UC-2104-LX: Mini RISC-Based Embedded computer with 600 MHz processer, 1 LAN port

moxa-uc-2104-lx-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

UC-2104-LX Máy tính nhúng RISC Mini với bộ xử lý 600 MHz, 1 cổng LAN, 1 ổ cắm mini-PCIe của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. UC-2104-LX được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Armv7 Cortex-A8 600-1000 MHz processor
  • 1 or 2 auto-sensing 10/100 Mbps Ethernet ports
  • Gigabit Ethernet supported (UC-2112)
  • Up to 2 software-selectable RS-232/422/485 ports supporting all signals
  • Moxa Industrial Linux with 10-year superior long-term support
  • microSD socket for storage expansion (UC-2111, UC-2112)
  • Mini PCIe socket for Wi-Fi/cellular module (UC-2104)
  • -40 to 75°C wide-temperature model available with hazardous locations certification

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Armv7 Cortex-A8 600 MHz
  • DRAM : 256 MB DDR3
  • Storage Pre-installed : 8 GB eMMC
  • Pre-installed OS : Linux Debian 9 kernel 4.4 (Moxa Industrial Linux)
  • Supported OS : Moxa Industrial Linux (Debian 9)

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100 Mbps ports (RJ45 connector) x 1
  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 4-pin header output (115200, n, 8, 1)
  • Buttons : Reset button, DIP switch for serial port configuration
  • Expansion Slots : mPCIe slot x 1
  • Cellular Antenna Connector : SMA x 2
  • Number of SIMs : 1
  • SIM Format : Standard

Ethernet Interface

  • Magnetic Isolation Protection :

Serial Interface

  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
  • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
  • Pull High/Low Resistor for RS-485 : 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
  • ESD Protection : 4 kV, for all signals

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND

LED Indicators

  • System : Power x 1
  • LAN : 2 per port (10/100 Mbps)
  • Wireless Signal Strength : Cellular/Wi-Fi x 3

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Installation : Wall mounting, DIN-rail mounting (with optional kit)
  • Weight : 220 g (0.49 lb)
  • Dimensions (with ears) :80 x 80 x 30.8 mm (3.15 x 3.15 x 1.21 in)
  • Dimensions (without ears) : 57 x 80 x 30.8 mm (2.24 x 3.15 x 1.21 in)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -10 to 70°C (14 to 158°F)
  • Storage Temperature : -20 to 70°C (-4 to 158°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : 2 Grms @ IEC 60068-2-64, random wave, 5-500 Hz, 1 hr per axis (without USB devices attached)

Power Parameters

  • Input Voltage : 9 to 48 VDC
  • Input Current :
  • Power Consumption : 4 W

MTBF

  • Time : Mini RISC-based embedded computer with 600 MHz processer and 2 LAN ports
  • Standards : Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR

Reliability

  • Alert Tools : External RTC (real-time clock)
  • Automatic Reboot Trigger : External WDT (watchdog timer)

Standards and Certifications

  • Safety : EN 60950-1, IEC 60950-1, UL 60950-1
  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 0.5 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 3 V
    IEC 61000-4-8 PFMF

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T: 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 10/100/1000 cổng BaseT(X) với đầu nối M12

Giá: Liên hệ
TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 1...

IM-2GSFP: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GSFP Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, nhiệt đ...

IM-2GTX: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GTX  Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X), nh...

IM-2MSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MSC/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...

IM-4MST: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MST Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST...

IM-4SSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4SSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-4TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X), nhiệt độ ho...

IM-4MSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-2SSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-mode 100BaseFX với đầu nối SC, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2SSC/2TX Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-m...

IM-2MST/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MST/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...
Kết quả 841 - 860 of 1666

Bài viết mới cập nhật...