PCI-1202U-AE: 2-port AMONet RS-485 PCI Master Card

pci-1202u
Giá: Liên hệ

PCI-1202U-AE  2-port AMONet RS-485 PCI Master Car của hãng Advantech hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. PCI-1202U-AE được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Max. 20 Mbps transfer rate
  • 2 independent AMONet RS-485 Master Rings
  • Max. 128 AMONet RS-485 slave modules supported
  • Programmable digital input to notify events
  • Easy installation with RJ45 phone jack and LED diagnostic

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

General

  • Power Consumption : 5 VDC @ 0.5 A typical
  • Temperature (Operating) : 0 ~ 60°C (32 ~ 140°F)
  • Humidity : 5 ~ 95% RH, non-condensing (IEC 6008-2-3)
  • Temperature (Storage) : -20 ~ 85°C (-4 ~ 185°F)
  • Bus : Universal PCI V2.2
  • Certifications : CE, FCC class A
  • Dimensions : 175 x 100 mm (6.9" x 3.9")
  • Connector : 2 x RJ45

Isolated Digital Input

  • Channels : 8
  • Input Voltage : Dry contact (need external voltage source)
  • Isolation Protection : 2,500 VDC
  • Input Impedance : 2.4 kW @ 0.5 W

Isolated Digital Output

  • Channels : 4
  • Output Type : Open collector
  • Isolation Protection : 2,500 VDC
  • Output Voltage : 10 ~ 30 VDC
  • Sink Current : 1 ch: Max. 0.5 A; 4 ch: Max. 1.1 A (total)

AMONet RS-485 Motion Control

  • AMONet RS-485 : 2 rings
  • Interface : Half duplex RS-485
  • Cable Type : CAT5 UTP/STP Ethernet cable and above
  • Surge Protection : 10 kV
  • Transmission Speeds : 2.5, 5, 10, and 20 Mbps
  • Data Flow Control : Automatic
  • Communication Distance (Max.) : 100 m @ 20 Mbps w/32 slave modules; 100 m @ 10 Mbps w/64 slave modules
  • Slave Module : Digital I/O, Motion Control, Analog I/O

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SQF-C25VF-7K6GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25VF-7K6GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng&nbs...

SQF-C25V4-480GDECE: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25V4-480GDECE: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng&nbs...

SQF-C25V8-960GDECE: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25V8-960GDECE: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng&nbs...

SQF-C25VF-1K9GDECE: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25VF-1K9GDECE: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng&nbs...

SQF-C25VF-3K8GDECE: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25VF-3K8GDECE: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng&nbs...

SQF-C25VF-7K6GDECE: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25VF-7K6GDECE: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng&nbs...

SQF-CU2 ER-1: SQFlash ER-1 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Edge grade

Giá: Liên hệ
SQF-CU2 ER-1: SQFlash ER-1 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Edge grade của h...

SQF-CU2V4-400GDG1C: SQFlash ER-1 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Edge grade

Giá: Liên hệ
SQF-CU2V4-400GDG1C: SQFlash ER-1 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Edge grade của&n...

SQF-CU2V8-800GDG1C: SQFlash ER-1 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Edge grade

Giá: Liên hệ
SQF-CU2V8-800GDG1C: SQFlash ER-1 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Edge grade của&n...

SQF-CU2V8-1K6GDG1C: SQFlash ER-1 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Edge grade

Giá: Liên hệ
SQF-CU2V8-1K6GDG1C: SQFlash ER-1 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Edge grade của&n...

SQF-CU2V8-3K2GDG1C: SQFlash ER-1 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Edge grade

Giá: Liên hệ
SQF-CU2V8-3K2GDG1C: SQFlash ER-1 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Edge grade của&n...

SQF-CU2V8-6K4GDG1C: SQFlash ER-1 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Edge grade

Giá: Liên hệ
SQF-CU2V8-6K4GDG1C: SQFlash ER-1 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Edge grade của&n...

SQF-CU2V4-400GDG1E: SQFlash ER-1 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Edge grade

Giá: Liên hệ
SQF-CU2V4-400GDG1E: SQFlash ER-1 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Edge grade của&n...

SQF-CU2V8-800GDG1E: SQFlash ER-1 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Edge grade

Giá: Liên hệ
SQF-CU2V8-800GDG1E: SQFlash ER-1 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Edge grade của&n...

SQF-CU2V8-1K6GDG1E: SQFlash ER-1 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Edge grade

Giá: Liên hệ
SQF-CU2V8-1K6GDG1E: SQFlash ER-1 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Edge grade của&n...

SQF-CU2V8-3K2GDG1E: SQFlash ER-1 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Edge grade

Giá: Liên hệ
SQF-CU2V8-3K2GDG1E: SQFlash ER-1 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Edge grade của&n...

SQF-CU2V8-6K4GDG1E: SQFlash ER-1 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Edge grade

Giá: Liên hệ
SQF-CU2V8-6K4GDG1E: SQFlash ER-1 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Edge grade của&n...

SQF-CU3 EU-1: SQFlash EU-1 U.3 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Enterprise grade

Giá: Liên hệ
SQF-CU3 EU-1: SQFlash EU-1 U.3 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Enterprise grade của&n...

SQF-CU3G8D1K9GDU1C: SQFlash EU-1 U.3 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Enterprise grade

Giá: Liên hệ
SQF-CU3G8D1K9GDU1C: SQFlash EU-1 U.3 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Enterprise grade c...

SQF-CU3GFD3K8GDU1C: SQFlash EU-1 U.3 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Enterprise grade

Giá: Liên hệ
SQF-CU3GFD3K8GDU1C: SQFlash EU-1 U.3 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.4 x4, Enterprise grade c...
Kết quả 2921 - 2940 of 5295

Bài viết mới cập nhật...