EKI-7720E-4FI: Switch công nghiệp được quản lý 16 cổng Fast Gigabit RJ45 + 4 cổng Gigabit SFP, -40~75℃

eki-7720e-4f_4fi__1353703674
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EKI-7720E-4F Switch công nghiệp được quản lý 16 cổng Fast Gigabit RJ45 + 4 cổng Gigabit SFP, -40~75 của hãng Advantech - Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-7720E-4FI được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • 16 cổng Fast Ethernet + 4 cổng SFP
  • Ổ cắm SFP để mở rộng sợi quang dễ dàng và linh hoạt
  • Dự phòng: X-Ring Pro (thời gian khôi phục tốc độ cực cao
  • Chức năng IXM cho phép triển khai nhanh chóng
  • Bảo mật: 802.1x (Dựa trên cổng, Mã hóa MD5 / TLS / TTLS / PEAP), RADIUS NEMA TS2 để kiểm soát giao thông EN50121-4 phê duyệt triển khai đường ray
  • Nhiệt độ hoạt động phạm vi rộng -40 ~ 75 ° C (EKI-7720E-4FI)
  • Đầu vào nguồn kép 12 ~ 48 VDC và 1 đầu ra rơle

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

  • Total Port Number : 20
  • Description : 16 x 10/100/1000Base-T(X)

Certification

  • Ethernet Standard : IEEE 802.1p, 802.3ad, 802.1x,802.1D, 802.1s, 802.1w
  • Vibration : IEC 60068-2-6
  • Freefall : IEC 60068-2-32
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • EMI : CE, FCC Class A
  • EMC : EN 61000-4-2 (Level 3), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 3), EN 61000-4-5 (Level 3), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 3)
  • Safety : UL 508

Environment

  • Temperature (Max. Operating): 75°C (167°F)
  • Temperature (Min. Operating) : -10°C (14°F)
  • Relative Humidity : 10 ~ 95%
  • Temperature (Operating Range) : -10 ~ 60°C (14 ~ 140°F)
  • Temperature (Storage Range) : -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)

Ethernet Communication

  • Fiber Port Supports VDSL : No
  • Fiber Port Number : 4
  • Fiber Transmission Distance: Up to 110km
  • Fiber Transmission Speed : 10/100/1000Mbps
  • Fiber Port Connector Type : SFP
  • Fiber Port Interface : SFP
  • RJ45 Transmission Distance : 100m
  • RJ45 Port Connector Type : 16 x RJ-45 + 4 x SFP ports

Power

  • Power Operating Current : 0.11A @ 48Vdc (system)
  • Power Input (AC) : 48VDC
  • Power Connector Type : 6-pin removable screw terminal ((power & relay)
  • Power Input (DC) : 12 ~ 48 VDC
  • Power Consumption : 5.28W (system)

Switch Properties

  • Switch Fabric Speed : 12Gbps
  • Jumbo Frame : 9,216 bytes
  • Packet Buffer Size : 4.1M bit
  • MAC Table Size : 8K

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EMIO-100S: High-Speed Serial COM module, 1-Ch, USB I/F

Giá: Liên hệ
EMIO-100S: High-Speed Serial COM module, 1-Ch, USB I/F của hãng Advantech đa...

EMIO-210S: USB to 2-Ch High Speed RS-232 Port Module

Giá: Liên hệ
EMIO-210S: USB to 2-Ch High Speed RS-232 Port Module của hãng Advantech đang...

EMIO-220S: USB to 2-Ch High Speed RS-422/RS-485 Port Module

Giá: Liên hệ
EMIO-220S: USB to 2-Ch High Speed RS-422/RS-485 Port Modulecủa hãng Advantech đan...

EMCB-200U: CANBus module, 2-Ch, USB I/F

Giá: Liên hệ
EMCB-200U: CANBus module, 2-Ch, USB I/F của hãng Advantech đang được BKA...

EMIO-100E: GigaLAN ethernet module, 1-Ch, PCIe I/F

Giá: Liên hệ
EMIO-100E: GigaLAN ethernet module, 1-Ch, PCIe I/F của hãng Advantech đang ...

