OnCell G3470A-LTE-US-T: Thiết bị di động công nghiệp LTE Cat 3, B2/B4/B5/B13/B17/B25, 4 cổng x 10/100/1000BaseT(X) RJ45

moxa-oncell-g3470a_215138799
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

OnCell G3470A-LTE-US-T Thiết bịdi động công nghiệp LTE Cat 3, B2/B4/B5/B13/B17/B25, 4 cổng x 10/100/1000BaseT(X) RJ45, nhiệt độ hoạt động -30 đến 70°Ccủa hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. OnCell G3470A-LTE-US-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  LTE band support, EU models: 2100/1800/2600/900/800 MHz (B1/B3/B7/B8/B20)
  •  LTE band support, US models: 1900/AWS/850/700/700/1900 MHz (B2/B4/B5/B13/B17/B25)
  •  Built-in high-speed 4-port Ethernet switch
  •  Industrial design with dual power inputs and built-in DI/DO support
  •  Cellular link redundancy with dual-SIM GuaranLink support
  •  Antenna and power isolation design to protect against interference

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Cellular Interface

  • Cellular Standards : GSM, GPRS, EDGE, UMTS, HSPA, LTE CAT-3
  • Band Options (US) : LTE Band B2 (1900 MHz) / LTE Band B4 (AWS) / LTE Band B5 (850 MHz) / LTE Band B13 (700 MHz) / LTE Band B17 (700 MHz) / LTE Band B25 (1900 MHz)
    UMTS/HSPA 2100 MHz / 1900 MHz / AWS / 850 MHz / 900 MHz
    Universal quad-band GSM/GPRS/EDGE 850 MHz / 900 MHz / 1800 MHz / 1900 MHz
  • LTE Data Rate : 20 MHz bandwidth: 100 Mbps DL, 50 Mbps UL
    10 MHz bandwidth: 50 Mbps DL, 25 Mbps UL
  • HSPA Data Rates : 42 Mbps DL, 5.76 Mbps UL
  • EDGE Data Rates : 237 kbps DL, 237 kbps UL
  • GPRS Data Rates : 85.6 kbps DL, 42.8 kbps UL
  • No. of SIMs : 2
  • SIM Control Voltage : 3 V
  • Cellular Antenna Connectors : 2 SMA female

Ethernet Interface

  • Total Port Count : 4
  • 10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 4

Ethernet Software Features

  • Management : ARP, DDNS, DHCP server, DNS, HTTP, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, UDP, Telnet, Web Console, Serial Console, Remote SMS Control, Wireless Search Utility, OnCell Central Manager, GuaranLink
  • Security : HTTPS, IPsec, SSH
  • Firewall : Filter: MAC, IP protocol, port-based, Access IP list
  • Routing : NAT, Port forwarding
  • Time Management : SNTP

IPsec VPN

  • Authentication : PSK/X.509/RSA
  • Encryption : DES, 3DES, AES, MD5, SHA-1, DH2, DH5

Input/Output Interface

  • Alarm Contact Channels : 1, Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
  • Digital Inputs : 1
    +13 to +30 V for state 1
    3 to -30 V for state 0
  • Buttons : Reset button

LED Interface

  • LED Indicators : PWR1, PWR2, READY, FAULT, CELLULAR SIGNAL, SIM1, SIM2, 2G, 3G, 4G, GPS

GPS Interface

  • GPS Antenna Connector : 1 SMA female, GPS (1575.42 MHz), GLONASS (1602 MHz)

Power Parameters

  • Input Current : 0.7 A @ 12 VDC, 0.2 A @ 48 VDC
  • Input Voltage : 12 to 48 VDC, Redundant dual inputs
  • Power Connector : Terminal block
  • Reverse Polarity Protection : Supported

Physical Characteristics

  • Housing : Aluminum
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions : 66.3 x 124 x 90 mm (2.61 x 4.88 x 3.54 in)
  • Weight : 1,300 g (2.87 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting

Environmental Limits

  • Operating Temperature : Standard Models: -30 to 55°C (-22 to 131°F)
    Wide Temp. Models: -30 to 70°C (-22 to 158°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Safety : UL 60950-1
  • EMC : EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 22, FCC Part 15B Class A
  • EMS :   IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Radio Frequency : FCC ID N7NMC7355, EN 301 489-1, EN 301 489-7, EN 301 511

MTBF

  • Time : 327,326 hrs
  • Standards : Telcordia SR332 

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

ICF-1150I-M-SC-T: Industrial RS-232/422/485 to Multi-mode Fiber converter, SC connector, 2 kV isolation, -40 to 85°C

Giá: Liên hệ
ICF-1150I-M-SC-T Industrial RS-232/422/485 to Multi-mode Fiber converter, SC connector, 2 kV isolati...

ICF-1150I-M-ST-T: Industrial RS-232/422/485 to Multi-mode Fiber converter, ST connector, 2 kV isolation, -40 to 85°C

Giá: Liên hệ
ICF-1150I-M-ST-T Industrial RS-232/422/485 to Multi-mode Fiber converter, ST connector, 2 kV isolati...

