PSI-MOS-RS232/FO 850 T: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS232 sang 2 cổng Quang.

PSI-MOS-RS232/FO 850 T:   Bộ chuyển đổi 1 cổng RS232 sang 2 cổng Quang.
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

PSI-MOS-RS232/FO 850 T  Bộ chuyển đổi 1 cổng RS232 sang 2 cổng Quang. Đầu nối DB9M, 2 cổng Multimode 850nm (ST) [4.2km, 2.6 miles ], của hãng Perle-Canada hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. PSI-MOS-RS232/FO 850 T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm :

  • Two ST type fiber connectors
  • Extend serial data up to 2.6 miles
  • Immune to EMI, RFI and transient surges
  • Point-to-point or star configuration
  • Configurable DB9 Male DTE / DCE RS232 Connector

Thông số kỹ thuật của sản phẩm :

Ambient conditions
Ambient temperature (operation) -20 °C ... 60 °C
Ambient temperature (storage/transport) -40 °C ... 85 °C
Permissible humidity (operation) 30 % ... 95 % (non-condensing)
Altitude 5000 m (For restrictions see manufacturer's declaration)
Degree of protection IP20
Noise immunity EN 61000-6-2:2005
Standards and Regulations
Electromagnetic compatibility Conformance with EMC Directive 2014/30/EU
Type of test Vibration resistance in acc. with EN 60068-2-6/IEC 60068-2-6
Test result 5g, 10-150 Hz, 2.5 h, in XYZ direction
Type of test Shock in acc. with EN 60068-2-27/IEC 60068-2-27
Test result 15g, 11 ms period, half-sine shock pulse
Shock 15g in all directions in acc. with IEC 60068-2-27
Noise emission EN 55011
Noise immunity EN 61000-6-2:2005
Free from substances that could impair the application of coating according to P-VW 3.10.7 57 65 0 VW-AUDI-Seat central standard
Connection in acc. with standard CUL
Standards/regulations EN 61000-4-2
EN 61000-4-3
EN 61000-4-4
EN 61000-4-5
EN 61000-4-6
Vibration (operation) In acc. with IEC 60068-2-6: 5g, 150 Hz
Conformance CE-compliant
ATEX II 3 G Ex nA nC IIC T4 Gc X
II (2) G [Ex op is Gb] IIC (PTB 06 ATEX 2042 U)
II (2) D [Ex op is Db] IIIC (PTB 06 ATEX 2042 U)
UL, USA/Canada Class I, Zone 2, AEx nc IIC T5
Class I, zone 2, Ex nC nL IIC T5 X
Class I, Div. 2, Groups A, B, C, D
Optical interface FO
Number of FO ports 2
Transmit capacity, minimum -4.6 dBm (200/230 µm)
-17.6 dBm (50/125 µm)
-13.6 dBm (62,5/125 µm)
Minimum receiver sensitivity -33.2 dBm
Wavelength 850 nm
Transmission length incl. 3 dB system reserve 2800 m (with F-K 200/230 8 dB/km with quick mounting connector)
4200 m (with F-G 50/125 2.5 dB/km)
4800 m (with F-G 62,5/125 3.0 dB/km)
Transmission medium PCF fiber
Multi-mode fiberglass
Transmission protocol Transparent to protocol for RS-232 interface
Connection method B-FOC (duplex ST®)
General
Transmission channels 2 (1/1), RxD, TxD, full duplex
Bit distortion, input ± 35 % (permitted)
Bit distortion, output < 6.25 %
Electrical isolation VCC // V.24 (RS-232)
Test voltage data interface/power supply 1.5 kVrms (50 Hz, 1 min.)
Electromagnetic compatibility Conformance with EMC Directive 2014/30/EU
Noise emission EN 55011
Net weight 221.1 g
Housing material PA 6.6-FR
Color green
MTBF 320 Years (Telcordia standard, 25°C temperature, 21% operating cycle (5 days a week, 8 hours a day))
48 Years (Telcordia standard, 40°C temperature, 34.25% operating cycle (5 days a week, 12 hours a day))
Conformance CE-compliant
ATEX II 3 G Ex nA nC IIC T4 Gc X (Please follow the special installation instructions in the documentation!)
II (2) G [Ex op is Gb] IIC (PTB 06 ATEX 2042 U) (Please follow the special installation instructions in the documentation!)
II (2) D [Ex op is Db] IIIC (PTB 06 ATEX 2042 U) (Please follow the special installation instructions in the documentation!)
UL, USA/Canada Class I, Zone 2, AEx nc IIC T5
Class I, zone 2, Ex nC nL IIC T5 X
Class I, Div. 2, Groups A, B, C, D
Digital outputs
Output name Relay output
Output description Alarm output
Number of outputs 1
Maximum switching voltage 60 V DC
42 V AC
Limiting continuous current 0.46 A
Power supply
Nominal supply voltage 24 V DC (With UL approval)
Supply voltage range 18 V DC ... 30 V DC
Max. current consumption 120 mA
Typical current consumption 120 mA (24 V DC)
Connection method COMBICON plug-in screw terminal block
Serial interface
Interface 1 V.24 (RS-232) interface in acc. with ITU-T V.28, EIA/TIA-232, DIN 66259-1
Connection method D-SUB 9 plug
Transmission medium Copper
Transmission length ≤ 15 m
Conductor cross section solid min. 0.2 mm²
Conductor cross section solid max. 2.5 mm²
Conductor cross section flexible min. 0.2 mm²
Conductor cross section flexible max. 2.5 mm²
Conductor cross section AWG min. 24
Conductor cross section AWG max. 14
Serial transmission speed 115.2 kbps (NRZ)
Dimensions
Width 35 mm
Height 99 mm
Depth 105 mm
Environmental Product Compliance
China RoHS Environmentally Friendly Use Period = 50
Reach and RoHS Compliant Reach and RoHS Compliant
Approvals
cUL Listed
cULus Listed
UL Listed
ATEX
EAC
DNV
cUL Recognized
cULus Recognized
UL Recognized

