CC-MX-ET7D-ZN: Digi ConnectCore 8M Mini - quad-core, 8 GB eMMC, 1 GB LPDDR4 Ethernet

cc-8m-mini_1
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

CC-MX-ET7D-ZN Digi ConnectCore 8M Mini - quad-core, 8 GB eMMC, 1 GB LPDDR4 Ethernet ( Mã Part Number: CC-MX-ET7D-ZN ) của hãng DIGI -USA hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. CC-MX-ET7D-ZN được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Industrial i.MX 8M Mini quad-core system-on-module
  • Digi SMTplus® form factor (40 mm x 45 mm) for ultimate reliability and design freedom
  • Power management with both hardware and software support for low-power designs
  • Display and camera capabilities with graphics and video hardware acceleration
  • Video capabilities with built-in VPU
  • Pre-certified dual-band 802.11a/b/g/n/ac and Bluetooth® 5 connectivity
  • Seamless cellular modem and Digi XBee® wireless integration
  • Cloud and edge-compute services integration
  • Built-in device security, identity and privacy with Digi TrustFence® and a hardware Secure Element
  • Remote monitoring and management with Digi Remote Manager®
  • Yocto Project Linux and Android support

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

SPECIFICATIONS Digi ConnectCore® 8M Mini
APPLICATION PROCESSOR NXP® i.MX8 Mini
  • Four Cortex®-A53 cores @ 1.6 GHz
  • Cortex-M4 400 MHz core processor for low-power processing
MEMORY Up to 8 GB eMMC, up to 2 GB of LPDDR4 (32-bit)
PMIC NXP PCA9450
GRAPHICS

Graphic Processing Unit:

  • GCNanoUltra for 3D acceleration
  • GC320 for 2D acceleration
  • LCDIF display controller, supporting up to 1080 p 60 fps display through MIPI DSI
  • 4-lane MIPI DSI interface
  • 4-lane MIPI CSI interface

Video Processing Unit:

  • 1080 p 60 HEVC H.265 (decode)
  • VP9, H.264, VP8 (encode/decode)
SECURITY Digi TrustFence®, TRNG, TrustZone, Secure RTC, Secure JTAG, Secure Element
PERIPHERALS/ INTERFACES
  • USB 2.0 OTG controllers with integrated PHY interfaces
  • Three Ultra Secure Digital Host Controller (uSDHC) interfaces
  • Gigabit Ethernet controller
  • Four Universal Asynchronous Receiver / Transmitter (UART) modules
  • Four I2C modules
  • Three SPI modules
  • PCI Express 2.0 (PCIe)
ETHERNET 10/100/1000M Ethernet + AVB
WI-FI 802.11a/b/g/n/ac dual-band wireless
BLUETOOTH Bluetooth® 5
ON-MODULE MICROCONTROLLER ASSIST Digi Microcontroller Assist™
  • Independent Cortex-M0+ microcontroller subsystem
  • Supporting ultra-low power modes @ <3µA
OPERATING TEMPERATURE Industrial: -40° C to 85° C (-40° F to 185° F); depending on use case and enclosure/system design
STORAGE TEMPERATURE -50° C to 125° C (-58° F to 257° F)
RELATIVE HUMIDITY 5% to 90% (non-condensing)
RADIO APPROVALS US, Canada, EU, Japan, Australia/New Zealand
EMISSIONS/ IMMUNITY/ SAFETY FCC Part 15 Class B, EN 55022 Class B, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, ICES- 003 Class B, VCCI Class II, AS 3548; FCC Part 15 Subpart C Section 15.247, IC (Industry Canada), RSS-210 Issue 5 Section 6.2.2(o), EN 300 328, EN 301 489-17, EN 55024, EN 301 489-3
DESIGN VERIFICATION Temperature: IEC 60068-2-1, IEC 60068-2-2, IEC 60068-2-78
Vibration/Shock: IEC 60068-2-6, IEC 60068-2-64, IEC 60068-2-27, HALT
MECHANICAL DIMENSIONS 118 castellated vias, LGA-474, 1.27 mm pitch, fully shielded for radio emissions and thermal management (heat-spreading)
40 mm x 45 mm x 3.5 mm (1.6 in x 1.8 in x 0.1 in)

Các bài viết tham khảo:  

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

AW24-G300: AnywhereUSB 24 Plus; 24 USB 3.1 Gen 1 Ports, dual 10M/100M/1G/10G Ethernet, dual SFP+, dual power 100-240VAC

Giá: Liên hệ
AW24-G300 AnywhereUSB 24 Plus; 24 USB 3.1 Gen 1 Ports, dual 10M/100M/1G/10G Ethernet, dual SFP+, dua...

