CN2650I-8-HV-T: Dual-LAN terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation, 88 to 300 VDC power input

moxa-cn2650i-8-hv-t-bkaii
Giá: Liên hệ

CN2650I-8-HV-T: Dual-LAN terminal server with 8 RS-232/422/485 ports, 2 kV optical isolation, 88 to 300 VDC power input, -40 to 85°C operating temperature hãng Moxa - Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. CN2650I-8-HV-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • LCD panel for easy IP address configuration (excluding wide-temperature range models)
  • Dual-LAN cards with two independent MAC addresses and IP addresses
  •  Redundant COM function available when both LANs are active
  •  Dual-host redundancy can be used to add a backup PC to your system
  •  Dual-AC-power inputs (for AC models only)
  •  Real COM and TTY drivers for Windows, Linux, and macOS
  •  Universal high-voltage range: 100 to 240 VAC or 88 to 300 VDC

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) 2
Magnetic Isolation Protection

1.5 kV (built-in)

Ethernet Software Features

Configuration Options Serial Console, Telnet Console, Windows Utility, Device Search Utility (DSU), Web Console (HTTP/HTTPS)

Management

ARP, BOOTP, DDNS, DHCP Client, DNS, HTTP, IPv4, SMTP, SNMPv1/v2c/v3, TCP/IP, Telnet, UDP, ICMP, SLIP
MIB MIB-II
Security HTTPS/SSL, RADIUS, SSH, PAP, CHAP
Unicast Routing RIPV1/V2, Static Route

Windows Real COM Drivers

Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2/2016/2019 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
Linux Real TTY Drivers Kernel versions: 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x, and 5.x

Fixed TTY Drivers

SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
Android API Android 3.1.x and later

Security Functions

Authentication

Local database (password only)
RADIUS
Encryption HTTPS, AES-128, AES-256, HMAC, RSA-1024, SHA-1

Security Protocols

SNMPv3
SSHv2

Serial Interface

Connector

DB9 male
No. of Ports 8
Serial Standards RS-232, RS-422, RS-485

Operation Modes

Real COM mode, TCP Server mode, TCP Client mode, UDP mode, RFC2217 mode, Terminal mode, Reverse Telnet mode, PPP mode, DRDAS mode, Redundant COM mode, Disabled
Baudrate 50 bps to 921.6 kbps
Data Bits 5, 6, 7, 8
Stop Bits 1, 1.5, 2
Parity None, Even, Odd, Space, Mark
Flow Control None, RTS/CTS, DTR/DSR, XON/XOFF
Isolation 2 kV
RS-485 Data Direction Control

ADDC® (automatic data direction control)

Pull High/Low Resistor for RS-485

1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms

Terminator for RS-485 120 ohms

Console Port

RS-232 (TxD, RxD, GND), 8-pin RJ45 (19200, n, 8, 1)

Serial Signals

RS-232

TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
RS-422 Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-4w Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
RS-485-2w Data+, Data-, GND

Power Parameters

No. of Power Inputs 1
Input Current 200 mA @ 88 VAC
Input Voltage 110 VDC (88 to 300 VDC)

Reliability

Automatic Reboot Trigger Built-in WDT
Alert Tools Built-in buzzer and RTC (real-time clock)
Physical Characteristics Housing Metal
Installation 19-inch rack mounting
Dimensions (with ears) 480 x 198 x 45.5 mm (18.9 x 7.80 x 1.77 in)
Dimensions (without ears) 440 x 198 x 45.5 mm (17.32 x 7.80 x 1.77 in)
Weight 3,848 g (8.48 lb)

Environmental Limits

Operating Temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Storage Temperature (package included) -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Ambient Relative Humidity

5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

EMC EN 55032/35
EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A

EMS

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2.5 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
Safety UL 60950-1
Vibration IEC 60068-2-6
Freefall IEC 60068-2-32

Declaration

Green Product RoHS, CRoHS, WEEE

Thông tin đặt hàng :

