PSI-MOS-RS422/FO 850 T: Bộ chuyển đổi RS422 hoặc RS485 4 sợi sang Quang cổng ST

PSI-MOS-RS422/FO 850 T:   Bộ chuyển đổi RS422 hoặc RS485 4 sợi sang Quang cổng ST
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

PSI-MOS-RS422/FO 850 T  Bộ chuyển đổi 1 cổng RS422 hoặc RS485 4 sợi sang Quang cổng ST. Đầu nối DB9M, 2 cổng Multimode 850nm [ 4.2km, 2.6 miles ], có thể cấu hình điểm-điểm hoặc hình sao, nguồn tùy trọn của hãng Perle-Canada hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. PSI-MOS-RS422/FO 850 T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm :

  • Two ST type fiber connectors
  • Extend serial data up to 2.6 miles
  • Immune to EMI, RFI and transient surges
  • Point-to-point or star configuration
  • Configurable DB9 Male DTE / DCE RS232 Connector

Thông số kỹ thuật của sản phẩm :

Ambient conditions
Ambient temperature (operation) -20 °C ... 60 °C
Ambient temperature (storage/transport) -40 °C ... 85 °C
Permissible humidity (operation) 30 % ... 95 % (non-condensing)
Altitude 5000 m (For restrictions see manufacturer's declaration)
Degree of protection IP20
Noise immunity EN 61000-6-2:2005
Standards and Regulations
Electromagnetic compatibility Conformance with EMC Directive 2014/30/EU
Type of test Vibration resistance in acc. with EN 60068-2-6/IEC 60068-2-6
Test result 5g, 10-150 Hz, 2.5 h, in XYZ direction
Type of test Shock in acc. with EN 60068-2-27/IEC 60068-2-27
Test result 15g, 11 ms period, half-sine shock pulse
Shock 15g in all directions in acc. with IEC 60068-2-27
Noise emission EN 55011
Noise immunity EN 61000-6-2:2005
Free from substances that could impair the application of coating according to P-VW 3.10.7 57 65 0 VW-AUDI-Seat central standard
Connection in acc. with standard CUL
Standards/regulations EN 61000-4-2
EN 61000-4-3
EN 61000-4-4
EN 61000-4-5
EN 61000-4-6
Vibration (operation) In acc. with IEC 60068-2-6: 5g, 150 Hz
Conformance CE-compliant
ATEX II 3 G Ex nA nC IIC T4 Gc X
II (2) G [Ex op is Gb] IIC (PTB 06 ATEX 2042 U)
II (2) D [Ex op is Db] IIIC (PTB 06 ATEX 2042 U)
UL, USA/Canada Class I, Zone 2, AEx nc IIC T5
Class I, zone 2, Ex nC nL IIC T5 X
Class I, Div. 2, Groups A, B, C, D
Optical interface FO
Number of FO ports 2
Transmit capacity, minimum -4.6 dBm (200/230 µm)
-17.6 dBm (50/125 µm)
-13.6 dBm (62,5/125 µm)
Minimum receiver sensitivity -33.2 dBm
Wavelength 850 nm
Transmission length incl. 3 dB system reserve 2800 m (with F-K 200/230 8 dB/km with quick mounting connector)
4200 m (with F-G 50/125 2.5 dB/km)
4800 m (with F-G 62,5/125 3.0 dB/km)
Transmission medium PCF fiber
Multi-mode fiberglass
Transmission protocol Transparent to protocol for RS-232 interface
Connection method B-FOC (duplex ST®)
General
Transmission channels 2 (1/1), RxD, TxD, full duplex
Bit distortion, input ± 35 % (permitted)
Bit distortion, output < 6.25 %
Electrical isolation VCC // V.24 (RS-232)
Test voltage data interface/power supply 1.5 kVrms (50 Hz, 1 min.)
Electromagnetic compatibility Conformance with EMC Directive 2014/30/EU
Noise emission EN 55011
Net weight 221.1 g
Housing material PA 6.6-FR
Color green
MTBF 320 Years (Telcordia standard, 25°C temperature, 21% operating cycle (5 days a week, 8 hours a day))
48 Years (Telcordia standard, 40°C temperature, 34.25% operating cycle (5 days a week, 12 hours a day))
Conformance CE-compliant
ATEX II 3 G Ex nA nC IIC T4 Gc X (Please follow the special installation instructions in the documentation!)
II (2) G [Ex op is Gb] IIC (PTB 06 ATEX 2042 U) (Please follow the special installation instructions in the documentation!)
II (2) D [Ex op is Db] IIIC (PTB 06 ATEX 2042 U) (Please follow the special installation instructions in the documentation!)
UL, USA/Canada Class I, Zone 2, AEx nc IIC T5
Class I, zone 2, Ex nC nL IIC T5 X
Class I, Div. 2, Groups A, B, C, D
Digital outputs
Output name Relay output
Output description Alarm output
Number of outputs 1
Maximum switching voltage 60 V DC
42 V AC
Limiting continuous current 0.46 A
Power supply
Nominal supply voltage 24 V DC (With UL approval)
Supply voltage range 18 V DC ... 30 V DC
Max. current consumption 120 mA
Typical current consumption 120 mA (24 V DC)
Connection method COMBICON plug-in screw terminal block
Serial interface
Interface 1 V.24 (RS-232) interface in acc. with ITU-T V.28, EIA/TIA-232, DIN 66259-1
Connection method D-SUB 9 plug
Transmission medium Copper
Transmission length ≤ 15 m
Conductor cross section solid min. 0.2 mm²
Conductor cross section solid max. 2.5 mm²
Conductor cross section flexible min. 0.2 mm²
Conductor cross section flexible max. 2.5 mm²
Conductor cross section AWG min. 24
Conductor cross section AWG max. 14
Serial transmission speed 115.2 kbps (NRZ)
Dimensions
Width 35 mm
Height 99 mm
Depth 105 mm
Environmental Product Compliance
China RoHS Environmentally Friendly Use Period = 50
Reach and RoHS Compliant Reach and RoHS Compliant
Approvals
cUL Listed
cULus Listed
UL Listed
ATEX
EAC
DNV
cUL Recognized
cULus Recognized
UL Recognized

