MGate 5114 Series: 1-port Modbus RTU/ASCII/TCP/IEC 101-to-IEC 104 gateways

mgate_5114_bkaii_3
mgate_5114_bkaii_3mgate_5114_bkaii_4mgate_5114_bkaii_2mgate_5114_bkaii_1mgate_5114_bkaii_5
5 5 7 Product
Giá: Liên hệ

MGate 5114 Series 1-port Modbus RTU/ASCII/TCP/IEC101-to-IEC 104 gateways của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MGate 5114 là bộ chuyển đổi giao thức, cho phép chuyển đổi giao thức IEC101, IEC104, Modbus (RTU/ASCII/TCP) cho nhau. Bộ chuyển đổi giao thức MGate 5114 là sản phẩm được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, giành riêng cho thị trường điện lực...hiện đang được BKAII sử dụng rộng rãi trong các bài toán Recloser, trạm biến áp,......

Tính năng của sản phẩm:

  • Protocol conversion between Modbus RTU/ASCII/TCP, IEC 60870-5-101, and IEC 60870-5-104
  • Supports IEC 60870-5-101 master/slave (balanced/unbalanced)
  • Supports IEC 60870-5-104 client/server
  • Supports Modbus RTU/ASCII/TCP master/client and slave/server
  • Effortless configuration via web-based wizard
  • Status monitoring and fault protection for easy maintenance
  • Embedded traffic monitoring/diagnostic information for easy troubleshooting
  • microSD card for configuration backup/duplication and event logs
  • Built-in Ethernet cascading for easy wiring
  • Redundant dual DC power inputs and relay output
  • -40 to 75°C wide operating temperature models available
  • Serial port with 2 kV isolation protection
  • Security features based on IEC 62443

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)

Magnetic Isolation Protection

2

Auto MDI/MDI-X connection

1.5 kV (built-in)

 

Industrial Protocols

Modbus TCP Client (Master), Modbus TCP Server (Slave), IEC 60870-5-104 Client (Master), IEC 60870-5-104 Server (Slave)

 

Configuration Options

Web Console (HTTP/HTTPS), Device Search Utility (DSU), Telnet Console

Management ARP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, SMTP, SNMP Trap, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, SSH, UDP, NTP Client

MIB

Time Management

RFC1213, RFC1317

NTP Client

Console Port

Connector

Serial Standards

Baudrate

Data Bits

Stop Bits

Flow Control

RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)

DB9 male

RS-232/422/485

50 bps to 921.6 kbps

7, 8

1, 2

RTS Toggle (RS-232 only), RTS/CTS

RS-232

RS-422

RS-485-2w

RS-485-4w

TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND

Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Data+, Data-, GND

Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Industrial Protocols

Configuration Options

Modbus RTU/ASCII Master, Modbus RTU/ASCII Slave, IEC 60870-5-101 Master (Balanced/Unbalanced), IEC 60870-5-101 Slave (Balanced/Unbalanced)


Serial Console

Modbus RTU/ASCII

Mode

Functions Supported

Max. No. of Commands

Master, Slave

  • 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23

128

Modbus TCP

Mode

Functions Supported

Max. No. of Client Connections

Max. No. of Server Connections

Max. No. of Commands

Client, Server

1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23

32


32

128

IEC 60870-5-104

Mode

Max. No. of Client Connections

Max. No. of Server Connections

Max. No. of Information Objects

Client (Master)
Server (Slave)

32

32

2000 points

IEC 60870-5-101

Mode

Max. No. of Master Connections

Max. No. of Slave Connections

Max. No. of Information Objects

Master (Balanced/Unbalanced)
Slave (Balanced/Unbalanced)

1

1 (Balanced), 31 (Unbalanced)

2000 points

Input Voltage

Input Current

Power Connector

Contact Current Rating

12 to 48 VDC

455 mA @ 12 VDC

Screw-fastened Euroblock terminal

Resistive load: 2 A @ 30 VDC

Storage Temperature (package included)

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

Weight

Dimensions

507 g (1.12 lb)

36 x 105 x 140 mm (1.42 x 4.14 x 5.51 in)

 

EMC

EN 55032/24

 

EMS

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV

IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

45MR-2404-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 4 rơle, dạng A,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2404-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 4 rơle, dạng A, nhiệt độ hoạt...

45MR-7820: Module for the ioThinx 4500 Series, potential distributor module, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-7820 Module for the ioThinx 4500 Series, potential distributor module, -20 to 60°C operatin...

45MR-3800: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA, -20 đến 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-3800 Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 m...

P45MR-3810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-3810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 AIs, -10 to 10 V or 0 to 10 V, -20 to 60°C oper...

P45MR-6600: Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
P45MR-6600 Module for the ioThinx 4500 Series, 6 RTDs, -20 to 60°C operating temperature của h...

45MR-6600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-6600-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 6 RTD, nhiệt độ hoạt độ...

45MR-6810: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-6810 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 TCs, -20 to 60°C operating temperature của h&a...

45MR-1600: Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP

Giá: Liên hệ
45MR-1600 Module for the ioThinx 4500 Series, 16 DIs, 24 VDC, PNP, -20 to 60°C operating tempera...

45MR-1600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DIs, 24 VDC, PNP, nhiệt độ ho...

45MR-1601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-1601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DI, 24 VDC, NPN, nhiệt độ hoạ...

45MR-2600-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2600-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nhiệt độ hoạt đ...

45MR-2601-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2601-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 16 DO, 24 VDC, nguồn, nhiệt độ h...

45MR-2606: Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606 Module for the ioThinx 4500 Series, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DOs, 24 VDC, source, -20 to 60&d...

45MR-2606-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-2606-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 DIs, 24 VDC, PNP, 8 DO, 24 VDC,...

45MR-7210: Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-7210 Module for the ioThinx 4500 Series, system and field power inputs, -20 to 60°C operati...

45MR-7820-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-7820-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, Mô-đun phân phối , nhi...

45MR-3800-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3800-T  Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, 0 đến 20 mA hoặc 4 đ...

45MR-3810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10V,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
45MR-3810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 AI, -10 đến 10V hoặc 0 đến 10...

45MR-6810-T: Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, -40 đến 75° C

Giá: Liên hệ
45MR-6810-T Mô-đun cho dòng ioThinx 4500, 8 TCs, nhiệt độ hoạt động -40...

45MR-2404: Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C

Giá: Liên hệ
45MR-2404  Module for the ioThinx 4500 Series, 4 relays, form A, -20 to 60°C operating...
Kết quả 1001 - 1020 of 1669

Bài viết mới cập nhật...