OnCell G3150-HSPA-T: IP công nghiệp 1 cổng 5 băng tần GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA, RS-232/422/485

moxa-oncell-g3150-hspa-t-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

OnCell G3150-HSPA-T IP công nghiệp 1 cổng 5 băng tần GSM/GPRS/EDGE/UMTS/HSPA, RS-232/422/485, đầu vào nguồn kép, nhiệt độ hoạt động -30 đến 70°C của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. OnCell G3150-HSPA-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Five-band UMTS/HSPA 800/850/AWS/1900/2100 MHz
  • Quad-band GSM/GPRS/EDGE 850/900/1800/1900 MHz
  • Redundant DC power inputs
  • Connect to Ethernet and serial devices over an integrated VPN
  • 2 digital inputs and 1 relay output
  • Centralized private IP management software with OnCell Central Manager

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Cellular Interface

    • Cellular Standards : GSM, GPRS, EDGE, UMTS, HSPA
    • Band Options : UMTS/HSPA 2100 MHz / 1900 MHz / AWS / 850 MHz / 900 MHz
      Universal quad-band GSM/GPRS/EDGE 850 MHz / 900 MHz / 1800 MHz / 1900 MHz
    • HSPA Data Rates : 14.4 Mbps DL, 5.76 Mbps UL
    • EDGE Data Rates : 237 kbps DL, 237 kbps UL
    • EDGE Multi-Slot Class : 12
    • EDGE Terminal Device Class : Class B
    • GPRS Data Rates : 85.6 kbps DL, 85.6 kbps UL
    • GPRS Multi-Slot Class : 12
    • GPRS Terminal Device Class : Class B
    • GPRS Coding Schemes : CS1 to CS4
    • Cellular Antenna Connectors : 1 SMA female
    • No. of SIMs : 1
    • SIM Control Voltage : 3 V

Ethernet Interface

    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 1

Serial Interface :

    • No. of Ports : 1
    • Serial Standards : RS-232 (DB9 female connector), RS-232/422/485 (5-pin terminal block connector)
    • Data Bits : 5, 6, 7, 8
    • Stop Bits : 1, 1.5, 2 (when parity is None)
    • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
    • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF
    • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps

Serial Signals

    • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
    • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
    • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Ethernet Software Features

    • Management : ARP, DDNS, DHCP Server/Client, BOOTP, DNS Relay, HTTP, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, UDP, Web Console, Wireless Search Utility, Serial Console, Telnet Console, Remote SMS Control, OnCell Central Manager, GuaranLink
    • Security : HTTPS/SSL, SSH
    • Time Management : SNTP
    • Firewall : WAN IP Filtering
    • Routing : NAT, Port forwarding

Firewall

    • Filter : ICMP

Operation Modes

    • Standards : Ethernet Modem mode
      Real COM mode
      Reverse Real COM
      RFC2217 mode
      TCP Client mode
      TCP Server mode
      UDP mode
      SMS Tunnel

Power Parameters

    • No. of Power Inputs : Redundant dual inputs
    • Input Voltage : 12 to 48 VDC
    • Power Connector : Terminal block
    • Input Current : 0.9 A @ 12 VDC, 0.23 A @ 48 VDC
    • Reverse Polarity Protection : Supported

Physical Characteristics

    • Housing : Aluminum
    • IP Rating : IP30
    • Dimensions : 28 x 126 x 93 mm (1.1 x 4.94 x 3.64 in)
    • Weight : 445 g (0.98 lb)

Environmental Limits

    • Operating Temperature : -30 to 70°C (-22 to 158°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • Safety : UL 60950-1
    • EMC : EN 55032/24
    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 3 V
      IEC 61000-4-8 PFMF
    • Radio Frequency : EN 301 489-1, EN 301 489-7, EN 301 489-24, EN 301 511, EN 301 908, FCC Part 22H, FCC Part 24E
    • Freefall : IEC 60068-2-31

MTBF

    • Time : 826,202 hrs
    • Standards : Telcordia SR332 

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort 6250-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 6250-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet, nhiệt độ hoạt độn...

