V2426A-C7-T-W7E: Máy tính nhúng x86 với Intel Core i7-3517UE, 2 DVI-Is, 2 LAN, 4 cổng nối tiếp, 6 DI, 2 DO, 3 cổng USB 2.0

moxa-v2426a-c7-t-w7e-image_1
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

V2426A-C7-T-W7E Máy tính nhúng x86 với Intel Core i7-3517UE, 2 DVI-Is, 2 LAN, 4 cổng nối tiếp, 6 DI, 2 DO, 3 cổng USB 2.0, 8 GB hệ điều hành thẻ CFast được cài đặt sẵn với Windows 7 Embedded, 1 ổ cắm CFast dự phòng, 4 GB RAM DDR3 được lắp đặt, 2 khe cắm mở rộng ngoại vi, nguồn 12 đến 48 VDC, Windows Embedded Standard 7, nhiệt độ hoạt động -40 đến 70°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. V2426A-C7-T-W7E được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Intel Celeron/Core i7 processor
  • 2 peripheral expansion slots for various I/O, WLAN, mini-PCIe expansion module cards
  • Dual independent DVI-I displays
  • 2 Gigabit Ethernet ports with M12 X-coded connectors
  • 1 SATA connector and 1 CFast socket for storage expansion
  • M12 A-coded power connector
  • Compliant with EN 50121-4
  • Complies with all EN 50155 mandatory test items 
  • Ready-to-run Debian 7, Windows Embedded Standard 7, and Windows 10 Embedded IoT Enterprise 2016 LTSB platforms
  • -40 to 70°C wide-temperature models available
  • Supports SNMP-based system configuration, control, and monitoring (Windows only)

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Intel® Core™ i7-3517UE Processor (4M Cache, up to 2.80 GHz)
  • System Chipset : Mobile Intel® HM65 Express Chipset
  • Graphics Controller : Intel® HD Graphics 4000 (integrated)
  • System Memory Pre-installed : 4 GB DDR3
  • System Memory Slot : SODIMM DDR3/DDR3L slot x 1
  • Supported OS : Linux Debian 7
    Windows Embedded Standard 7 (WS7E) 32-bit
    Windows Embedded Standard 7 (WS7E) 64-bit
  • Storage Slot : , CFast slot x 2

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (M12 X-coded) x 2
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 4, software selectable (DB9 male)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 1, M12 D-coded connector
    USB 2.0 hosts x 2, type-A connectors
  • Audio Input/Output : Line in x 1, Line out x 1, M12 D-coded
  • Digital Input : DIs x 6
  • Digital Output : DOs x 2
  • Video Output : DVI-I x 2, 29-pin DVI-I connectors (female)
  • Expansion Slots : 2 peripheral expansion slots

Digital Inputs

  • Isolation : 3k VDC
  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Dry Contact : On: short to GND ,Off: open
  • I/O Mode : DI
  • Sensor Type : Dry contact , Wet Contact (NPN or PNP)
  • Wet Contact (DI to COM) : On: 10 to 30 VDC , Off: 0 to 3 VDC

Digital Outputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Current Rating200 mA per channel
  • I/O Type : Sink
  • Voltage : 24 to 30 VDC

LED Indicators

  • System : Power x 1 , Storage x 1
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
  • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
  • Isolation : N/A
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

  • Input Voltage : 12 to 48 VDC
  • Power Connector : M12 A-coded male connector
  • Power Consumption: ,
  • Power Consumption (Max.) : 47 W (max.)

Physical Characteristics

  • Housing : Aluminum
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions (with ears) : 275 x 92 x 154 mm (10.83 x 3.62 x 6.06 in)
  • Dimensions (without ears) : 250 x 86 x 154 mm (9.84 x 3.38 x 6.06 in)
  • Weight : 3,000 g (6.67 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting (optional), Wall mounting (standard)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 70°C (-40 to 158°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Railway : EN 50121-4, IEC 60571
  • Railway Fire Protection : EN 45545-2
  • Safety : EN 60950-1, UL 60950-1
  • Shock : IEC 60068-2-27, IEC 61373, EN 50155
  • Vibration : IEC 60068-2-64, IEC 61373, EN 50155

MTBF

  • Time : 304,998 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

UC-8410A-LX: Arm-Based Wireless-Enabled Wall-Mount industrial computer with Cortex-A7

Giá: Liên hệ
UC-8410A-LX Arm-Based Wireless-Enabled Wall-Mount industrial computer with Cortex-A7 1 GHz dual...