Mã sản phẩm:

  • PSI-MOS-RS232/FO 850 T - RS232 to fiber converter. DB9M serial to 2x duplex fiber multimode 850nm ( ST ) [ 4.2km, 2.6 miles ]
  • PSI-MOS-RS232/FO 850 T - RS232 to fiber converter. DB9M serial to 2x duplex fiber multimode 850nm ( ST ) [ 4.2km, 2.6 miles ]– 24VDC USA wall power adapter included
  • PSI-MOS-RS232/FO 850 T - RS232 to fiber converter. DB9M serial to 2x duplex fiber multimode 850nm ( ST ) [ 4.2km, 2.6 miles ]– 24VDC UK wall power adapter included
  • PSI-MOS-RS232/FO 850 T - RS232 to fiber converter. DB9M serial to 2x duplex fiber multimode 850nm ( ST ) [ 4.2km, 2.6 miles ]– 24VDC EU wall power adapter included

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

 

S-110-S1SC40U: 10/100 Fast Ethernet Stand-Alone Media and Rate Converter 10/100Base-TX (RJ-45)

Giá: Liên hệ
S-110-S1SC40U 10/100 Fast Ethernet Stand-Alone Media and Rate Converter  10/100Base-TX (RJ...

S-110-S1SC40D: 10/100 Fast Ethernet Stand-Alone Media and Rate Converter 10/100Base-TX (RJ-45)

Giá: Liên hệ
S-110-S1SC40D 10/100 Fast Ethernet Stand-Alone Media and Rate Converter 10/100Base-TX (RJ-45) [...

IOLAN SDS2: 2-Port Device Server EIA/232/422/485, RJ45 10/100

Giá: Liên hệ
IOLAN SDS2 2-Port Device Server EIA/232/422/485, RJ45 10/100 của hãng Perle được B...

IOLAN SDG4: Serial Device

Giá: Liên hệ
IOLAN SDG4 Serial Device của hãng Perle hiện đang được BKAII phân phối...

IOLAN SDG1: Secure Device Servers Serial to Ethernet Device Servers

Giá: Liên hệ
IOLAN SDG1 LE Device Server: 1x RJ45 serial port with software selectable RS232/422/485 interface. C...

SR-100-SC2-XT: Fast Ethernet Industrial Media Converter

Giá: Liên hệ
SR-100-SC2-XT Fast Ethernet Industrial Media Converter 100BaseT(X) to 100BaseF(X), 1310nm, Multimod...

PSM-ME-RS485/RS485-P: Bộ lặp tín hiệu RS485.

Giá: Liên hệ
PSM-ME-RS485/RS485-P  Bộ lặp tín hiệu RS485 khoảng cách 1.200m c&aac...

DBA0031: RJ45M to RJ45F Sun/Cisco crossover adapter #1100219-10

Giá: Liên hệ
DBA0031: RJ45M to RJ45F Sun/Cisco crossover adapter #1100219-10 của hãng PERLE&nb...

IOLAN SCS16: Secure Console Server

Giá: Liên hệ
IOLAN SCS16:  Secure Console Server của hãng PERLE-Canada hiện đang được BKAII p...

IOLAN SCS32: Secure Console Server

Giá: Liên hệ
IOLAN SCS32: Secure Console Server của hãng PERLE-Canada hiện đang được BKAII phân p...
Kết quả 281 - 290 of 290

Bài viết mới cập nhật...

 
 

Số lượng người đang truy cập...

Đang có 1056 khách và không thành viên đang online