NPort 6250-M-SC-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 6250-M-SC-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC),  M...

NPort 6250-S-SC-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 6250-S-SC-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), Single-...

NPort 6450: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet.

Giá: Liên hệ
NPort 6450 Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet của hãng Moxa - ...

TCC-80I-DB9: Port-powered RS-232 to RS-422/485 converter with 15 KV serial ESD protection, DB9 male connector on the RS-422/485 side, and 2.5 KV optical isolation

Giá: Liên hệ
TCC-80I-DB9 Port-powered RS-232 to RS-422/485 converter with 15 KV serial ESD protection, DB9 male c...

MGate W5108-T: Modbus/DNP3 1 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n ,nhiệt độ hoạt động -40 đến 75 ° C

Giá: Liên hệ
MGate W5108-T  Modbus/DNP3 1 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n ,nhiệt độ hoạt động -40...

MGate W5208: 2-port Modbus/DNP3 gateway

Giá: Liên hệ
MGate W5208 2-port Modbus/DNP3 gateway with 802.11 a/b/g/n WLAN (supports US/EU/Japan/China ban...

MGate W5208-T: Modbus/DNP3 2 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n , nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate W5208-T  Modbus/DNP3 2 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n , nhiệt độ hoạt độ...

MGate EIP3170I: ​​EtherNet/ IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170I  ​​EtherNet/ IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV, 0 to 60°...

MGate EIP3270: Cổng EtherNet / IP-to-DF1 2 cổng, nhiệt độ hoạt động 0 đến 60 ° C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3270 Cổng EtherNet/IP-to-DF1 2 cổng, nhiệt độ hoạt động 0 đến 60° C&nb...

MGate EIP3270I: Cổng EtherNet/IP-to-DF1 2 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3270I Cổng EtherNet/IP-to-DF1 2 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ ho...

MGate EIP3170-T: Cổng EtherNet / IP-to-DF1 1 cổng, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170-T Cổng EtherNet/IP-to-DF1 1 cổng, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C...

MGate EIP3170I-T: Cổng EtherNet/IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170I-T Cổng EtherNet/IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ ho...

EDS-208-M-SC: Switch công nghiệp Ethernet với 7 cổng 10/100BaseT(X) và 1 100BaseF(X)

Giá: Liên hệ
EDS-208-M-SC Switch công nghiệp Ethernet  với 7 cổng 10/100BaseT(X) và ...

SFP-1GLHXLC: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLHXLC  Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 km, 0 ...

SFP-1FESLC-T: SFP Module with 1 100Base Single-mode with LC connector for 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1FESLC-T  SFP Module with 1 100Base Single-mode with LC connector for 40 km transmissi...

SFP-1FEMLC-T: Mô-đun SFP với đầu nối LC trong 4 km

Giá: Liên hệ
SFP-1FEMLC-T  Mô-đun SFP với 1 100Base Đa chế độ với đầu nối LC tron...

SFP-1FELLC-T: Mô-đun SFP với 1 chế độ đơn 100Base với đầu nối LC cho 80 km

Giá: Liên hệ
SFP-1FELLC-T  Mô-đun SFP với 1 chế độ đơn 100Base với đầu nối LC cho 80 ...

SFP-1GTXRJ45-T: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseT với đầu nối RJ45 trong 100m

Giá: Liên hệ
SFP-1GTXRJ45-T Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseT với đầu nối RJ45 trong 100m, -40 to...

SFP-1GEZXLC: SFP Module with 1 1000BaseEZX Port with LC connector for 110 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GEZXLC SFP Module with 1 1000BaseEZX Port with LC connector for 110 km transmission, 0 to 60&de...
Kết quả 521 - 540 of 1666

Bài viết mới cập nhật...