EDS-G528E: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X)

EDS-G528E:  Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X)
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EDS-G528E Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ 8 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X)(RJ45 connector) của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EDS-G528E  được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 50 ms @ 250 switches), RSTP/STP, and MSTP for network redundancy
  • RADIUS, TACACS+, MAB Authentication, SNMPv3, IEEE 802.1X, MAC ACL, HTTPS, SSH, and sticky MAC-addresses to enhance network security
  • Security features based on IEC 62443
  • EtherNet/IP, PROFINET, and Modbus TCP protocols supported for device management and monitoring
  • Supports MXstudio for easy, visualized industrial network management
  • V-ON ensures millisecond-level multicast data and video network recovery

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

  • Alarm Contact Channels :    1, Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
  • Buttons :   Reset button
  • Digital Input Channels :   1
  • Digital Inputs  :   +13 to +30 V for state 1

                                        -30 to +3 V for state 0
                                         Max. input current: 8 mA

Ethernet Interface:

  • 10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) :  8

                                                                                          Auto negotiation speed
                                                                                          Full/Half duplex mode
                                                                                          Auto MDI/MDI-X connection

  • Standards :    IEEE 802.3 for 10BaseT

                                  IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
                                  IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
                                  IEEE 802.3x for flow control
                                  IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
                                  IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
                                  IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
                                  IEEE 802.1p for Class of Service
                                  IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
                                  IEEE 802.1X for authentication
                                   IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP

Ethernet Software Features:

  • Filter  :   802.1Q VLAN, Port-based VLAN, GVRP, IGMP v1/v2/v3, GMRP
  • Industrial Protocols :  EtherNet/IP, Modbus TCP, PROFINET IO Device (Slave)
  • Management :   LLDP, Back Pressure Flow Control, BOOTP, Port Mirror, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Fiber check, Flow control, IPv4/IPv6, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP
  • MIB :  Ethernet-like MIB, MIB-II, Bridge MIB, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
  • Redundancy Protocols :  Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
  • Security :  Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, TACACS+, SNMPv3, MAB authentication, Sticky MAC, NTP authentication, MAC ACL, Port Lock, RADIUS, SSH, SMTP with TLS
  • Time Management :   NTP Server/Client, SNTP

Switch Properties:

  • IGMP Groups :  2048
  • Jumbo Frame Size :  9.6 KB
  • MAC Table Size :  8 K
  • Max. No. of VLANs :  256
  • Packet Buffer Size :  4 Mbits
  • Priority Queues :  4
  • VLAN ID Range :  VID 1 to 4094

USB Interface:

  • Storage Port :  USB Type A

LED Interface:

  • LED Indicators  :  PWR1, PWR2, STATE, FAULT, 10/100M (TP port), 1000M (TP port), MSTR/HEAD, CPLR/TAIL

Serial Interface:

  • Console Port :   USB-serial console (Type B connector)

DIP Switch Configuration:

  • DIP Switches :   Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve

Power Parameters:

  • Connection : 2 removable 4-contact  terminal block(s)
  • Input Current :  0.28 A @ 2 4 VDC

           Input Voltage :   12/24/48/-48 VDC, Redundant dual inputs

  • Operating Voltage :  9.6 to 60 VDC
  • Overload Current Protection :   Supported
  • Reverse Polarity Protection :  Supported

Physical Characteristics:

  • Housing :  Metal
  • IP Rating :  IP30
  • Dimensions :  79.2 x 135 x 137 mm (3.1 x 5.3 x 5.4 in)
  • Weight :  1440 g (3.18 lb)
  • Installation :  DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits:

  • Operating Temperature :   EDS-G508E: -10 to 60°C (14 to 140°F)

                                                        EDS-G508E-T: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

  • Storage Temperature (package included) :  -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity :  5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications:

  • Safety :  UL 508
  • EMC :  EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS :   IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV

                       IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
                       IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
                       IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
                      IEC 61000-4-6 CS: 10 V
                      IEC 61000-4-8 PFMF

  • Hazardous Locations :  ATEX, Class I Division 2
  • Maritime :  DNV-GL, LR, ABS, NK
  • Power Substation :  IEC 61850-3, IEEE 1613
  • Railway :  EN 50121-4
  • Traffic Control  :  EMA TS2
  • Shock :  IEC 60068-2-27
  • Freefall : IEC 60068-2-32
  • Vibration :  IEC 60068-2-6

MTBF:

  • Time :   808,970 hrs
  • Standards  :   Telcordia (Bellcore), GB

Các bài viết liên quan: 

"BKAII-Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

FRM220-DWDM: DWDM Mux/DeMUX

Giá: Liên hệ
FRM220-DWDM     DWDM Mux/DeMUX   của hãng CTC-Union hiện đ...

