DA-681A x86 1U 19-inch Rackmount Computers with 3rd Gen Intel® Core™ Celeron CPU, 6 gigabit Ethernet ports, 12 Isolated Serial Ports của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. DA-681A được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…
Tính năng của sản phẩm:
- IEC 61850-3, IEEE 1613, and IEC 60255 compliant for power substation automation systems (DPP and DPP-T models only)
- 3rd Gen Intel® Core™ Celeron 1047UE 1.4 GHz CPU
- 1 built-in DDR3 memory socket
- 1 mSATA for OS and 1 SATA III for storage expansion
- 6 Gigabit Ethernet ports for network redundancy
- 4 USB 2.0 ports for high-speed peripherals
- 2 isolated RS-232/422/485 and 10 isolated RS-485 ports
- Embedded Debian 8 Linux (W7E by CTOS)
- Supports both 100 to 240 VAC and 100 to 240 VDC power inputs (single-power and dual-power models available)
- Optional IRIG-B expansion module available for DPP and DPP-T models
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
|
CPU |
Intel® Celeron® Processor 1047UE (2M Cache, 1.40 GHz)
|
System Chipset
Graphics Controller
|
Mobile Intel® HM65 Express Chipset
Intel® HD Graphics
|
System Memory Slot |
2.5-inch HDD/SSD slots x 1
mSATA x 1
|
Supported OS |
Linux Debian 8 (Linux kernel v4.1) Windows Embedded Standard 7 (WS7P) 32-bit Windows Embedded Standard 7 (WS7P) 64-bit Note: W7E available by CTOS |
|
|
Ethernet Ports |
Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 6
|
Serial Ports |
RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
RS-485 ports x 10, software-selectable (terminal block)
|
Video Output |
VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)
|
USB 2.0
|
USB 2.0 hosts x 4, type-A connectors |
Time |
SP models: 240,784 hrs
DPP models: 215,436 hrs
|
Baudrate
Flow Control
Data Bits
Stop Bits
Surge
|
50 bps to 921.6 kbps
RTS/CTS, XON/XOFF
5, 6, 7, 8
1, 1.5, 2
DA-681A-I-DPP models only: 4 kV
|
|
RS-232
RS-422
RS-485-2w
RS-485-4w
|
TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
Data+, Data-, GND
Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
|
Operating Voltage
Power Button
Power Consumption (Max.)
|
100 to 240 VDC, 100 to 240 VAC
ON/OFF (rear panel)
Reset button (front panel)
25 W (max.)
|
Weight
Dimensions (without ears)
|
- 440 x 315 x 45 mm (17.32 x 12.40 x 1.77 in)
|
Storage Temperature (package included) |
-40 to 85°C (-40 to 185°F)
|
Ambient Relative Humidity |
5 to 95% (non-condensing)
|
Operating Temperature |
Standard Models: -25 to 55°C (-13 to 131°F)
Wide Temp. Models: -40 to 70°C (-40 to 158°F)
|
Safety |
EN 60950-1, IEC 60950-1, UL 60950-1 |
|
EMC |
EN 61000-6-2/-6-4 |
EMI |
CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS |
IEC 61000-4-11 DIPs
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8: 20 A/m
|
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"