PSI-MODEM-SHDSL/SERIAL: Copper Extender RS232/422/485 over copper wire

psi-modem-shdsl-serial
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

PSI-MODEM-SHDSL/SERIAL  Copper Extender RS232/422/485 over copper wire của hãng Perle hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. PSI-MODEM-SHDSL/SERIAL  được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Transmit serial data up to 20km [12.4 mi]
  • Two SHDSL ports for symmetrical data transmission
  • Supports RS232, RS422 and RS485 interfaces
  • Protocol Transparent

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:  

PSI-MODEM-SHDSL/SERIAL Technical Specifications

Serial interface
Interface 1 V.24 (RS-232) interface in acc. with ITU-T V.28, EIA/TIA-232, DIN 66259-1
Interface RS-232
Connection method D-SUB 9 plug
Transmission length max. 15 m
Termination resistor 390 Ω - 180 Ω - 390 Ω (can be connected)
Conductor cross section solid min. 0.2 mm²
Conductor cross section solid max. 2.5 mm²
Conductor cross section flexible min. 0.2 mm²
Conductor cross section flexible max. 2.5 mm²
Conductor cross section AWG min. 24
Conductor cross section AWG max. 13
Data flow control/protocols Software handshake, Xon/Xoff, hardware handshake (RTS/CTS), 3964R-compatible, Modbus (RTU/ASCII), transparent protocol - additional protocols supported
Serial transmission speed 0.11/0.3/1.2/2.4/4.8/9.6/19.2/38.4/57.6/115.2/230.4 kbps, NRZ
Interface 2 SHDSL interface according to ITU-T G.991.2.bis
Connection method 2 x 2-pos. COMBICON plug-in screw terminal blocks
Transmission length up to 20 km (Depending on data rate and cable cross section)
Serial transmission speed 4-wire operation: 64 kbps ... 30 Mbps
2-wire operation: 32 kbps ... 15.3 Mbps
Interface 3 USB 2.0
Connection method Mini-USB type B, 5-pos.
Transmission length < 5 m (only for configuration and diagnostics)
Interface 4 RS-422 interface in acc. with ITU-T V.11, EIA/TIA-422, DIN 66348-1
Interface RS-422
Connection method Plug-in/screw connection via COMBICON
File format/coding Serial asynchronous UART/NRZ, 7/8 data bits, 1/2 stop bits, 1 parity bit (even, odd, mark, space, none), 9/10/11-bit character length
Transmission length ≤ 1200 m
Termination resistor 390 Ω - 180 Ω - 390 Ω (can be connected)
Data flow control/protocols Automatic control // Modbus RTU/ASCII
Serial transmission speed 1.2/2.4/4.8/7.0/9.6/19.2/38.4/57.6/75/93.75/115.2/136/187.5/375/500/1500/2000 kbps, NRZ
Interface 5 RS-485 interface, in acc. with EIA/TIA-485, DIN 66259-4/RS-485 2-wire
Interface RS-485
Connection method Plug-in/screw connection via COMBICON
File format/coding Serial asynchronous UART/NRZ, 7/8 data, 1/2 stop, 1 parity, 10/11-bit character length
Transmission length up to 1200 m
Termination resistor 390 Ω - 180 Ω - 390 Ω (can be connected)
Protocols supported Transparent, including 3964R protocol
Data flow control/protocols Automatic control // Modbus RTU/ASCII
Serial transmission speed 1.2/2.4/4.8/7.0/9.6/19.2/38.4/57.6/75/93.75/115.2/136/187.5/375/500/1500/2000 kbps, NRZ
Digital outputs
Output name Digital output
Number of outputs 2
Voltage output signal depending on the operating voltage
Current output signal ≤ 150 mA (Short-circuit-proof)
Behavior of the outputs Deactivated for device supply via DIN rail connector
Function
Management User-friendly software: Guided configuration, plausibility checks, diagnostic functions, log book
Status and diagnostic indicators LEDs: VCC (supply voltage), RD/TD (serial data traffic), ERR (errors), TERM (termination resistor active), RS-232 (RS-232 active)
2 x LINK / 2 x STAT (DSL data traffic port A and port B), DIAG (diagnostic messages)
Ambient Conditions
Ambient temperature (operation) -20 °C ... 60 °C (for derating, see technical documentation)
Ambient temperature (storage/transport) -40 °C ... 85 °C
Permissible humidity (operation) 10 % ... 95 % (non-condensing)
Permissible humidity (storage/transport) 10 % ... 95 % (non-condensing)
Altitude 5000 m (For restrictions see manufacturer's declaration)
Degree of protection IP20
Noise immunity EN 61000-6-2
General
Electrical isolation DIN EN 50178 (VCC, RS-232 // RS-422, RS-485 // DSL (A) // DSL (B) // FE)
Test voltage data interface/power supply 1.5 kVrms (50 Hz, 1 min.)
Electromagnetic compatibility Conformance with EMC Directive 2014/30/EU
Net weight 339.4 g
Housing material PA 6.6-FR
Color green
MTTF 693 Years (SN 29500 standard, temperature 25°C, operating cycle 21 % (5 days a week, 8 hours a day))
301 Years (SN 29500 standard, temperature 40 °C, operating cycle 34.25 % (5 days a week, 12 hours a day))
121 Years (SN 29500 standard, temperature 40°C, operating cycle 100 % (7 days a week, 24 hours a day))
Conformance CE-compliant
Noise emission EN 55011
Power supply
Nominal supply voltage 24 V DC ±5 % (as an alternative or redundant, via backplane bus contact and system current supply)
5 V DC (configuration only, via mini-USB type B)
Supply voltage range 18 V DC ... 30 V DC
Typical current consumption < 180 mA (24 V DC)
Connection method COMBICON plug-in screw terminal block
Dimensions
Width 35 mm
Height 99 mm
Depth 114.5 mm