Mã sản phẩm:

  • PSI-MOS-RS232/FO 850 T - RS232 to fiber converter. DB9M serial to 2x duplex fiber multimode 850nm ( ST ) [ 4.2km, 2.6 miles ]
  • PSI-MOS-RS232/FO 850 T - RS232 to fiber converter. DB9M serial to 2x duplex fiber multimode 850nm ( ST ) [ 4.2km, 2.6 miles ]– 24VDC USA wall power adapter included
  • PSI-MOS-RS232/FO 850 T - RS232 to fiber converter. DB9M serial to 2x duplex fiber multimode 850nm ( ST ) [ 4.2km, 2.6 miles ]– 24VDC UK wall power adapter included
  • PSI-MOS-RS232/FO 850 T - RS232 to fiber converter. DB9M serial to 2x duplex fiber multimode 850nm ( ST ) [ 4.2km, 2.6 miles ]– 24VDC EU wall power adapter included 

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

CM-10GR-STS: Bộ chuyển đổi quang điện Modules 1G to 10G Fiber and Rate Converters

Giá: Liên hệ
CM-10GR-STS  Bộ chuyển đổi quang điện Modules 1G to 10G Fiber and Rate Converter...

SRS-1110-G: DIN Rail Media Converters Industrial Rate Converting Copper to Gigabit Fiber Converter

Giá: Liên hệ
SRS-1110-G  DIN Rail Media Converters Industrial Rate Converting Copper to Gigabit Fiber C...

SRS-1110-F: DIN Rail Media Converters Industrial Rate Converting Copper to Fiber Converters

Giá: Liên hệ
SRS-1110-F  DIN Rail Media Converters Industrial Rate Converting Copper to Fiber Converter...

C-10G: Media Converter Modules 10 Gigabit Copper and Fiber Converters

Giá: Liên hệ
C-10G  Media Converter Modules 10 Gigabit Copper and Fiber Converters của hãng Pe...

S-1110P: Bộ chuyển đổi quang điện PoE tốc độ 10/100/1000 Gigabit.

Giá: Liên hệ
S-1110P  Bộ chuyển đổi Quang điện PoE tốc độ 10/100/1000 Gigabit của hã...