EXM-523: GigaLAN ethernet module, 2-Ch, PCIe I/F

Giá: Liên hệ
EXM-523: GigaLAN ethernet module, 2-Ch, PCIe I/F của hãng Advantech đang đ...

EMIO-200SA: SATA port module, 2-Ch, PCIe I/F

Giá: Liên hệ
EMIO-200SA: SATA port module, 2-Ch, PCIe I/F của hãng Advantech đang đượ...

EMIO-200U3: PCIe to 2-Ch USB 3.0 Port Module

Giá: Liên hệ
EMIO-200U3: PCIe to 2-Ch USB 3.0 Port Module của hãng Advantech đang đượ...

EXM-522: PCIe to 2-Ch USB 2.0 Port Module

Giá: Liên hệ
EXM-522: PCIe to 2-Ch USB 2.0 Port Module của hãng Advantech đang được B...

EXM-540: PCIe to 4-Ch USB 2.0 Port Module

Giá: Liên hệ
EXM-540: PCIe to 4-Ch USB 2.0 Port Module của hãng Advantech đang được B...

AIMB-592: AMD EPYC 7003 Zen 3 Core, MicroATX with 4 PCIe X 16 Slots, 2 10GbE LANs, 2 2.5GbE LANs, 5 USB 3.2 Gen1, IPMI 2.0

Giá: Liên hệ
AIMB-592: AMD EPYC 7003 Zen 3 Core, MicroATX with 4 PCIe X 16 Slots, 2 10GbE LANs, 2 2.5GbE LANs, 5 ...

AIMB-592SF-0AA1: AMD EPYC 7003 Zen 3 Core, MicroATX with 4 PCIe X 16 Slots, 2 10GbE LANs, 2 2.5GbE LANs, 5 USB 3.2 Gen1, IPMI 2.0

Giá: Liên hệ
AIMB-592SF-0AA1: AMD EPYC 7003 Zen 3 Core, MicroATX with 4 PCIe X 16 Slots, 2 10GbE LANs, 2 2.5GbE L...

AIMB-592SL-0AA1: AMD EPYC 7003 Zen 3 Core, MicroATX with 4 PCIe X 16 Slots, 2 10GbE LANs, 2 2.5GbE LANs, 5 USB 3.2 Gen1, IPMI 2.0

Giá: Liên hệ
AIMB-592SL-0AA1: AMD EPYC 7003 Zen 3 Core, MicroATX with 4 PCIe X 16 Slots, 2 10GbE LANs, 2 2.5GbE L...

AIMB-522: AMD Ryzen™ Embedded 5000 Series processors MicroATX with 1 DP/HDMI/VGA, 2 GbE LANs, 2 2.5GbE LANs

Giá: Liên hệ
AIMB-522: AMD Ryzen™ Embedded 5000 Series processors MicroATX with 1 DP/HDMI/VGA, 2 GbE LANs, 2 2....

AIMB-522G4-00A1: AMD Ryzen™ Embedded 5000 Series processors MicroATX with 1 DP/HDMI/VGA, 2 GbE LANs, 2 2.5GbE LANs

Giá: Liên hệ
AIMB-522G4-00A1: AMD Ryzen™ Embedded 5000 Series processors MicroATX with 1 DP/HDMI/VGA, 2 GbE LAN...

AIMB-522G2-00A1: AMD Ryzen™ Embedded 5000 Series processors MicroATX with 1 DP/HDMI/VGA, 2 GbE LANs, 2 2.5GbE LANs

Giá: Liên hệ
AIMB-522G2-00A1: AMD Ryzen™ Embedded 5000 Series processors MicroATX with 1 DP/HDMI/VGA, 2 GbE LAN...

AIMB-588: Intel® 12th Gen Core™ (Alder Lake-S) i9/i7/i5/i3 LGA1700, MicroATX with 2 DP++/HDMI/eDP /8 SATA/6 COM/1 Gbe LANs/ 3 2.5GbE Lans/8 USB3.2 Gen2/4 USB2.0

Giá: Liên hệ
AIMB-588: Intel® 12th Gen Core™ (Alder Lake-S) i9/i7/i5/i3 LGA1700, MicroATX with 2 DP++/HDMI/eDP...
Kết quả 3061 - 3080 of 5477

Bài viết mới cập nhật...