V2406C-KL1-CT-T: Máy tính Intel thế hệ thứ 7 Celeron 3965U cách ly nguồn điện

moxa-v2406c-kl1-ct-t-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

V2406C-KL1-CT-T Máy tính Intel thế hệ thứ 7 Celeron 3965U cách ly nguồn điện, 2 khe cắm mở rộng Mini PCIe cho mô-đun không dây, 2 khe cắm HDD/SSD có thể thay thế của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.V2406C-KL1-CT-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Intel® Celeron®/Intel® Core™ i3/i5/i7 high performance network video recorder for rolling stock applications
  • Two hot-swappable 2.5-inch HDD or SSD storage expansion trays
  • Supports dual independent displays (VGA and HDMI with 4K resolution)
  • 2 Gigabit Ethernet ports with M12 X-coded connectors
  • M12 A-coded power connector
  • Complies with all EN 50155 mandatory test items 
  • Compliant with EN 50121-4
  • IEC 61373 certified for shock and vibration resistance
  • -40 to 70°C wide-temperature models available

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • Storage Slot : , mSATA slots x 1, internal mini-PCIe socket
  • Supported OS : Linux Debian 9 , Windows 10 Embedded IoT Ent 2019 LTSC 64-bit
  • System Memory Slot : SODIMM DDR4 slot x 2
  • DRAM : 32 GB max
  • Graphics Controller : Intel® HD Graphics 620

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (M12 X-coded) x 2
  • Digital Output : DOs x 2
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 4, software selectable (DB9 male)
  • Digital Input : DIs x 6
  • USB 3.0 : USB 3.0 hosts x 4, type-A connectors
  • Audio Input/Output : Line in x 1, Line out x 1, 3.5 mm phone jack
  • Video Output : VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)
    HDMI x 1, HDMI connector (type A)

Digital Inputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • I/O Mode : DI
  • Isolation : 3k VDC
  • Sensor Type : Wet contact (NPN or PNP) , Dry contact
  • Dry Contact : Logic 0: Short to GND , Logic "1": Open
  • Wet Contact (DI to COM) : Logic "1": 10 to 30 VDC , Logic "0": 0 0 to 3 VDC

Digital Outputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal , 10-pin terminal block
  • Current Rating : 200 mA per channel
  • I/O Type : Sink
  • Voltage : 24 to 30 VDC
  • Isolation : 3k VDC

LED Indicators

  • System : Power x 1 , Storage x 1
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

  • Input Voltage : 24 to 110 VDC
  • Power Connector : M12 A-coded male connector
  • Power Consumption (Max.) : 70 W (max.)

Physical Characteristics

  • Housing : Aluminum
  • IP Rating : IP20
  • Dimensions (without ears) : 250 x 75 x 150 mm (9.84 x 2.95 x 5.91 in)
  • Weight : 2,700 g (5.95 lb)
  • Installation : Wall mounting (standard)
  • Protection : PCB conformal coating
    V2406C PCB
    conformal coating: Available on request

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 70°C (-40 to 158°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Railway Fire Protection : EN 45545-2
  • EMC : EN 55032/35
  • Safety : EN 62368-1, IEC 62368-1, UL 62368-1
  • Railway : EN 50121-4, EN 50121-3-2, EN 50155:2017
  • Shock : IEC 60068-2-27, IEC 61373
  • Vibration : IEC 60068-2-64, IEC 61373

MTBF

  • Time : 394,260 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TN-5308-8PoE-48: Unmanaged Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) PoE ports, M12 connectors, 1 isolated power inputs (48 VDC), -25 to 60°C

Giá: Liên hệ
TN-5308-8PoE-48 Unmanaged Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) PoE ports, M12 connectors, 1 isolate...

MC-7270-MP-T: x86 Embedded Computer with Intel® Core™ i7

Giá: Liên hệ
MC-7270-MP-T x86 embedded Computer with Intel® Core™ i7 3555LE processor, 4 serial ports, ...

AWK-1137C-EU : Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, băng tần EU, nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
AWK-1137C-EU  Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, băng tần EU, nhiệt độ h...

AWK-1137C-EU-T: Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, băng tần EU, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-1137C-EU-T Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n,băng tần EU, nhiệt độ hoạt...

AWK-1137C-JP : Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, băng tần JP, nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
AWK-1137C-JP  Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, băng tần JP, nhiệt độ h...

AWK-1137C-JP-T: Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, băng tần JP, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-1137C-JP-T Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, băng tần JP, nhiệt độ hoạ...

AWK-1137C-US :Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
AWK-1137C-US Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°...

AWK-1137C-US-T: Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n,nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
AWK-1137C-US-T Thiết bị không dây 802.11a/b/g/n, nhiệt độ hoạt động -40 đ...
Kết quả 681 - 700 of 1666

Bài viết mới cập nhật...