IMC3100P Bộ chuyển đổi tín hiệu quang điện hỗ trợ POE và được thiết kế theo chuẩn công nghiệp của hãng AOA hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IMC3100P được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…
Tính năng của sản phẩm :
- UTP to fiber media converter
- IEEE 802.3af/at complaint
- RJ-45 port support auto MDI/MDI-X function
- Auto-negotiation speed, half/full-duplex
- Store-and-forward switching architecture
- Support wide operating temperature (-40 ˚C ~ +85 ˚C)
- Wide-range redundant power design ( 12~56VDC )
- Power polarity reverse protect
- Overload current resettable fuse present
- IP-40 protection
- Provide EFT protection for Power line
- Support Ethernet ESD protection
- DIN-Rail and Wall- Mounted Installation
Thông số kỹ thuật của sản phẩm :
Standards |
IEEE802.3 10Base-T, IEEE802.3u 100Base-TX IEEE802.3ab 1000Base-T IEEE802.3z 1000Base-SX/LX standards IEEE802.3x Flow control and back pressure IEEE802.1d Spanning Tree, IEEE802.1Q VLANs IEEE 802.3af/at POE |
Performance |
Processing Type : Store and Forward MAC Table Size: 1Kbit Buffer Space: 288Kbit Time Delay: <20μs |
Copper Port |
Data Rate: 10/100/1000M Connector: RJ45 Distance: 100m |
Fiber Port |
Data Rate: 1.25G Connector: SC as default, FC/ST Optional Distance: MMF 550m/2km,SMF 20/40/80/100/120km, Bi-di:20/40/80/100/120km |
LED indicators |
PWR1: ON=Power Connected PWR2: ON= Power Connected FL/A: ON=Fiber Connected; Active=Data Transmitting TL/A: ON=Copper Connected; Active= Data Transmitting 1000M: ON=1000M Data Rate Transmitting POE: ON=Power Working; Off=No Power |
Power |
Input Voltage: 12~56 VDC, redundant power inputs Protection: Overload Current; Reverse Polarity Power Consumption: <5W( POE excluded ) Connector: Terminal Block |
Environment |
Operating Temperature: -40 ˚C ~ +85 ˚C Storage Temperature: -40 ˚C ~ +95 ˚C Relative humidity: 5-95% ( no condensation) |
Physical Characteristics |
Housing: IP40 Protection, Aluminum Alloy Installation: DIN-Rail , Wall-Mounted Dimension: 115*81*35mm Weight: 0.30kg |
EMS Standards
IEC61000-4-2(ESD): +8KV (Contact Discharge), +15KV (Contact Discharge)
IEC61000-4-3(RS): 10V/M (80-1000MHZ)
IEC61000-4-4(EFT): power cables +4KV, signal cables +2KV
IEC61000-4-5(Surge): power cables +4KV CM/+ 2KV DM, signal cables + 2KV
IEC61000-4-6(RF coupling): 3V (10KHZ-150KHZ), 10V (150KHZ-80MHZ)
IEC61000-4-8(Power Frequency Magnetic Field): 100A/M COUNT 1000A/M 1S TO 3S
IEC61000-4-12/18(Damped Oscillatory Wave): 2.5KV CM, 1KV DM
IEC61000-4-10(conducted disturbances): 30A/M
IEC61000-4-16(common mode): 30V COUNT 300V,1S
IEC61000-6-2(Electromagnetic compatibility)
IEC61850-3(electrical substation)
IEEE1613 (electric power substations)
EN50121-4(Rail Traffic)
Thông tin đặt hàng
Model No. |
Description |
IMC3100P-F |
10/100/1000M,SFP Slot |
IMC3100P-M05 |
10/100/1000M MMF,1310nm,SC,500m |
IMC3100P-M02 |
10/100/1000M MMF,1310nm,SC,2km |
IMC3100P-S20 |
10/100/1000M SMF,1310nm,SC,20km |
IMC3100P-S40 |
10/100/1000M SMF,1310nm,SC,40km |
IMC3100P-A20 |
10/100/1000M Bi-di TX1310/RX1550nm,SC,20km |
IMC3100P-B20 |
10/100/1000M Bi-di TX1550/RX1310nm,SC,20km |
IMC3100P-A40 |
10/100/1000M Bi-di TX1310/RX1550nm,SC,40km |
IMC3100P-B40 |
10/100/1000M Bi-di TX1550/RX1310nm,SC,40km |
|
Các bài viết tham khảo:
"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"