IMG-4312-4G_TW: Industrial IEEE 802.11 b/g/n 4G LTE Cellular Router with 2x10/100Base-T(X) 1x RS-232/422/485 Gateway

20190708134416_937927_1682101951
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

IMG-4312-4G_TW Industrial IEEE 802.11b/g/n 4G LTE Cellular Router with 2x 10/100Base-T(X) 1x RS-232/422/485 Gateway của hãng Oring-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IMG-4312+-4G_TW được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Provide 2x10/100Base-T(x) port and single SIM card slot 
  • 2/3.5/4G LTE model included 
  • High Speed Air Connectivity: WLAN interface support 802.11 b/g/n up to 150Mbps link speed 
  • Support Open VPN, PPTP VPN 
  • Support DHCP forwarding through PPTP function 
  • Versatile modes & event alarm by e-mail. 
  • Event warning by Syslog, Email, SNMP Trap 
  • Redundant multiple host devices:
    5 host devices:Virtual COM, TCP Server, TCP Client mode,
    UDP mode(4 IP Ranges) 
  • 12~48VDC power input on terminal block 
  • 1KV isolation for PoE P.D. (IMG-4312+-4G) 
  • Rigid IP-30 housing design 
  • Din-Rail and panel mounting enabled. 
  • Support OpenWRT SDK for project

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

ORing M2M Gateway Model IMG-4312-4G IMG-4312+-4G
Physical Ports  
10/100 Base-T(X) Ports in RJ45 Auto MDI/MDIX 2
PoE P.D Port
P.O.E.Present at ETH1 Power Device (IEEE 802.3af):
IEEE 802.3af compliant input interface
Over load & short circuit protection
Isolation Voltage: 1000 VDC min.
Isolation Resistance : 108 ohms min
SIM card slot 1(Only Mini SIM without adapter)
Cellular Interface
Antenna Connector 2 x RP-SMA Female
Cellular Standard GSM / GPRS/ EGPRS/ EDGE / WCDMA / HSDPA / HSUPA /LTE
Band options

America(US grade)
LTE:
1900(B2)/1700(B4)/850(B5)/700(B13)/700(B17)/1900(B25) MHz
CDMA/EVDO rev. a/b:
800/1900
UMTS/HSDPA/HSUPA/HSPA+/DC-HSPA+:
850/900/1700/1900/2100 MHz
GSM/GPRS/EDGE:
850/900/1800/1900 MHz
Europe(EU grade)
LTE:
2100(B1)/1800(B3)/2600(B7)/900(B8)/800(B20) MHz
UMTS/HSDPA/HSUPA/HSPA+/DC-HSPA+:
800/850/900/1900/2100 MHz
GSM/GPRS/EDGE:
850/900/1800/1900 MHz
Taiwan (TW grade)
LTE:
2100(B1)/1800(B3)/850(B5)/2600(B7)/900(B8)/750(B28) MHZ
UMTS/HSDPA/HSUPA/HSPA+/DC-HSPA+:
850/900/1900/2100 MHZ
GSM/GPRS/EDGE:

 850/900/1800/1900 MHZ

Wifi Interface
Antenna Connector 1 x RP-SMA Female
Modulation IEEE802.11b: CCK/DQPSK/DBPSK
IEEE802.11g: OFDM
IEEE802.11n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
Frequency Band America / FCC:
2.412~2.462 GHz (11 channels )
Europe CE / ETSI:
2.412~2.472 GHz ( 13 channels )
Transmission Rate 802.11b: 1/2/5.5/11 Mbps
802.11g: 6/9/12/18/24/36/48/54 Mbps
802.11n(40MHz): UP to 150 Mbps
 
Encryption Security WEP: (64-bit ,128-bit key supported)
WPA/WPA2 :802.11i(WEP and AES encryption)
WPA-PSK (256-bit key pre-shared key supported)
802.1X Authentication supported
TKIP encryption
Serial Ports  
Connector DB9 x 1
Operation Mode RS-232/422/485
Serial Baud Rate 110 bps to 115.2 Kbps
Data Bits 7, 8
Parity odd, even, none, mark, space
Stop Bits 1, 1.5, 2
RS-232 TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, RI, GND
Flow Control XON/XOFF, RTS/CTS, DTR/DSR
Network Protocol  
Protocol ICMP, IP, TCP, UDP, DHCP, BOOTP, SSH, DNS, SNMP V1/V2c, HTTPS, SMTP, DDNS, PPPoE
LED indicators
Power indicator 3 x LEDs, PWR 1(2)(PoE) / Ready:
Green On: Power is on
10/100TX RJ45 port indicator 2 x LEDs, Green for port Link/Act at 100Mbps.
Serial TX / RX LEDs: Red: Serial port is receiving data
Green: Serial port is transmitting data
WIFI LED 1 x LED, Green: WIFI Link /ACT
WAN LED 1 x LED, Green On : Power is on and functioning Normal
Power  
Input Power Dual DC inputs. 12-48VDC on 6-pin terminal block
Power Consumption (Typ.) 3 Watts 3.5 Watts
Overload current protection Present
Reverse polarity protection Present on terminal block
Physical Characteristics  
Enclosure IP-30
Dimensions (W x D x H) 45(W)x80.6(D)x95(H) mm
Weight (g) 368 g 372 g
Environmental  
Storage Temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Operating Temperature -10 to 60°C (14 to 140°F)
Operating Humidity 5% to 95% Non-condensing
Regulatory Approvals  
EMI FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A
EMS EN61000-4-2 (ESD), EN61000-4-3 (RS), EN61000-4-4 (EFT), EN61000-4-5 (Surge), EN61000-4-6 (CS), EN61000-4-8, EN61000-4-11
Shock IEC60068-2-27
Free Fall IEC60068-2-31
Vibration IEC60068-2-6
Safety EN60950-1

