IAP-620+_EU: Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X)

IAP-620+_EU: Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X)
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

IAP-620+_EU Industrial wireless access point with 2x 10/100Base-T(X) của hãng ORing-Đài Loan, hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IAP-620+_EU thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm:

  • High Speed Air Connectivity: WLAN interface support up to 300Mbps link speed
  • Support X-Roaming < 100 ms
  • Support wireless load balance
  • Highly Security Capability: WEP/WPA/WPA-PSK(TKIP,AES)/ WPA2/WPA2-PSK(TKIP,AES)/802.1X Authentication supported
  • Support AP/Bridge/Repeater/AP-Client Mode
  • Switch Mode Supported: Daisy Chain support to reduce usage of switch ports
  • Dual redundant Ethernet port support redundant mode (Recovery time < 10ms)
  • Secured Management by HTTPS
  • Event Warning by Syslog, Email, SNMP Trap, Relay and Beeper
  • Rigid IP-30 housing design
  • DIN-Rail and panel mounting enabled

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

 Specifications  
IAP-620 IAP-620+
Physical Ports
10/100Base-T(X) Ports in RJ45 Auto MDI/MDIX                                                                                     2
P.O.E. PD port Present at ETH2
Fully compliant with IEEE 802.3af   Power
Device specifi cation
Over load & short circuit protection
Isolation Voltage : 1000 VDC min.
Isolation Resistance : 108 ohms min
WLAN interface
Operating Mode AP/Bridge/Repeater/AP-Client
Antenna and connector 2dBi ( b/g mode) / 3dBi ( a mode ) antenna on reverse SMA connector
Radio Frequency Type DSSS, OFDM
Modulation IEEE802.11a/n : OFDM with BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM
IEEE802.11b : CCK, DQPSK, DBPSK
IEEE802.11g/n : OFDM with BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM
Frequency Band America / FCC:
2.412~2.462 GHz (11 channels )
5.180~5.240 GHz & 5.745~5.825 GHz ( 9 channels )
Europe CE / ETSI:
2.412~2.472 GHz ( 13 channels )
5.180~5.240 GHz ( 4 channels )
Japan(JP):
2.412~2.484 GHz ( 13 channels )
5.180~5.240 GHz ( 4 channels )
Canada(CA):
2.412~2.462 GHz ( 11 channels )
5.180~5.825 GHz ( 21 channels )
Transmission Rate IEEE802.11b : 1/ 2/ 5.5/ 11 Mbps
IEEE802.11a/g : 6/ 9/ 12/ 18/ 24/ 36/ 48/ 54 Mbps
IEEE802.11n : up to 300Mbps
Encryption Security WEP : (64-bit ,128-bit key supported)
WPA :
WPA2 : 802.11i(WEP and AES encryption)
PSK (256-bit key pre-shared key supported)
802.1X Authentication supported
TKIP encryption
Wireless Security SSID broadcast disable
Protocol Support
Protocol ARP, BOOTP, DHCP, DNS, HTTPs, IP, ICMP, SNTP, TCP, UDP, RADIUS, SNMP, STP (IEEE 802.1D)
LED Indicators
Power Indicator PWR 1(2)(P.O.E.) / Ready :
Red On : Power is on and booting up.
Green On : Power is on and functioning Normally.
10/100TX RJ45 Port Indicator Green for port Link/Act at 100Mbps. Amber for port Link/Act at 10Mbps
WLAN LEDs WLAN Link /ACT : Green : Link, Orange : Poor signal
WLAN Strength : 1<25%, 2<50%, 3<75%, 4<100%
Fault Red : Ethernet link down or power down
Fault contact
Relay Relay output to carry capacity of 1A at 24VDC
Power
Redundant Input Power Dual DC inputs. 12-48VDC on 6-pin terminal block Triple DC inputs, 48VDC from PoE and Dual 12~48VDC on 6-pin terminal block
Power Consumption (Typ.) 6 Watts
Overload Current Protection Present
Reverse Polarity Protection Present
Physical Characteristic
Enclosure IP-30
Dimension (W x D x H) 54.2(W) x 106.1(D) x 145.4(H) mm (2.13x4.18x5.72 inch.)
Weight (g) 803 g 807 g
Environmental
Storage Temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Operating Temperature -10 to 60°C (14 to 140°F)
Operating Humidity 5% to 95% Non-condensing
Regulatory approvals
EMI FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A
EMS EN61000-4-2 (ESD), EN61000-4-3 (RS), EN61000-4-4 (EFT), EN61000-4-5 (Surge), EN61000-4-6 (CS),EN61000-4-8, EN61000-4-11
Shock IEC60068-2-27
Free Fall IEC60068-2-32
Vibration IEC60068-2-6
Safety EN60950-1
MTBF (Hours) (MIL-HDBK-217F2, GB, GC, 25°C ) 352,982 352,594

Các bài viết tham khảo:

 "BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

 

 

IGMC-1011GF-MM-SC: Industrial mini type extended media converter

Giá: Liên hệ
IGMC-1011GF-MM-SC  Industrial mini type extended media converter của hãng ORing-...

