UC-2102-LX: Máy tính nhúng dựa trên RISC Mini với bộ xử lý 600 MHz và 2 cổng LAN

moxa-uc-2102-lx-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

UC-2102-LX Máy tính nhúng dựa trên RISC Mini với bộ xử lý 600 MHz và 2 cổng LANcủa hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. UC-2102-LX được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Armv7 Cortex-A8 600-1000 MHz processor
  • 1 or 2 auto-sensing 10/100 Mbps Ethernet ports
  • Gigabit Ethernet supported (UC-2112)
  • Up to 2 software-selectable RS-232/422/485 ports supporting all signals
  • Moxa Industrial Linux with 10-year superior long-term support
  • microSD socket for storage expansion (UC-2111, UC-2112)
  • Mini PCIe socket for Wi-Fi/cellular module (UC-2104)
  • -40 to 75°C wide-temperature model available with hazardous locations certification

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Armv7 Cortex-A8 600 MHz
  • DRAM : 256 MB DDR3
  • Storage Pre-installed : 8 GB eMMC
  • Pre-installed OS : Linux Debian 9 kernel 4.4 (Moxa Industrial Linux)
  • Supported OS : Moxa Industrial Linux (Debian 9)

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100 Mbps ports (RJ45 connector) x 2
  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 4-pin header output (115200, n, 8, 1)
  • Buttons : Reset button, DIP switch for serial port configuration

Ethernet Interface

  • Magnetic Isolation Protection :

Serial Interface

  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
  • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
  • Pull High/Low Resistor for RS-485 : 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
  • ESD Protection : 4 kV, for all signals

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND

LED Indicators

  • System : Power x 1
  • LAN : 2 per port (10/100 Mbps)
  • User Programmable : User x 2

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Installation : Wall mounting, DIN-rail mounting (with optional kit)
  • Weight : 190 g (0.42 lb)
  • Dimensions (with ears) : 73 x 80 x 28 mm (2.87 x 3.15 x 1.10 in)
  • Dimensions (without ears) : 50 x 80 x 28 mm (1.97 x 3.15 x 1.10 in)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -10 to 60°C (14 to 140°F)
  • Storage Temperature : -20 to 70°C (-4 to 158°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Vibration : 2 Grms @ IEC 60068-2-64, random wave, 5-500 Hz, 1 hr per axis (without USB devices attached)

Power Parameters

  • Input Voltage : 9 to 48 VDC
  • Input Current :
  • Power Consumption : 4 W

MTBF

  • Time : Mini RISC-based embedded computer with 600 MHz processer and 2 LAN ports
  • Standards : Telcordia (Bellcore) Standard TR/SR

Reliability

  • Alert Tools : External RTC (real-time clock)
  • Automatic Reboot Trigger : External WDT (watchdog timer)

Standards and Certifications

  • Safety : EN 60950-1, IEC 60950-1, UL 60950-1
  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 0.5 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 3 V
    IEC 61000-4-8 PFMF

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SFP-1GEZXLC-120: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseEZX với đầu nối LC cho 120

Giá: Liên hệ
SFP-1GEZXLC-120  Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseEZX với đầu nối LC cho 120, 0 ...

SFP-1GLHLC: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLH với đầu nối LC trong 30 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLHLC Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLH với đầu nối LC trong 30 km, 0 to ...

SFP-1GLSXLC: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLSX với đầu nối LC cho 1km/2km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLSXLC Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLSX với đầu nối LC cho 1km/2km, 0 to 60&...

SFP-1GLXLC: SFP module with 1 1000BaseLX port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLXLC SFP module with 1 1000BaseLX port with LC connector for 10 km transmission, 0 to 60°C...

SFP-1GSXLC: SFP Module with 1 1000BaseSX port with LC connector for 300m/550m

Giá: Liên hệ
SFP-1GSXLC SFP Module with 1 1000BaseSX Port with LC connector for 300m/550m transmission, 0 to 60&d...

SFP-1GZXLC: SFP module with 1 1000BaseZX port with LC connector for 80 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GZXLC SFP Module with 1 1000BaseZX Port with LC connector for 80 km transmission, 0 to 60°C...

SFP-1GLHLC-T: SFP module with 1 1000BaseLH port with LC connector for 30 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLHLC-T SFP Module with 1 1000BaseLH Port with LC connector for 30 km transmission, -40 to 85&d...

SFP-1GLHXLC-T: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLHXLC-T Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 kmcủa&nb...

SFP-1GLXLC-T: SFP module with 1 1000BaseLX port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLXLC-T SFP Module with 1 1000BaseLX Port with LC connector for 10 km transmission,-40 to 85&de...

SFP-1GSXLC-T: SFP module with 1 1000BaseSX port with LC connector for 300m/550m

Giá: Liên hệ
SFP-1GSXLC-T SFP Module with 1 1000BaseSX Port with LC connector for 300m/550m transmission, -40 to ...

SFP-1GZXLC-T: SFP Module with 1 1000BaseZX Port with LC connector for 80 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GZXLC-T SFP Module with 1 1000BaseZX Port with LC connector for 80 km transmission, -40 to 85&d...

SFP-1G10ALC: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G10ALC WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km transmiss...

SFP-1G10BLC: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G10BLC WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km transmiss...

SFP-1G20ALC: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G20ALC WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km transmiss...

SFP-1G20BLC: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G20BLC WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km transmiss...

SFP-1G40ALC: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G40ALC WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km transmiss...

SFP-1G40BLC: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G40BLC WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km transmiss...

SFP-1G10ALC-T: WDM-type (BiDi) SFP Module with 1 1000BaseSFP Port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G10ALC-T WDM-type (BiDi) SFP Module with 1 1000BaseSFP Port with LC connector for 10 km transmi...

SFP-1G10BLC-T: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G10BLC-T WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km transmi...

SFP-1G20ALC-T: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G20ALC-T WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km transmi...
Kết quả 541 - 560 of 1666

Bài viết mới cập nhật...