • Modbus Master mode supports 64 connections
  • Seamless integrates Modbus RTU/TCP and OPC UA communication
  • Supports dual power input for power redundancy

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

OPC UA

  • : 128 connections
  • Mode: Slave

Certification

  • EMC: EN 55011/ EN 55022 Class A, EN 61000-6-4, FCC Part 15 Subpart B Class A
  • EMI: EN 61000-4-2 (Level 4), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 4), EN 61000-4-5 (Level 4), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 4)

Environment

  • Humidity (Operating): 10 ~ 90% RH non-condensing (refer to IEC 60068-2-3)
  • Temperature (Operating): -40 ~ 75° C (-40 ~ 167° F)
  • Temperature (Storage): -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)

Ethernet Communications

  • Ethernet Standard: IEEE 802.3, 802.3u, IEEE 802.3ab
  • Port Connector: RJ45
  • Port Number: 4
  • Speed: 10/100BaseT(X), Auto-sensing

Mechanical

  • Dimensions (W x H x D): 42 x 140 x 95 mm (1.66" x 5.52" x 3.75")
  • Enclosure: Metal with solid mounting hardware
  • Mounting: DIN-rail, Wall
  • Weight:

Modbus RTU/TCP

  • Functions support:   1,2,3,4,5,6,15,16,23
  • : 64 connections
  • Mode: Master

Power Requirements

  • Operating Current:
  • Power Connector: Terminal block
  • Power Consumption:
  • Power Input: 12 ~ 48 VDC, redundant dual inputs

Serial Communications

  • Port Connector: DB9 male
  • Port Number: 2
  • Serial Type: RS-232/422/485
  • Transmission Speed: 50~ 921.6 kbps, any baud rate setting

Các bài viết tham khảo:

       "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

 

SQF-SMSM4-64G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSM4-64G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

SQF-SMSS1-1G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS1-1G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS1-1G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS1-1G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS2-2G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS2-2G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS2-2G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS2-2G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS2-8G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS2-8G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS2-8G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS2-8G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS4-16G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-16G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

SQF-SMSS4-16G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-16G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

SQF-SMSS4-32G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-32G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

SQF-SMSS4-32G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-32G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

SQF-SMSS4-4G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-4G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS4-4G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-4G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS4-64G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-64G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

DPX-S2450: High Performance AMD Ryzen™ Embedded V1000/R1000 Multi-Screen Gaming Platform

Giá: Liên hệ
DPX-S2450: High Performance AMD Ryzen™ Embedded V1000/R1000 Multi-Screen Gaming Platform củ...

DPX-S450: AMD Ryzen™ Embedded V1000/R1000 Gaming Platform

Giá: Liên hệ
DPX-S450: AMD Ryzen™ Embedded V1000/R1000 Gaming Platform của hãng Advantech - Taiwan hi...

DPX-S455: Intel® 12/13th Generation Core™ Gaming Platform

Giá: Liên hệ
DPX-S455: Intel® 12/13th Generation Core™ Gaming Platform của hãng Advantech - Taiwan hi...

DPX-S2451: High Performance AMD Ryzen™ Embedded R2000 Multi-Screen Gaming Platform

Giá: Liên hệ
DPX-S2451: High Performance AMD Ryzen™ Embedded R2000 Multi-Screen Gaming Platform của hãn...

DPX-M270: Intel® 8th & 9th Generation Core™-i7/i5/i3 Embedded Multi-media Gaming Board

Giá: Liên hệ
DPX-M270: Intel® 8th & 9th Generation Core™-i7/i5/i3 Embedded Multi-media Gaming Board c...

DPX-M1270: Intel® 8th & 9th Generation Core™-i7/i5/i3 Embedded Multi-media Gaming System

Giá: Liên hệ
DPX-M1270: Intel® 8th & 9th Generation Core™-i7/i5/i3 Embedded Multi-media Gaming System ...
Kết quả 2241 - 2260 of 5477

Bài viết mới cập nhật...