V2201-E1-T-W7E: x86 Embedded Computer

moxa-v2201-e1-t-w7e-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

V2201-E1-T-W7E x86 Embedded Computer with Intel Atom® E3815, HDMI, 2 LANs, 2 serial ports, 4 DIs, 4 DOs, 1 USB 3.0 port, 2 USB 2.0 ports, 1 SD slot, 1 uSIM socket, 1 Wi-Fi mini-PCIe socket, 1 3G/LTE mini-PCIe socket, Windows Embedded Standard 7 pre-installed, -40 to 85°C operating temperature của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. V2201-E1-T-W7E được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Intel Atom® E3800 Series processor with three performance options
  • Dual mini-PCIe sockets for wireless modules, supports Wi-Fi, 3G, LTE, and GPS Wireless modules must be purchased separately.
  • -40 to 85°C system operating temperature (-40 to 70°C with LTE module installed) Wireless modules must be purchased separately.
  • Variety of interfaces: 2 serial ports, 2 Ethernet LAN ports, 4 DIs, 4 DOs, SD, USB, HDMI, wireless
  • EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4 certification Passed with AC/DC adapter. ; meets EMC standard for heavy industry
  • Up to 5 Grms anti-vibration protection and 100 g/11 ms anti-shock protection
  • Ready-to-run Debian 8, Windows Embedded Standard 7, and Windows 10 Embedded IoT Enterprise 2016 LTSB platforms
  • Moxa Proactive Monitoring utility for system hardware health monitoring
  • Moxa Smart Recovery utility to recover system from boot failure (W7E only)

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Intel Atom® Processor E3845 (2M Cache, 1.91 GHz)
  • System Memory Pre-installed : 4 GB DDR3L
  • System Memory Slot : SODIMM DDR3/DDR3L slot x 1
  • Supported OS : Windows Embedded Standard 7 (WS7E) 64-bit
  • Storage Slot : mSATA slots x 1 , SD 3.0 (SDHC/SDXC) socket x 1

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 2
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 2, type-A connectors
  • USB 3.0 : USB 3.0 hosts x 1, type-A connectors
  • Digital Input : DIs x 4
  • Digital Output : DOs x 4
  • Expansion Slots : mPCIe slot x 2
  • Video Output : HDMI x 1, HDMI connector (type A)
  • Wi-Fi Antenna Connector : RP-SMA x 2
  • Cellular Antenna Connector : SMA x 2
  • Number of SIMs : 1
  • SIM Format : Mini
  • GPS Antenna Connector : SMA x 1

Digital Inputs

  • Isolation : 3K VDC
  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Dry Contact : On: short to GND , Off: open
  • I/O Mode : DI
  • Sensor Type : Dry contact , Wet contact (NPN or PNP)
  • Wet Contact (DI to COM): On: 10 to 30 VDC , Off: 0 to 3 VDC

Digital Outputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Current Rating : 200 mA per channel
  • I/O Type : Sink
  • Voltage : 24 to 30 VDC

LED Indicators

  • System : SD slots x 1 , Power x 1 , Storage x 1 , Programmable x 1
  • Wireless Signal Strength : Cellular/Wi-Fi x 2
  • LAN : 1 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 115.2 kbps
  • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
  • Isolation : N/A
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

  • Input Voltage : 9 to 36 VDC
  • Power Connector : Terminal block (for DC models)
  • Power Consumption (Max.) : 2000 mA @ 9 VDC
  • Power Consumption : 18 W (max.)

Physical Characteristics

  • Housing : Aluminum
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions (with ears) : 178 x 52.5 x 120.2 mm (7.01 x 2.07 x 4.73 in)
  • Dimensions (without ears) : 150 x 48.8 x 120.2 mm (5.91 x 1.92 x 4.73 in)
  • Weight : 940 g (2.09 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity: 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Safety : EN 60950-1, UL 508, UL 60950-1
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : IEC 60068-2-64

MTBF

  • Time : 408,275 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

UC-8410A-LX: Arm-Based Wireless-Enabled Wall-Mount industrial computer with Cortex-A7

Giá: Liên hệ
UC-8410A-LX Arm-Based Wireless-Enabled Wall-Mount industrial computer with Cortex-A7 1 GHz dual...