HP-USB-14: Hubport/14 - 14-port USB hub 19" rack 1U

Giá: Liên hệ
HP-USB-14 Hubport/14 - 14-port USB hub 19" rack 1U ( Mã Part Number: AW24-G300 ...

Hubport/7c: 7 port switched USB 2.0 hub (International); Same as 301-1010-75

Giá: Liên hệ
Hubport/7c  7 port switched USB 2.0 hub (International); Same as 301-1010-75 ( Mã P...

Hubport/7c: USB 3.1 SuperSpeed 6-28V DC

Giá: Liên hệ
Hubport/7c USB 3.1 SuperSpeed 6-28V DC ( Mã Part Number: 301-3010-71 ) c...

Hubport/4c: 5.5-30V DC Powered USB 2.0 hub, non-captive connector (DC powered)

Giá: Liên hệ
Hubport/4c  5.5-30V DC Powered USB 2.0 hub, non-captive connector (DC powered) ( Mã...

Hubport/7c: 5.5-30V DC Powered USB 2.0 hub, non-captive connector (DC powered)

Giá: Liên hệ
Hubport/7c Hubport/7c 5.5-30V DC Powered USB 2.0 hub, non-captive connector (DC powered) ( Mã...

Edgeport/1: 1 RS-232 serial DB-9

Giá: Liên hệ
Edgeport/1 1 RS-232 serial DB-9 ( Mã Part Number: 301-1001-11 ) củ...

Digi Edgeport: 1 port RS-232 DB-9 to USB Converter with captive 2 meter USB cable

Giá: Liên hệ
Digi Edgeport 1 port RS-232 DB-9 to USB Converter with captive 2 meter USB cable ( Mã Pa...

Edgeport/4: 4 RS-232 serial DB-9

Giá: Liên hệ
Edgeport/4 4 RS-232 serial DB-9 ( Mã Part Number: EP-USB-4) của hãng ...

Edgeport/4: 4 RS-232 serial DB-25

Giá: Liên hệ
Edgeport/4 4 RS-232 serial DB-25 ( Mã Part Number: EP-USB-4-25) của h&atild...

Edgeport/8: 8 RS-232 serial DB-9

Giá: Liên hệ
Edgeport/8 8 RS-232 serial DB-9 ( Mã Part Number: EP-USB-8 ) của h&atil...

Edgeport/8: 8 RS-232 serial DB-25

Giá: Liên hệ
Edgeport/8 8 RS-232 serial DB-25 ( Mã Part Number: EP-USB-8-DB25 )&n...

Edgeport/216: 2x USB; 16x RS-232 serial DB-9

Giá: Liên hệ
Edgeport/216  2x USB, 16x RS-232 serial DB-9 ( Mã Part Number: EP-USB-216)&nbs...

Edgeport/1i: 1 RS-422/485 serial DB-9

Giá: Liên hệ
Edgeport/1i 1 RS-422/485 serial DB-9 ( Mã Part Number: 301-1001-31) của h&at...

Edgeport/4s: 4 RS-232/422/485 serial DB-9, software selectable

Giá: Liên hệ
Edgeport/4s 4 RS-232/422/485 serial DB-9, software selectable ( Mã Part Number: EP-...

Edgeport/8s: 8 RS-232/422/485 serial DB-9, software selectable

Giá: Liên hệ
Edgeport/8s 8x RS-232/422/485 serial DB-9, software selectable ( Mã Part Number:&nb...

ConnectPort LTS 32: Terminal Server

Giá: Liên hệ
ConnectPort LTS 32 Terminal Server (Mã Part Number: 70002411, 70002413 ME...

ConnectPort LTS 32 MEI: Terminal Server

Giá: Liên hệ
ConnectPort LTS 32 MEI Terminal Server ( Mã Part Number: 70002413 )&...

ConnectPort LTS 16 MEI 2AC: Terminal Server

Giá: Liên hệ
ConnectPort LTS 16 MEI 2AC Terminal Server ( Mã Part Number: 70001692 )&n...

ConnectPort LTS 16: Terminal Server

Giá: Liên hệ
ConnectPort LTS 16 Terminal Server ( Mã Part Number: 70002403 ) của h&a...
Kết quả 61 - 80 of 173

Bài viết mới cập nhật...