UC-8410A-NW-LX: Arm-Based Wireless-Enabled wall-mount industrial computer with Cortext-A7

Giá: Liên hệ
UC-8410A-NW-LX Arm-Based Wireless-Enabled wall-mount industrial computer with Cortext-A7 1 GHz dual-...

UC-8410A-NW-T-LX: Arm-Based Wireless-Enabled Wall-mount industrial computer with Cortex-A7

Giá: Liên hệ
UC-8410A-NW-T-LX Arm-Based Wireless-Enabled Wall-mount industrial computer with Cortex-A7 1 GHz dual...

UC-8540-LX: Máy tính công nghiệp với nhiều cổng WWAN, -25 đến 55°C

Giá: Liên hệ
UC-8540-LX Máy tính công nghiệp với nhiều cổng WWAN, -25 đến 55°C...

UC-8540-T-LX: Vehicle to ground computing platform with multiple wwan ports

Giá: Liên hệ
UC-8540-T-LX  Vehicle to ground computing platform with multiple wwan ports của hã...

UC-8540-T-CT-LX: Vehicle-to-Ground computing platform with multiple WWAN ports, conformal coating

Giá: Liên hệ
UC-8540-T-CT-LX Vehicle-to-Ground computing platform with multiple WWAN ports, conformal coating, -4...

UC-8580-T-CT-Q-LX: Vehicle-to-Ground computing platform with multiple WWAN ports, QMA connectors

Giá: Liên hệ
UC-8580-T-CT-Q-LX  Vehicle-to-Ground computing platform with multiple WWAN ports, QMA connector...

UC-8580-T-Q-LX: Vehicle-to-Ground Computing Platform with multiple WWAN ports, QMA connectors

Giá: Liên hệ
UC-8580-T-Q-LX Vehicle-to-Ground Computing Platform with multiple WWAN ports, QMA connectors, -40 to...

UC-8580-Q-LX: Máy tính công nghiệp với nhiều cổng WWAN, đầu nối QMA,-25 đến 55°C

Giá: Liên hệ
UC-8580-Q-LX  Máy tính công nghiệp với nhiều cổng WWAN, đầu...

UC-8580-T-CT-LX: Vehicle-to-Ground computing platform with Multiple WWAN ports, SMA connectors

Giá: Liên hệ
UC-8580-T-CT-LX Vehicle-to-Ground computing platform with Multiple WWAN ports, SMA connectors, -40 t...

DA-662A-16-DP-LX: Máy tính công nghiệp 1U Rackmount với 16 cổng nối tiếp, quad LAN, USB, hệ điều hành Linux

Giá: Liên hệ
DA-662A-16-DP-LX Máy tính công nghiệp 1U Rackmount với 16 cổng nối tiế...

DA-662A-8-LX: Arm based 1u rackmount industrial computer with 8 serial ports quad lans usb linux os

Giá: Liên hệ
DA-662A-8-LX  Arm based 1u rackmount industrial computer with 8 serial ports quad lans usb linu...

DA-662A-16-LX: Arm-Based 1U Rackmount Industrial computer with 16 serial ports, quad LANs, USB, Linux OS

Giá: Liên hệ
DA-662A-16-LX Arm-Based 1U Rackmount Industrial computer with 16 serial ports, quad LANs, USB, Linux...

UC-7122-CE: Máy tính công nghiệp với 2 cổng Ethernet, 2 cổng nối tiếp, WinCE 5.0,-10 đến 60°C

Giá: Liên hệ
UC-7122-CE Máy tính công nghiệp với 2 cổng Ethernet, 2 cổng nối tiếp...

UC-7124-CE: Máy tính công nghiệp với 2 cổng Ethernet, 4 cổng nối tiếp, WinCE 5.0, -10 đến 60°C

Giá: Liên hệ
UC-7124-CE Máy tính công nghiệp với 2 cổng Ethernet, 4 cổng nối tiếp...

UC-7122-T-CE: Máy tính công nghiệp với 2 cổng Ethernet, 2 cổng nối tiếp, WinCE 5.0, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
UC-7122-T-CE Máy tính công nghiệp với 2 cổng Ethernet, 2 cổng nối...
Kết quả 1241 - 1260 of 1666

Bài viết mới cập nhật...