UC-8410A-NW-LX: Arm-Based Wireless-Enabled wall-mount industrial computer with Cortext-A7

Giá: Liên hệ
UC-8410A-NW-LX Arm-Based Wireless-Enabled wall-mount industrial computer with Cortext-A7 1 GHz dual-...

UC-8410A-NW-T-LX: Arm-Based Wireless-Enabled Wall-mount industrial computer with Cortex-A7

Giá: Liên hệ
UC-8410A-NW-T-LX Arm-Based Wireless-Enabled Wall-mount industrial computer with Cortex-A7 1 GHz dual...

UC-8540-LX: Máy tính công nghiệp với nhiều cổng WWAN, -25 đến 55°C

Giá: Liên hệ
UC-8540-LX Máy tính công nghiệp với nhiều cổng WWAN, -25 đến 55°C...

UC-8540-T-LX: Vehicle to ground computing platform with multiple wwan ports

Giá: Liên hệ
UC-8540-T-LX  Vehicle to ground computing platform with multiple wwan ports của hã...

UC-8540-T-CT-LX: Vehicle-to-Ground computing platform with multiple WWAN ports, conformal coating

Giá: Liên hệ
UC-8540-T-CT-LX Vehicle-to-Ground computing platform with multiple WWAN ports, conformal coating, -4...

UC-8580-T-CT-Q-LX: Vehicle-to-Ground computing platform with multiple WWAN ports, QMA connectors

Giá: Liên hệ
UC-8580-T-CT-Q-LX  Vehicle-to-Ground computing platform with multiple WWAN ports, QMA connector...

UC-8580-T-Q-LX: Vehicle-to-Ground Computing Platform with multiple WWAN ports, QMA connectors

Giá: Liên hệ
UC-8580-T-Q-LX Vehicle-to-Ground Computing Platform with multiple WWAN ports, QMA connectors, -40 to...

UC-8580-Q-LX: Máy tính công nghiệp với nhiều cổng WWAN, đầu nối QMA,-25 đến 55°C

Giá: Liên hệ
UC-8580-Q-LX  Máy tính công nghiệp với nhiều cổng WWAN, đầu...

UC-8580-T-CT-LX: Vehicle-to-Ground computing platform with Multiple WWAN ports, SMA connectors

Giá: Liên hệ
UC-8580-T-CT-LX Vehicle-to-Ground computing platform with Multiple WWAN ports, SMA connectors, -40 t...

DA-662A-16-DP-LX: Máy tính công nghiệp 1U Rackmount với 16 cổng nối tiếp, quad LAN, USB, hệ điều hành Linux

Giá: Liên hệ
DA-662A-16-DP-LX Máy tính công nghiệp 1U Rackmount với 16 cổng nối tiế...

DA-662A-8-LX: Arm based 1u rackmount industrial computer with 8 serial ports quad lans usb linux os

Giá: Liên hệ
DA-662A-8-LX  Arm based 1u rackmount industrial computer with 8 serial ports quad lans usb linu...

DA-662A-16-LX: Arm-Based 1U Rackmount Industrial computer with 16 serial ports, quad LANs, USB, Linux OS

Giá: Liên hệ
DA-662A-16-LX Arm-Based 1U Rackmount Industrial computer with 16 serial ports, quad LANs, USB, Linux...

UC-7122-CE: Máy tính công nghiệp với 2 cổng Ethernet, 2 cổng nối tiếp, WinCE 5.0,-10 đến 60°C

Giá: Liên hệ
UC-7122-CE Máy tính công nghiệp với 2 cổng Ethernet, 2 cổng nối tiếp...

UC-7124-CE: Máy tính công nghiệp với 2 cổng Ethernet, 4 cổng nối tiếp, WinCE 5.0, -10 đến 60°C

Giá: Liên hệ
UC-7124-CE Máy tính công nghiệp với 2 cổng Ethernet, 4 cổng nối tiếp...

UC-7122-T-CE: Máy tính công nghiệp với 2 cổng Ethernet, 2 cổng nối tiếp, WinCE 5.0, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
UC-7122-T-CE Máy tính công nghiệp với 2 cổng Ethernet, 2 cổng nối...
Kết quả 1241 - 1260 of 1666

Bài viết mới cập nhật...