IGPCS-E140: Module switch công nghiệp 4 cổng PCIe unmanaged Gigabit PoE Ethernet với 4x10/100/1000Base-T(X) P.S.E.

Giá: Liên hệ
IGPCS-E140 Module switch công nghiệp 4 cổng PCIe unmanaged Gigabit Ethernet với&nbs...

ICS-4040: Card switch 4 cổng Lite-managed PCI Ethernet.

Giá: Liên hệ
ISC-4040  Card switch công nghiệp 4 cổng Lite-managed PCI Ethernet 10/100Base-T(...

IGMC-1011GF-SS-SC: Industrial Slim Type Gigabit Ethernet media converter

Giá: Liên hệ
IGMC-1011GF-SS-SC Industrial Slim Type Gigabit Ethernet media converter  của hãng ORin...

IGMC-1011GP: Industrial Slim Type Gigabit Ethernet media converter

Giá: Liên hệ
IGMC-1011GP  Industrial Slim Type Gigabit Ethernet media converter của hãng ...

IGMC-111GP: Industrial Gigabit Ethernet to fiber media converter

Giá: Liên hệ
IGMC-111GP  Industrial Gigabit Ethernet to fiber media convertercủa hãng ORing-Đ...

DGS-9168GP-AIO_S Series: Switch công nghiệp 24 cổng desktop managed bypass Ethernet.

Giá: Liên hệ
DGS-9168GP Switch công nghiệp 26 cổng desktop managed bypass Ethernet với 16x 10/10...

DGS-9812GP-AIO_S Series: Switch công nghiệp 20 cổng managed Gigabit Ethernet.

Giá: Liên hệ
DGS-9812GP-SS-AIO_S  Switch công nghiệp 20 cổng managed Gigabit Ethernet switch với...

IGMC-111GPB: Industrial mini type Gigabit Ethernet to fiber media converter

Giá: Liên hệ
IGMC-111GPB  Industrial mini type Gigabit Ethernet to fiber media converter gồm 2 c...

IMC-111FB-MM-SC: Industrial mini type Ethernet to fiber media converter

Giá: Liên hệ
IMC-111FB-MM-SC  Industrial mini type Ethernet to fiber media converter gồm 2 cổn...

DGS-R9812GP-AIO_S Series: witch công nghiệp 20 cổng managed Gigabit Ethernet, Layer 3.

Giá: Liên hệ
DGS-R9812GP Switch công nghiệp Layer-3 20 cổng managed Gigabit Ethernet hỗ trợ 8 ...

IMC-111FB-SS-SC: Industrial mini type Ethernet to fiber media converter

Giá: Liên hệ
IMC-111FB-SS-SC Industrial mini type Ethernet to fiber media converter của hãng O...

DES-3073GC-P Series: Switch công nghiệp 10 cổng managed Ethernet, SFP socket.

Giá: Liên hệ
DES-3073GC-P Switch công nghiệp 10 cổng managed Ethernet với 7 cổng 10/100Ba...

IMC-111PB: Industrial mini type Ethernet to fiber media converter

Giá: Liên hệ
IMC-111PB Industrial mini type Ethernet to fiber media converter gồm 2 cổng tốc đ...

DES-3082GP-AIO_S Series: Switch để bàn công nghiệp 10 cổng managed Ethernet.

Giá: Liên hệ
DES-3082GP-SS-AIO_S  Switch công nghiệp hỗ trợ 10 cổng managed Ethernet với 8 c...

IMC-121FB-SS-SC: Industrial mini type Ethernet to fiber media converter

Giá: Liên hệ
IMC-121FB-SS-SCIndustrial mini type Ethernet to fiber media converter gồm 3 cổng tốc đ...

DES-3082GP-P: Switch công nghiệp Ethernet hỗ trợ 8 cổng 10/100Base-T(X) và 2 cổng Gigabit kết hợp

Giá: Liên hệ
DES-3082GP-P Switch công nghiệp Ethernet hỗ trợ 8 cổng 10/100Base-T(X) và ...

IMC-P111FX-MM-SC-HV_EU: Industrial Ethernet to fiber media converter

Giá: Liên hệ
IMC-P111FX-MM-SC-HV_EU Industrial Ethernet to fiber media converter hỗ trợ tiêu chu...

IMC-P111FX-MM-SC-HV_JP: Industrial Ethernet to fiber media converter

Giá: Liên hệ
IMC-P111FX-MM-SC-HV_JP  Bộ chuyển đổi tín hiệu Quang điện chuẩn c&oci...

IMC-P111FX-MM-SC-HV_UK: Industrial Ethernet to fiber media converter

Giá: Liên hệ
IMC-P111FX-MM-SC-HV_UK Bộ chuyển đổi tín hiệu Quang điện chuẩn công ...
Kết quả 321 - 340 of 633

Bài viết mới cập nhật...