Các bài viết tham khảo:

  "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

PFN-2053: PROFINET I/O Module

Giá: Liên hệ
PFN-2053 PROFINET I/O Module của hãng ICP-DAS hiện đang được BKAII ph...

PFN-2055: PROFINET I/O Module

Giá: Liên hệ
PFN-2055  PROFINET I/O Module của hãng ICP-DAS hiện đang được BK...

PFN-2060: Mô-đun I/O PROFINET

Giá: Liên hệ
PFN-2060 Mô-đun I/O PROFINET của hãng ICP-DAS hiện đang được B...

PFN-2019: PROFINET I/O Module

Giá: Liên hệ
PFN-2019 PROFINET I/O Module của hãng ICP-DAS hiện đang được BKAII ph...

PFN-2024: PROFINET I/O Module

Giá: Liên hệ
PFN-2024 PROFINET I/O Module của hãng ICP-DAS hiện đang được BKA...

I-7580: PROFINET to RS-232/422/485 Converter

Giá: Liên hệ
I-7580 PROFINET to RS-232/422/485 Converter của hãng ICP-DAS hiện đang đ...

CAN-8123: CANopen Remote I/O Unit with 1 or 2 I/O Expansion

Giá: Liên hệ
CAN-8123  CANopen Remote I/O Unit with 1 or 2 I/O Expansion của hãng ICP-DAS...

CAN-8223: CAN open Remote I/O Unit with 1 or 2 I/O Expansion

Giá: Liên hệ
CAN-8223  CANopen Remote I/O Unit with 1 or 2 I/O Expansion củahãng ICP-DAS&...

CAN-8423: CAN open Remote I/O Unit with 4 I/O Expansions

Giá: Liên hệ
CAN-8423  CAN open Remote I/O Unit with 4 I/O Expansions của hãng ICP-DAS&nb...

CAN-8823: CANopen Remote I/O Unit with 8 I/O Expansions

Giá: Liên hệ
CAN-8823  CANopen Remote I/O Unit with 8 I/O Expansions của hãng ICP-DAS&nbs...

I-8123W-CPS: 1 Port high performance CANopen slave module

Giá: Liên hệ
I-8123W-CPS 1 Port high performance CANopen slave module  của hãng ICP-DAS&n...

CAN-2015C: CANopen Slave Module of 8-channel RTD Inputs

Giá: Liên hệ
CAN-2015C  CANopen Slave Module of 8-channel RTD Inputs của hãng ICP-DAS&nbs...

CAN-2017C: Mô-đun CAN Slave đầu vào tương tự 8 kênh

Giá: Liên hệ
CAN-2017C Mô-đun CAN Slave đầu vào tương tự 8 kênh của hãng...

CAN-2018C: Mô-đun CAN Slave đầu vào cặp nhiệt điện 8 kênh

Giá: Liên hệ
CAN-2018C Mô-đun CAN Slave đầu vào cặp nhiệt điện 8 kênh của h&...

CAN-2019C: Mô-đun CAN Slave đầu vào tương tự 10 kênh

Giá: Liên hệ
CAN-2019C Mô-đun CAN Slave đầu vào tương tự 10 kênh của hãn...

CAN-2024C: Mô-đun CANopen Slave đầu ra tương tự 4 kênh 14-bit

Giá: Liên hệ
CAN-2024C Mô-đun CANopen Slave đầu ra tương tự 4 kênh 14-bit của hã...

CAN-2053C: CANopen Slave Module of 16-channel Isolated Sink/Source Digital Input

Giá: Liên hệ
CAN-2053CCANopen Slave Module of 16-channel Isolated Sink/Source Digital Input của hãng&nbs...

CAN-2054C: Mô-đun CAN Slave của đầu vào/ra kỹ thuật số 8 kênh

Giá: Liên hệ
CAN-2054C  Mô-đun CAN Slave của đầu vào/ra kỹ thuật số 8 kê...

CAN-2055C: Mô-đun Slave của đầu vào/ra kỹ thuật số cách ly 8 kênh

Giá: Liên hệ
CAN-2055C Mô-đun Slave của đầu vào/ra kỹ thuật số cách ly 8 k&e...
Kết quả 561 - 580 of 1426

Bài viết mới cập nhật...

 
 

Số lượng người đang truy cập...

Đang có 4501 khách và không thành viên đang online