F8L10D-N Module LoRa của hãng Four-Faith hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.Module LoRa F8L10D-N được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
LoRa Module Selection Table |
Product Model |
Transmission (Visual Distance) |
Transmission Power |
Serial Cache (Unit:Byte) |
Packaging |
Antenna Type |
Product Dimensions (Unit:mm) |
Edition |
F8L10D-N-MS-N |
3.5km |
5~20dBm |
4000 |
SMT |
Antenna Pad |
24.4 x 37.5 x 4.2 |
Standard |
F8L10D-N-MS-U |
3.5km |
5~20dBm |
4000 |
SMT |
U.FL Interface |
24.4 x 37.5 x 4.2 |
Standard |
F8L10D-N-NS-S |
3.5km |
5~20dBm |
4000 |
DIP |
SMA Interface |
24.4 x 37.5 x 4.2 |
Standard |
F8L10D-N-NS-U |
3.5km |
5~20dBm |
4000 |
DIP |
U.FL Interface |
24.4 x 37.5 x 4.2 |
Standard |
F8L10D-E-MS-N |
11.5km |
30dBm |
4000 |
SMT |
Antenna Pad |
24.4 x 45.0 x 4.2 |
Enhanced |
F8L10D-E-MS-U |
11.5km |
30dBm |
4000 |
SMT |
U.FL Interface |
24.4 x 45.0 x 4.2 |
Enhanced |
F8L10D-E-NS-S |
11.5km |
30dBm |
4000 |
DIP |
SMA Interface |
24.4 x 45.0 x 4.2 |
Enhanced |
F8L10D-E-NS-U |
11.5km |
30dBm |
4000 |
DIP |
U.FL Interface |
24.4 x 45.0 x 4.2 |
Enhanced |
F8L10S-N-MS-N |
3.5km |
5~20dBm |
128 |
SMT |
Antenna Pad |
24.0 x 28.0 x 4.2 |
Cost-Effective |
F8L10S-N-NS-S |
3.5km |
5~20dBm |
128 |
DIP |
SMA Interface |
24.0 x 28.0 x 4.2 |
Cost-Effective |
F8L10S-N-NS-N |
3.5km |
5~20dBm |
128 |
DIP |
Antenna Pad |
24.0 x 28.0 x 4.2 |
Cost-Effective |
F8L10-N-MS-N |
3.5km |
5~20dBm |
0 |
SMT |
External Pin |
16.0 x 16.0 x 3.0 |
Core |
Lưu ý:
Module F8L10D có thể chọn dải tần: 410-441MHz or 863-870MHz.
Module F8L10S có thể chọn dải tần: 410-441MHz.
Bảng thông số kỹ thuật của dòng module F8L10D
Product Model |
F8L10D-E |
F8L10D-N |
F8L10S-N |
System Configuration |
Communication Standards and Frequency Bands |
410MHz - 441MHz,1000KHz Step Forward, Recommended 433±5MHz, Factory Default 433.0 |
410MHz - 441MHz,1000KHz Step Forward, Recommended 433±5MHz, Factory Default 433.0 |
410MHz - 441MHz,1000KHz Step Forward, Recommended 433±5MHz, Factory Default 433.0 |
Indoors/Urban Transmission Distance |
2km |
1km |
1km |
Outdoor/Open Field Transmission Distance |
11.5km |
3.5km |
3.5km |
Transmission Power |
1W |
100 mW |
100 mW |
Communication Theory Bandwidth |
6 Selection Levels(0.3、0.6、1.0、1.8、3.1、5.5Kbps) |
6 Selection Levels(0.3、0.6、1.0、1.8、3.1、5.5Kbps) |
6 Selection Levels(0.3、0.6、1.0、1.8、3.1、5.5Kbps) |
Sensitivity |
-140Bm |
-140Bm |
-140Bm |
Channel |
32 |
32 |
32 |
Maximum Serial Data |
4K Bytes |
4K Bytes |
128 Bytes |
Receiving Data Current Use |
<22mA@5VDC> |
<Địa chỉ email này đang được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. Bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. |
<Địa chỉ email này đang được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. Bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. |
Sending Data Current Use |
180~200mA@ 5VDC(Maximum Pulse Current ≤400mA ) |
127~Địa chỉ email này đang được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. Bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.(Maximum Pulse Current ≤130mA ) |
115~Địa chỉ email này đang được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. Bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.(Maximum Pulse Current ≤130mA ) |
Timed Wake Up Current Use |
<3.0uA@5VDC> |
<Địa chỉ email này đang được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. Bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. |
<Địa chỉ email này đang được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. Bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. |
Deep Sleep Current Use |
<2.0uA@5VDC> |
<Địa chỉ email này đang được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. Bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. |
<Địa chỉ email này đang được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. Bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. |
|
|
|
|
LoRa Specification
Item |
Content |
Communication Protocol and Band |
410MHz - 441MHz step 1000KHz Recommend 433±5MHz Default 433.0MHz |
Indoor/Urban Range |
F8L10D-E 2000m F8L10D-N 1000m |
Outdoor/RF Line-of-Sight Range |
F8L10D-E 9000m F8L10D-N 3500m |
Transmit Power |
F8L10D-E:30dBm(1W) F8L10D-N:20dBm(100mW) |
Receiver Sensitivity |
-140dBm |
RF Data Rate |
6 level, 0.3、0.6、1.0、1.8、3.1、5.5Kbps |
Channels |
32 |
Max Serial Buffer Size |
4K Bytes |
Interface Type
Item |
Content |
UART |
Data bits: 8 Stop bits: 1, 2 Checksum: none,odd,even Baud rate: 300, 600, 1200, 2400, 4800, 9600, 19200, 38400,57600, 115200 bps |
Antenna connector |
SMA female / U.FL RF connector, the characteristic impedance of 50 ohms |
Package |
Support 2.54mm*7pin spacing stamp hole for SMT and 2*2.0mm*10pin spacing through-hole pins simultaneous |
Note: There may be different components and interfaces in different model,please in kind prevail. |
Power supply
Item |
Content |
Recommended Power |
F8L10D-N:DC 3.3V/0.5A F8L10D-E:DC 5V/1A |
Power Range |
DC 3.3~5V |
Note: F8L10D-E power supply voltage is less than 4V output power will be reduced, but little impact on the reception performance. |
Power Consumption
|
Item |
Content |
F8L10D-N |
RX Mode |
<Địa chỉ email này đang được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. Bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. |
TX Mode |
127~Địa chỉ email này đang được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. Bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.(Maximum pulse current≤130mA ) |
Timing wake up |
<Địa chỉ email này đang được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. Bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. |
Deep Sleep |
<Địa chỉ email này đang được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. Bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó. |
F8L10D-E |
RX Mode |
<22mA@5VDC> |
TX Mode |
180~200mA@ 5VDC(Maximum pulse current≤400mA ) |
Timing wake up |
<3.0uA@5VDC> |
Deep Sleep |
<2.0uA@5VDC> |
Physical Characteristics
|
Item |
Content |
F8L10D-N |
Dimensions |
24.4x37.5x4.2 mm(Without antenna and connector) |
Weight |
5.0g |
F8L10D-E |
Dimensions |
24.4x45.0x4.2 mm(Without antenna and connector) |
Weight |
8.0g |
Environmental Limits
Item |
Content |
Operating Temperature |
-40~+85ºC(-40~+185℉) |
Storage Temperature |
-40~+125ºC (-40~+257℉) |
Operating Humidity |
95%(unfreezing) |
Các bài viết tham khảo: