F3934-7A34S LTE WIFI Marketing Hotspot Router do hãng Four-Faith sản xuất hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại Việt Nam. F3934-7A34S được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…
Tính năng của sản phẩm:
● Advertisement push
● 3G/4G Router as WI-FI hotspot
● Cloud platform managed
● Email or cellphone No. to verify for free Wi-Fi
● Local entertainment (movies,musics,games) by Wi-Fi
● No limited ads
● GPS
Thông số kĩ thuật của sản phẩm:
Cellular Specification
Item |
Content |
Cellular Module |
Industrial cellular module |
Standard and Band |
LTE 700MHz CDMA 1XRTT/EVDO 800/1900MHz |
Bandwidth |
LTE(DL:100Mbps,UL:50Mbps) CDMA2000 1X EVDO Rev A (DL:3.1Mbps,UL:1.8Mbps) |
TX power |
<24dBm |
RX sensitivity |
<-93.3dBm |
GPS Specification
Item |
Content |
GPS Module |
Industrial GPS module |
Receiver Type |
50-channle GPS L1(1575.42MHz)C/A code SBAS: WAAS,EGNOS,MSAS,GAGAN Support GALILEO |
Max. update rate |
4 Hz |
Accuracy |
Position: 2.5m CPE SBAS: 2.0m CPE |
Acquisition |
Cold starts: 29S Warm starts: 29S Aided starts: <1S Hot starts: <1S |
Sensitivity |
Tracking: -160dBm Reacquisition: -160dBm Cold starts: -144dBm |
Timing accuracy |
RMS: 30ns 99%: <60ns Granularity: 21ns |
Time pulse |
Configurable, 0.25 to 1000Hz |
WIFI Specification
Item |
Content |
Standard |
IEEE802.11b/g/n |
Bandwidth |
IEEE802.11b/g: 54Mbps (max) IEEE802.11n: 150Mbps (max) |
Security |
WEP, WPA, WPA2, etc. WPS (optional) |
TX power |
21.5dBm(11g),26dBm(11b) |
RX sensitivity |
<-72dBm@54Mpbs |
Hardware System
Item |
Content |
CPU |
Industrial 32bits CPU |
FLASH |
8MB(Extendable to 64MB) |
SDRAM |
64MB |
TF |
32GB(Extendable to 64GB) |
Interface type
Item |
Content |
WAN |
1 10/100 Mbps WAN port(RJ45), auto MDI/MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection |
LAN |
4 10/100 Mbps Ethernet ports(RJ45), auto MDI/MDIX, 1.5KV magnetic isolation protection |
Serial |
1 RS232(or RS485/RS422) port, 15KV ESD protection Data bits: 5, 6 ,7, 8 Stop bits: 1, 1.5(optional), 2 Parity: none, even, odd, space(optional), mark(optional) Baud rate: 2400~115200 bps |
Indicator |
"Power", "System", "Online", "GPS", "TF", "WAN", "WIFI", “Signal Strength” |
Antenna |
Cellular: Standard SMA female interface, 50 ohm WIFI: Standard SMA male interface, 50 ohm GPS: standard SMA female interfaces, 50 ohm |
SIM/UIM |
Standard 3V/1.8V user card interface, 15KV ESD protection |
TF |
Standard TF card interface |
Power |
Vehicle power jack, reverse-voltage and overvoltage protection |
Reset |
Restore the router to its original factory default settings |
|
Power supply
Item |
Content |
Standard Power |
DC 12V/1.5A |
Power range |
DC 5~35V |
Consumption |
|
Physical Characteristics
Item |
Content |
Housing |
Iron, providing IP30 protection |
Dimensions |
206x135x28 mm |
Weight |
790g |
Environmental Limits
Item |
Content |
Operating Temperature |
-35~+75ºC(-31~+167℉) |
Storage Temperature |
-40~+85ºC (-40~+185℉) |
Operating Humidity |
95% ( unfreezing) |
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"