CM-10G: Managed Media Converter Modules 10 Gigabit Copper and Fiber Converters

Giá: Liên hệ
CM-10G Managed Media Converter Modules 10 Gigabit Copper and Fiber Converters của hãng Perl...

C-10GRT-SFP: Bộ chuyển đổi quang điện Modules 10/100/1000/2.5G/10GBase-T to SFP Copper or Fiber Converter

Giá: Liên hệ
C-10GRT-SFP  Bộ chuyển đổi Quang điện Modules 10/100/1000/2.5G/10GBase-T to SFP ...

C-10GT-XFPH: Media Converter Modules 10GBase-T to XFP Copper and Fiber Converter

Giá: Liên hệ
C-10GT-XFPH  Media Converter Modules 10GBase-T to XFP Copper and Fiber Converter của h&a...

CM-10GT-XFPH: Media Converter Module 10GBase-T to XFP Copper and Fiber Converter

Giá: Liên hệ
CM-10GT-XFPH  Media Converter Module 10GBase-T to XFP Copper and Fiber Converter của h&a...

C-1110-SFP: Media and Rate Converter Module10/100/1000Base-T to 100/1000Base-X Conversion

Giá: Liên hệ
C-1110-SFP Media and Rate Converter Module10/100/1000Base-T to 100/1000Base-X Conversion của h&ati...

SR-100: DIN Rail Media Converters Fast Ethernet Copper to Fiber Converters ( Single Fiber Models)

Giá: Liên hệ
SR-100  DIN Rail Media Converters Fast Ethernet Copper to Fiber Converters ( Single Fiber Model...

CM-110: Managed Fast Ethernet Media and Rate Converter 10/100Base-TX to 100Base-X Conversion

Giá: Liên hệ
CM-110 Managed Fast Ethernet Media and Rate Converter 10/100Base-TX to 100Base-X Conversion c...

eXP-S110: PoE Fast Ethernet Extenders 10/100 PoE Ethernet Copper Extenders

Giá: Liên hệ
eXP-S110  PoE Fast Ethernet Extenders 10/100 PoE Ethernet Copper Extenders  của hã...

eXP-S1110: PoE Gigabit Ethernet Extenders 10/100/1000 PoE Ethernet Copper Extenders

Giá: Liên hệ
eXP-S1110  PoE Gigabit Ethernet Extenders 10/100/1000  PoE Ethernet Copper Extenders ...

eXP-S1110-XT: PoE/PoE+ Gigabit Ethernet Extenders 10/100/1000 Industrial Temperature PoE/PoE+ Copper Extenders

Giá: Liên hệ
eXP-S1110-XT  PoE/PoE+ Gigabit Ethernet Extenders 10/100/1000 Industrial Temperature PoE/P...

eXP-S1110PE: PoE+ Gigabit Ethernet Extenders 10/100/1000 PoE+ Ethernet Copper Extenders

Giá: Liên hệ
eXP-S1110PE  PoE+ Gigabit Ethernet Extenders 10/100/1000 PoE+ Ethernet Copper Extenders c...

SMI-1110: Managed Media and Rate Converters 10/100/1000Base-T to 1000Base-X Conversion

Giá: Liên hệ
SMI-1110 Managed Media and Rate Converters 10/100/1000Base-T to 1000Base-X Conversion của hã...

DT-LAN-CAT6: Bộ bảo vệ chống sét

Giá: Liên hệ
DT-LAN-CAT6  Bộ bảo vệ chống sét của hãng Perle-Canada  hiện đa...

DT-TELE-SHDSL: Bộ bảo vệ chống sét

Giá: Liên hệ
DT-TELE-SHDSL Bộ bảo vệ chống sét của hãng Perle-Canada hiện đang đượ...

IOLAN SCG R/U: Secure Console Server In-Band and Out-of-Band IT Infrastructure Management

Giá: Liên hệ
IOLAN SCG R/U Secure Console Server In-Band and Out-of-Band IT Infrastructure Management c...
Kết quả 161 - 180 of 290

Bài viết mới cập nhật...

 
 

Số lượng người đang truy cập...

Đang có 992 khách và không thành viên đang online