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TGXPS-1080-M12-BP2-24V: EN50155 8-Port Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 8x10/100/500/1000Base-T(X) P.S.E., M12 connector

Giá: Liên hệ
TGXPS-1080-M12-BP2-24V  EN50155 8-Port Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 8x10/100...

TGXPS-1080-M12-24V: EN50155 8-port Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 8x10/100/500/1000Base-T(X) P.S.E., M12 connector, 24VDC

Giá: Liên hệ
TGXPS-1080-M12-24V EN50155 8-port Unmanaged Gigabit PoE Ethernet Switch with 8x10/100/500/1000Base-T...

TXPS-1080-M12-24V: Switch công nghiệp Ethernet PoE 8 cổng không được quản lý với 8x 10/100/500Base-T(X) P.S.E., đầu nối M12

Giá: Liên hệ
TXPS-1080-M12-24V Switch công nghiệp Ethernet PoE 8 cổng không được quản l&yac...

TINJ-101-M12-24V: Đầu phun FET PoE 1 cổng công nghiệp với đầu ra 30W, đầu nối M12

Giá: Liên hệ
TINJ-101-M12-24V Đầu phun FET PoE 1 cổng công nghiệp với đầu ra 30W, đầu nối ...

IES-A1080: Industrial C1D2/ATEX 8-Port Unmanaged Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
IES-A1080  Industrial C1D2/ATEX 8-Port Unmanaged Ethernet Switch của hãng Or...

IES-A3062GT: Industrial C1D2/ATEX 8-Port Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
IES-A3062GT  Industrial C1D2/ATEX 8-Port Managed Ethernet Switch của hãng Or...

RPM-130-AC_EU: 130Watts Single Output Industrial Chassis Power supply

Giá: Liên hệ
RPM-130-AC_EU 130Watts Single Output Industrial Chassis Power supply của hãng Oring-Ta...

RPM-130-AC_JP: 130Watts Single Output Industrial Chassis Power supply

Giá: Liên hệ
RPM-130-AC_JP 130Watts Single Output Industrial Chassis Power supply của hãng Oring-Ta...

RPM-130-AC_UK: 130Watts Single Output Industrial Chassis power supply

Giá: Liên hệ
RPM-130-AC_UK 130Watts Single Output Industrial Chassis power supply của hãng Oring-Ta...

RPM-130-AC_US: 130Watts Single Output Industrial chassis power supply

Giá: Liên hệ
RPM-130-AC_US 130Watts Single Output Industrial chassis power supply của hãng Oring-Ta...

IDS-242GT-I+ : Switch công nghiệp Ethernet 4 cổng với 4x RS-422/485 (cách ly 2KV) và 2x 10/100/1000Base-T(X), 1 cổng PoE P.D.

Giá: Liên hệ
IDS-242GT-I+ Switch công nghiệp Ethernet 4 cổng với 4x RS-422/485 (cách ly 2KV) v...

IDS-311F-MM-ST: Industrial Secure Serial Port to Ethernet Device, 1xRS-232/422/485 to 1x10/100Base-T(X) and 1x100Base Fiber

Giá: Liên hệ
IDS-311F-MM-ST   Industrial Secure Serial Port to Ethernet Device, 1xRS-232/422/485 to 1x1...

IDS-311F-SS: Bộ chuyển đổi 1xRS-232/422/485 sang 1x 10/100Base-T(X) và 1x 100Base Fiber

Giá: Liên hệ
IDS-311F-SS  Bộ chuyển đổi1x RS-232/422/485 sang 1x 10/100Base-T(X) và 1x 100Base...

IDS-311F-SS-ST: Bộ chuyển đổi 1x RS-232/422/485 sang 1x 10/100Base-T(X) và 1x100Base Fiber

Giá: Liên hệ
IDS-311F-SS-ST Bộ chuyển đổi 1x RS-232/422/485 sang 1x 10/100Base-T(X) và 1x100Base Fi...
Kết quả 561 - 580 of 633

Bài viết mới cập nhật...