UPort 2210 2-port RS-232 USB-to-serial converter của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. UPort 2210 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…
Tính năng của sản phẩm:
- Hi-Speed USB 2.0 for up to 480 Mbps USB data transmission rates
- 921.6 kbps maximum baudrate for fast data transmission
- Drivers provided for Windows and Linux
- Supports fixed-base COM Utility for setting the initial extended COM port number
- LEDs for easy monitoring
Thông số kỹ thuật của sản phẩm :
• USB Interface |
Compliance |
USB 1.1/2.0 compliant |
Connector |
USB Type B |
Speed |
480 Mbps (Hi-Speed USB) and 12 Mbps (Full-Speed USB) |
• Serial Interface |
Number of Ports |
2 |
Serial Standards |
RS-232 |
Connector |
DB9 male |
• Performance |
Baudrate |
50 bps to 921.6 kbps |
• Serial Communication Parameters |
Data Bits |
5, 6, 7, 8 |
Stop Bits |
1, 1.5, 2 |
Parity |
None, Even, Odd, Mark, Space |
Flow Control |
RTS/CTS, XON/XOFF |
I/O Address |
Assigned by BIOS |
IRQ |
Assigned by BIOS |
FIFO |
16 bytes |
• Serial Signals |
RS-232 |
TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND |
• Operating Systems |
Windows Real COM Drivers |
Windows 2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2012 (x64) |
Mac Driver |
Mac OS X |
Linux Real TTY Drivers |
Linux 2.4.x, 2.6.x, 3.x Note: Please refer to Moxa’s website for the latest driver support information. |
• Physical Characteristics |
Housing |
Polycarbonate (PC) |
Weight |
Product only: 120 g (0.26 lb) Packaged: 325 g (0.72 lb) |
Dimensions |
70 x 35 x 120 mm (2.76 x 1.38 x 4.72 in) |
• Environmental Limits |
Operating Temperature |
0 to 55°C (32 to 131°F) |
Storage Temperature |
-20 to 75°C (-4 to 167°F) |
Ambient Relative Humidity |
5 to 95% (non-condensing) |
• Standards and Certifications |
Safety |
UL 60950-1 |
EMC |
EN 55032/24 |
EMI |
CISPR 32, FCC Part 15B Class B |
EMS |
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 4 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m IEC 61000-4-8 PFMF |
Green Product |
RoHS, CRoHS, WEEE |
• Power Requirements |
Input Voltage |
5 VDC |
Input Current |
140 mA @ 5 VDC |
• MTBF (mean time between failures) |
Time |
4,221,778 hrs |
Các bài viết liên quan:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"