NSM-206PSE 6-port 10/100 Mbps PoE(PSE) Ethernet của hãng ICP-DASđang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. NSM-206PSE được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Tính năng của sản phẩm:
- 4 PoE/PoE+ PSE capable ports, fully compliant to IEEE 802.3af/at
- Up to 30 watts per PoE port
- Supports operating temperatures from -40 °C ~ +75 °C
- Full duplex IEEE 802.3x and half duplex backpressure flow control
- Power input 12~57 VDC wide range redundant power inputs
- Broadcast Storm protection
- Automatic MDI/MDI-X crossover for plug-and-play
- DIN-Rail Mounting, Wall Mounting (optional)
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Models |
NSM-206PSE |
NSM-206PFT |
NSM-206PFC |
NSM-206PFCS |
Technology |
Standards |
IEEE 802.3 for 10 Base-T IEEE 802.3u for 100 Base-TX IEEE 802.3x for Flow Control, Back Pressure Flow Control IEEE 802.3af Power Over Ethernet IEEE 802.3at Power Over Ethernet Energy Efficient Ethernet (EEE) as per 802.3az; this provides power savings during idle network activity |
Processing Type |
Store & forward; wire speed switching |
MAC Addresses |
2048 |
Frame Buffer Memory |
768 Kbit |
Interface |
RJ-45 Ports |
6 x 10/100 Base-TX |
4 x 10/100 Base-TX |
POE Pinout |
V+ (pin 1, 2), V-(pin 3, 6) for Port1 ~ Port4 |
Fiber Ports |
- |
2 Port 100 Base-FX (SC/ST connector) |
LED Indicators |
PWR1, PWR2, POE, Link/Act and Speed |
Ethernet Isolation |
1500 Vrms 1 minute |
Fiber Interface (100 Base-FX; SC/ST type) |
Multi-Mode |
NSM-206PFT NSM-206PFC |
Multi mode fiber cables: 50/125, 62.5/125 or 100/140 μm Distance: 2 km, (62.5/125 μm recommended) for full duplex Wavelength: 1300 or 1310nm Min. TX Output: -20 dBm Max. TX Output: -14 dBm Max. RX Sensitivity: -32 dBm Min. RX Overload: -8 dBm Budget: 12 dBm |
Single-Mode |
NSM-206PFCS |
Single-mode fiber cables: 8.3/125, 8.7/125, 9/125 or 10/125 μm Distance: 30 km, (9/125 μm recommended) for full duplex Wavelength: 1300 or 1310nm Min. TX Output: -15 dBm Max. TX Output: -8 dBm Max. RX Sensitivity: -34 dBm Min. RX Overload: -5 dBm Budget: 19 dBm |
Power |
Input Voltage Range |
12 ~ 57 VDC Redundant dual Input |
Power Consumption |
0.15 A @ 24 VDC without PD loading, 5.8A @ 24VDC with PD full loading (30W per ports) 0.10 A @ 48 VDCwithout PD loading, 2.9A @ 48VDC with PD full loading (30W per ports) |
Power reverse polarity protection |
Yes |
Connector |
4-Pin Removable Terminal Block |
Mechanical |
Casing |
Metal |
Dimensions (W x L x H) |
28 mm x 150 mm x 119 mm |
Installation |
DIN-Rail, wall mounting (optional) |
Environment |
Operating Temperature |
-40 °C ~ +75 °C |
Storage Temperature |
-40 °C ~ +85 °C |
Ambient Relative Humidity |
10% ~ 90% RH, non-condensing |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"