MC-7210-DC-CP-T: Máy tính nhúng x86 với bộ xử lý Intel Celeron 1047UE, không quạt, nhiệt độ rộng, 4 cổng nối tiếp, 4 cổng Gigabit Ethernet

moxa-mc-7210-dc-cp-t-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

MC-7210-DC-CP-T Máy tính nhúng x86 với bộ xử lý Intel Celeron 1047UE, không quạt, nhiệt độ rộng, 4 cổng nối tiếp, 4 cổng Gigabit Ethernet, 6 máy chủ USB, VGA/DVI và đầu vào nguồn DC của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.MC-7210-DC-CP-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Intel® Core™ processor: i7 3555LE, i3 3120ME, or Celeron 1047UE
  • Compact size with fanless design
  • 3 independent displays (DVI-D x 2 + VGA x1)
  • 4 Gigabit Ethernet ports for network redundancy
  • 2 SATA drive slots for greater storage capacity
  • -40 to 70°C operating temperature range
  • Supports Moxa Proactive Monitoring software

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Intel® Celeron® Processor 1047UE (2M Cache, 1.40 GHz)
  • System Chipset : Mobile Intel® QM77 Express Chipset
  • Graphics Controller : Intel® HD Graphics 4000 (integrated)
  • System Memory Pre-installed : 4 GB DDR3/DDR3L
  • System Memory Slot : SODIMM DDR3/DDR3L slot x 2
  • Supported OS : Windows 10 Embedded IOT Ent 2016 LTSB Value EPKEA

Computer Interface

  • Ethernet Ports :Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 4
  • Serial Ports : RS-232 ports x 2 (DB9 male)
    RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 6, type-A connectors
  • Audio Input/OutputLine in x 1, Line out x 1, 3.5 mm phone jack
  • LPT port : 1, 25-pin D-sub
  • PS/2 : Keyboard PS/2 x 1, Mouse PS/2 x 1
  • Video Output : DVI-D x 2, 29-pin DVI-D connectors (female)
    VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)

LED Indicators

  • System : Power x 1 , Storage x 1
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 115.2 kbps
  • Connector : DB9 male
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Flow Control : ADDC® (automatic data direction control) for RS-485
    RTS/CTS, XON/XOFF
  • Isolation : N/A
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

  • Input Voltage : 24 VDC (with tolerance from 18 to 30 VDC)
  • Power Connector : Terminal block (for DC models)
  • Power Consumption (Max.) : 100 W

Environmental Limits

  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Operating Temperature : -40 to 70°C (-40 to 158°F)
  • Storage Temperature : -50 to 80°C (-58 to 176°F)

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Dimensions (with ears) : 287 x 250 x 70 mm (11.3 x 9.84 x 2.76 in)
  • Weight : 4,497 g (9.91 lb)

Standards and Certifications

  • Safety : CE , FCC , UL 60950-1
  • EMC : EN 55022 Class B , ENV 50204
  • EMI : CISPR 22, FCC Part 15B Class A
  • Vibration : IEC 60068-2-64, DNVGL-CG-0339
  • Maritime : DNV , IEC 60945 , CCS 

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T: 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 10/100/1000 cổng BaseT(X) với đầu nối M12

Giá: Liên hệ
TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 1...

IM-2GSFP: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GSFP Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, nhiệt đ...

IM-2GTX: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GTX  Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X), nh...

IM-2MSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MSC/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...

IM-4MST: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MST Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST...

IM-4SSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4SSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-4TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X), nhiệt độ ho...

IM-4MSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-2SSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-mode 100BaseFX với đầu nối SC, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2SSC/2TX Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-m...

IM-2MST/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MST/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...
Kết quả 841 - 860 of 1666

Bài viết mới cập nhật...