F7A46 GPS+LTE Dual-SIM WIFI Router công nghiệp của hãng Four-Faith hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. F7A46 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…
Tính năng của sản phẩm:
● Support GPS Positioning Function
● LTE
● Samart Link Switch Backup
● Powerful WIFI
● Provide More Security Deployment Scenarios
● Reliable Networking And Communication
● Support APN/VPDN
● Convenient configuration and maintenance interface
● Support Local and Remote Firmware Upgrade
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
Item |
Content |
Cellular Module |
Industrial cellular module |
Standard and Band |
LTE FDD,LTE TDD,EVDO,WCDMA,TD-SCDMA,CDMA1X,GPRS/EDGE |
Bandwidth |
LTE FDD: Download speed 100Mbps, Upload speed 50Mbps LTE TDD: Download speed 61Mbps, Upload speed 18Mbps DC-HSPA+: Download speed 42Mbps, Upload speed 5.76Mbps TD-HSPA+: Download speed 4.2Mbps, Upload speed 2.2Mbps EVDO Rev. A: Download speed 3.1Mbps, Upload speed 1.8Mbps |
TX power |
<23dBm |
RX sensitivity |
<-97dBm |
GPS Specification
Item |
Content |
GPS Module |
Industrial GPS module |
Receiver Type |
50-channel GPS L1(1575.42MHz)C/A code SBAS: WAAS,EGNOS,MSAS,GAGAN Support GALILEO |
Max. update rate |
4 Hz |
Accuracy |
Position: 2.5m CPE SBAS: 2.0m CPE |
Acquisition |
Cold starts: 29S Warm starts: 29S Aided starts: <1S Hot starts: <1S |
Sensitivity |
Tracking: -160dBm Reacquisition: -160dBm Cold starts: -144dBm |
Timing accuracy |
RMS: 30ns 99%: <60ns Granularity: 21ns |
Time pulse |
Configurable, 0.25 to 1000Hz |
WIFI Specification
Item |
Content |
Standard |
IEEE802.11b/g/n |
Bandwidth |
IEEE802.11b/g: 54Mbps (max) IEEE802.11n: 150Mbps (max) |
Security |
WEP, WPA, WPA2, etc WPS (optional) |
TX power |
20dBm(11n),24dBm(11g),26dBm(11b) |
RX sensitivity |
<-72dBm@54Mpbs> |
Hardware System
Item |
Content |
CPU |
Industrial 32bits CPU |
FLASH |
16MB(Extendable to 64MB) |
DDR2 |
128MB |
Interface type
Item |
Content |
WAN |
1 10/100 Mbps WAN port(RJ45), auto MDI/MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection |
LAN |
4 10/100 Mbps Ethernet ports(RJ45), auto MDI/MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection |
Serial |
1 RS232(or RS485/RS422) port, 15KV ESD protection Data bits: 5, 6, 7, 8 Stop bits: 1, 1.5(optional), 2 Parity: none, even, odd, space(optional), mark(optional) Baud rate: 2400~115200 bps |
Indicator |
"Power", "System", "Online-1", "Online-2", " Local Network ", "WAN", "GPS", "Signal Strength" |
Antenna |
Cellular: Standard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection(optional) GPS: Standard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection(optional) WIFI: Standard SMA male interface, 50 ohm, lighting protection(optional) |
SIM/UIM |
Standard 3V/1.8V user card interface, 15KV ESD protection |
Power |
Standard 3-PIN power jack, reverse-voltage and overvoltage protection |
Reset |
Restore the router to its original factory default settings |
|
Power supply
Item |
Content |
Standard Power |
DC 12V/1.5A |
Power range |
DC 5~36V |
Consumption
Working condition |
Consumption |
Standby |
305~338mA@12VDC |
Communication |
340~584mA@12VDC |
Schedule Shutdown |
2.57~4.2mA@12DVC |
Physical Characteristics
Item |
Content |
Housing |
Iron, providing IP30 protection |
Dimensions |
207x135x28 mm |
Weight |
790g |
Environmental Limits
Item |
Content |
Operating Temperature |
-35~+75ºC(-31~+167℉) |
Storage Temperature |
-40~+85ºC (-40~+185℉) |
Operating Humidity |
95% (unfreezing) |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"