TCF-142: Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232/422/485 sang quang.

Giá: Liên hệ
TCF-142 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232/422/485 sang Quang gồm 1 cổng RS232, 1...

FRM220-CWDM: CWDM Mux/DeMUX

Giá: Liên hệ
FRM220-CWDM CWDM Mux/DeMux của hãng CTC-Union hiện đang được BKA...

NPort 5610-8-DT: Bộ chuyển đổi 8 cổng RS232 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort 5610-8-DT Bộ chuyển đổi 8 cổng RS232 (DB9) sang Ethernet (tốc độ 100M) ngu...

FRM220-OADM: Optical Add-Drop Multiplexer

Giá: Liên hệ
FRM220-OADM      Optical Add-Drop Multiplexer của hãng CTC-Union h...

TCC-100: Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 sang RS422/485

Giá: Liên hệ
TCC-100 Bộ chuyển đổi tín hiệu từ RS232 sang tín hiệu RS485/422 v&ag...

FRM220-OAB15: Single Channel EDFA Booster

Giá: Liên hệ
FRM220-OAB15     Single Channel EDFA Booster của hãng CTC-Union hiện ...

Uport 1250I: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 2 cổng RS232/422/485, cách ly 2 kV

Giá: Liên hệ
UPort 1250I  USB to 2-port RS-232/422/485 serial hub with 2 kV isolation  của ...

FRM220-OPS51, FRM220-OPS52: Fiber Optical Protection Switch

Giá: Liên hệ
FRM220-OPS51, FRM220-OPS52       Fiber Optical Protection Switch của...

Uport 1450: Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 4 cổng RS232/422/485

Giá: Liên hệ
Uport 1450  Bộ chuyển đổi tín hiệu USB sang 4 cổng RS232/422/485 của h...

FRM220-10GC-TS: 10G Base-T to 10G Base-R SFP+ Media Converter

Giá: Liên hệ
FRM220-10GC-TS     10G Base-T to 10G Base-R SFP⁺ Media Converter của h&atild...

UPort 404: Bộ chia Hub công nghiệp 4 cổng USB.

Giá: Liên hệ
Uport 404 Bộ chia Hub công nghiệp 4 cổng USB của hãng Moxa-Taiwan hiện ...

FRM220-MSW404S: 4x GbE, RJ45 + 4x Dual Rate SFP L2+ Carrier Ethernet Switch (NID) with SyncE

Giá: Liên hệ
FRM220-MSW404S là thế hệ mới của Ethernet switch cấp nhà cung cấp dịch v...

TCC-80-DB9: Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 sang RS422/485 cách ly quang.

Giá: Liên hệ
TCC-80-DB9 Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 sang đầu nối DB9 với RS422/...

FRM220-MSW404: 4x 10/100/1000Base-T + 4x 100/1000Base-X L2+ Carrier Ethernet Switch (NID)

Giá: Liên hệ
FRM220-MSW404 là thiết bị Ethernet switch,  được trang bị 4 khe SFP như ...

CP-114EL: Bo mạch PCI Express 4 cổng

Giá: Liên hệ
CP-114EL Bo mạch PCI Express 4 cổng thông minh được thiết kế cho các ...

FRM220-MSW202: 2x10/100/1000Base-T + 2x100/1000Base-X L2+ Carrier Ethernet Switch (EDD)

Giá: Liên hệ
FRM220-MSW202 là thiết bị phân kênh Ethernet (EDD) với 2 cổng Ethernet 10...

ICF-1180I: Bộ chuyển đổi tín hiệu Profibus sang Quang.

Giá: Liên hệ
ICF-1180I  Bộ chuyển đổi tín hiệu PROFIBUS sang Quang được sử dụng ...

FRM220-MX210: 10/100/1000Base-T + 3x100/1000/2500Base-X and 100/1000Base-X L2+ Gigabit Carrier Ethernet Switch (EDD)

Giá: Liên hệ
FRM220-MX210  10/100/1000Base-T + 3x 100/1000/2500Base-X and 100/1000Base-X L2+ Gigabit Ca...

NPort IA5250A: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS232/422/485 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
NPort IA5250A   Bộ chuyển đổi tín hiệu 2 cổng RS232/485/422 sang Et...
Kết quả 41 - 60 of 2144

Bài viết mới cập nhật...