Model No. Mô tả
CN2610-8 Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, nguồn cấp 100VAC ~ 240VAC
CN2610-16 Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, nguồn cấp 110VAC hoặc 240VAC
CN2610-8-2AC Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, 2 nguồn cấp 100VAC~ 240VAC
CN2610-16-2AC Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, 2 nguồn cấp 100VAC~ 240VAC
CN2650-8 Bộ chuyển đổi 8  cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, nguồn cấp 110VAC ~ 240VAC
CN2650-16 Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, nguồn cấp 100VAC-240VAC
CN2650-8-2AC Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, kiểu RJ-45 8pin, 15kV EDS, hai nguồn 100V ~ 240VAC
CN2650-16-2AC Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, 2 nguồn cấp 100VAC ~ 240VAC
CN2650I-8 Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, nguồn cấp 100VAC-240VAC, kèm adapter cách ly 2kV
CN2650I-16 Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, nguồn cấp 100VAC-240VAC, kèm adapter cách ly 2kV
CN2650I-8-2AC Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 2 nguồn cấp 100VAC-240VAC, kèm adapter cách ly 2kV
CN2650I-16-2AC Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 2 nguồn cấp 100VAC-240VAC, kèm adapter cách ly 2kV
CN2650-8-2AC-T Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15KV ESD, 2 nguồn cấp 100VAC-240VAC, -40 ~75oC
CN2650-16-2AC-T Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, 15kV ESD, 2 nguồn cấp 100VAC~240VAC, -40 ~75oC
CN2650I-8-HV-T Bộ chuyển đổi 8 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, nguồn cấp 88VDC-300VDC, -40 tới 85°C
CN2650I-16-HV-T Bộ chuyển đổi 16 cổng RJ-45 8pin/RS-232/422/485, 2 cổng 10/100M Ethernet, nguồn cấp 88VDC-300VDC,  -40 ~ 85°C


"
BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort 6250-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 6250-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet, nhiệt độ hoạt độn...

NPort 6250-M-SC-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 6250-M-SC-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC),  M...

NPort 6250-S-SC-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 6250-S-SC-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), Single-...

NPort 6450: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet.

Giá: Liên hệ
NPort 6450 Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet của hãng Moxa - ...

TCC-80I-DB9: Port-powered RS-232 to RS-422/485 converter with 15 KV serial ESD protection, DB9 male connector on the RS-422/485 side, and 2.5 KV optical isolation

Giá: Liên hệ
TCC-80I-DB9 Port-powered RS-232 to RS-422/485 converter with 15 KV serial ESD protection, DB9 male c...

MGate W5108-T: Modbus/DNP3 1 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n ,nhiệt độ hoạt động -40 đến 75 ° C

Giá: Liên hệ
MGate W5108-T  Modbus/DNP3 1 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n ,nhiệt độ hoạt động -40...

MGate W5208: 2-port Modbus/DNP3 gateway

Giá: Liên hệ
MGate W5208 2-port Modbus/DNP3 gateway with 802.11 a/b/g/n WLAN (supports US/EU/Japan/China ban...

MGate W5208-T: Modbus/DNP3 2 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n , nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate W5208-T  Modbus/DNP3 2 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n , nhiệt độ hoạt độ...

MGate EIP3170I: ​​EtherNet/ IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170I  ​​EtherNet/ IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV, 0 to 60°...

MGate EIP3270: Cổng EtherNet / IP-to-DF1 2 cổng, nhiệt độ hoạt động 0 đến 60 ° C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3270 Cổng EtherNet/IP-to-DF1 2 cổng, nhiệt độ hoạt động 0 đến 60° C&nb...

MGate EIP3270I: Cổng EtherNet/IP-to-DF1 2 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3270I Cổng EtherNet/IP-to-DF1 2 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ ho...

MGate EIP3170-T: Cổng EtherNet / IP-to-DF1 1 cổng, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170-T Cổng EtherNet/IP-to-DF1 1 cổng, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C...

MGate EIP3170I-T: Cổng EtherNet/IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170I-T Cổng EtherNet/IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ ho...

EDS-208-M-SC: Switch công nghiệp Ethernet với 7 cổng 10/100BaseT(X) và 1 100BaseF(X)

Giá: Liên hệ
EDS-208-M-SC Switch công nghiệp Ethernet  với 7 cổng 10/100BaseT(X) và ...

SFP-1GLHXLC: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLHXLC  Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 km, 0 ...

SFP-1FESLC-T: SFP Module with 1 100Base Single-mode with LC connector for 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1FESLC-T  SFP Module with 1 100Base Single-mode with LC connector for 40 km transmissi...

SFP-1FEMLC-T: Mô-đun SFP với đầu nối LC trong 4 km

Giá: Liên hệ
SFP-1FEMLC-T  Mô-đun SFP với 1 100Base Đa chế độ với đầu nối LC tron...

SFP-1FELLC-T: Mô-đun SFP với 1 chế độ đơn 100Base với đầu nối LC cho 80 km

Giá: Liên hệ
SFP-1FELLC-T  Mô-đun SFP với 1 chế độ đơn 100Base với đầu nối LC cho 80 ...

SFP-1GTXRJ45-T: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseT với đầu nối RJ45 trong 100m

Giá: Liên hệ
SFP-1GTXRJ45-T Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseT với đầu nối RJ45 trong 100m, -40 to...

SFP-1GEZXLC: SFP Module with 1 1000BaseEZX Port with LC connector for 110 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GEZXLC SFP Module with 1 1000BaseEZX Port with LC connector for 110 km transmission, 0 to 60&de...
Kết quả 521 - 540 of 1666

Bài viết mới cập nhật...