ICF-1150 Series: Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232/422/485 sang Quang

Giá: Liên hệ
ICF-1150 Series Bộ chuyển đổi tín hiệu RS-232/422/485 sang Quang của hãng ...

ICF-1150I-M-SC: Industrial RS-232/422/485 to Multi-mode Fiber converter, SC connector, 2 kV isolation, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
ICF-1150I-M-SC Industrial RS-232/422/485 to Multi-mode Fiber converter, SC connector,...

ICF-1150I-M-SC-IEX: Industrial RS-232/422/485 to Multi-mode Fiber converter, SC connector, 2 kV isolation, IECEx, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
ICF-1150I-M-SC-IEX Industrial RS-232/422/485 to Multi-mode Fiber converter, SC connector, 2 kV isola...

ICF-1150I-M-SC-T-IEX: Industrial RS-232/422/485 to multi-mode fiber converter, SC connector, 2 kV isolation, IECEx, -40 to 85°C

Giá: Liên hệ
ICF-1150I-M-SC-T-IEX Industrial RS-232/422/485 to multi-mode fiber converter, SC connector, 2 kV iso...

ICF-1150I-M-ST: Industrial RS-232/422/485 to Multi-mode Fiber converter, ST connector, 2 kV isolation, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
ICF-1150I-M-ST Industrial RS-232/422/485 to Multi-mode Fiber converter, ST connector, 2 kV isolation...

ICF-1150I-M-ST-IEX: Industrial RS-232/422/485 to Multi-mode Fiber converter, ST connector, 2 kV isolation, IECEx, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
ICF-1150I-M-ST-IEX Industrial RS-232/422/485 to Multi-mode Fiber converter, ST connector, 2 kV isola...

ICF-1150I-M-ST-T-IEX: Industrial RS-232/422/485 to Multi-mode Fiber converter, ST connector, 2 kV isolation, IECEx, -40 to 85°C

Giá: Liên hệ
ICF-1150I-M-ST-T-IEX Industrial RS-232/422/485 to Multi-mode Fiber converter, ST connector, 2 kV iso...

ICF-1150I-S-SC-T: Industrial RS-232/422/485 to Single-mode Fiber converter, SC connector, 2 kV isolation, -40 to 85°C°C

Giá: Liên hệ
ICF-1150I-S-SC-T Industrial RS-232/422/485 to Single-mode Fiber converter, SC connector, 2 kV isolat...

EDS-205A-S-SC-T: Switch công nghiệp gồm 4 cổng tốc độ 10/100BaseT(X), 1 cổng Quang tốc độ 100BaseFX single-mode, SC, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-205A-S-SC-T Switch công nghiệp gồm 4 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) ports, 1 cổng...

EDS-205A-M-ST: Switch công nghiệp gồm 4 cổng tốc độ 10/100BaseT(X), 1 cổng Quang tốc độ 100BaseFX, Multi-mode, ST, -10 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-205A-M-ST Switch công nghiệp gồm 4 cổng tốc độ 10/100BaseT(X), 1 cổng Quang t...

EDS-205A-S-SC: Switch công nghiệp gồm 4 cổng tốc độ 10/100BaseT(X), 1 cổng Quang tốc độ 100BaseFX, Single-mode, SC, -10 to 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-205A-S-SC Switch công nghiệp gồm 4 cổng tốc độ 10/100BaseT(X), 1 cổng Quang t...

EDS-205A-M-ST-T: Switch công nghiệp gồm 4 cổng tốc độ 10/100BaseT(X), 1 cổng Quang tốc độ 100BaseFX, Multi-mode, ST, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-205A-M-ST-T Switch công nghiệp gồm 4 cổng tốc độ 10/100BaseT(X), 1 cổng Quang...

EDS-205A-T: Switch công nghiệp gồm 5 cổng tốc độ 10/100BaseT(X), -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-205A-T Switch công nghiệp gồm 5 cổng tốc độ 10/100BaseT(X), -40 ...

EDS-208A-SS-SC: Switch công nghiệp hỗ 6 cổng Ethernet 10/100BaseT(X), 2 cổng Quang 100BaseFX ( Single-mode, SC connectors, -10 to 60°C)

Giá: Liên hệ
EDS-208A-SS-SC Switch công nghiệp hỗ 6 cổng Ethernet 10/100BaseT(X), 2 cổng Quang...

EDS-208A-MM-SC: Switch công nghiệp hỗ 6 cổng Ethernet 10/100BaseT(X), 2 cổng Quang 100BaseFX ( Multi-mode, SC connectors, -10 to 60°C)

Giá: Liên hệ
EDS-208A-MM-SC Switch công nghiệp hỗ 6 cổng Ethernet 10/100BaseT(X), 2 cổng ...
Kết quả 1401 - 1420 of 1666

Bài viết mới cập nhật...