EKI-7710E-2CI-AE: Switch công nghiệp 8FE+2G kết hợp Managed Ethernet, -40~75℃

EKI-7710E-2CI-AE: Switch công nghiệp 8FE+2G kết hợp Managed Ethernet, -40~75℃
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EKI-7710E-2CI-AE  Switch công nghiệp hỗ trợ 8 cổng Ethernet nhanh và 2 cổng Gigabit kết hợp. Được nhúng với chức năng Eclech IXM để triển khai nhanh có thể tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí kỹ thuật. EKI-7710E-2CI-AE là dòng Switch công nghiệp hỗ trợ 8 cổng Gigabit PoE, 2 cổng Gigabit SFP, 2 cổng quản lý VDSL2. Cung cấp cho người dùng nhiều sự lựa trọn để kết nối nhiều thiết bị. Dòng EKI-7710E-2CI cũng hỗ trợ NMS để giúp các nhà quản lý CNTT bảo trì mạng và phòng ngừa lỗi. Cuối cùng, dòng switch được trang bị dự phòng X-Ring cho thời gian phục hồi tốc độ cực cao dưới 20 ms.của hãng Avantech-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-7710E-2CI-AE  được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm :

  • 8 Fast Ethernet ports + 2 Gigabit Copper/SFP combo ports
  • SFP socket for Easy and Flexible Fiber Expansion
  • Redundancy: Gigabit X-Ring Pro (ultra high-speed recovery time < 20 ms), RSTP/STP (802.1w/1D)
  • IXM function enables fast deployment
  • Security: 802.1x (Port-Based, MD5/TLS/TTLS/PEAP Encryption), RADIUS
  • Management: SNMP v1/v2c/v3, WEB, Telnet, Standard MIB, Private MIB
  • -40 ~ 75°C wide-range operating temperature (EKI-7710E-2CI)
  • Dual 12~48 V DC power input and 1 relay output
Thông số kỹ thuật của sản phẩm :
Product Category
  • Layer 2 - Managed Yes
Interfaces
  • Ports Number: 10
 General
  • Ethernet Connectors: 8 x RJ-45 + 2 x RJ-45/SFP combo ports
 I/O
  • Transmission Speed: 10/100Base-T(X) ; 10/100/1000Base-T(X)
 Power Supply
  • Power Input: 12~48VDC
 Operating System
  • Temperature (Operating): -40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F)
 Communications
  • Standard: IEEE 802.1p, 802.3ad, 802.1x,802.1D, 802.1s, 802.1w
 Port Configuration
  • RJ45 Port Interface: 8 x 10/100-BaseT(X), 2 x 10/100/1000Base-T(X) (Combo)
  • RJ45 Transmission Distance: 100 m
  • RJ45 w/ PoE Quantity: 8
  • Fiber Port Interface: SFP
  • Fiber Port Connector: 2 x SFP(mini-GBIC)ports, 2 x VDSL2 ports
  • Fiber Transmission Distance: Up to 110km, Up to 3000m (VDSL2)

Các bài viết tham khảo:

"BKAII-Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EMIO-200U3: PCIe to 2-Ch USB 3.0 Port Module

Giá: Liên hệ
EMIO-200U3: PCIe to 2-Ch USB 3.0 Port Module của hãng Advantech đang đượ...

EXM-522: PCIe to 2-Ch USB 2.0 Port Module

Giá: Liên hệ
EXM-522: PCIe to 2-Ch USB 2.0 Port Module của hãng Advantech đang được B...

EXM-540: PCIe to 4-Ch USB 2.0 Port Module

Giá: Liên hệ
EXM-540: PCIe to 4-Ch USB 2.0 Port Module của hãng Advantech đang được B...

AIMB-592: AMD EPYC 7003 Zen 3 Core, MicroATX with 4 PCIe X 16 Slots, 2 10GbE LANs, 2 2.5GbE LANs, 5 USB 3.2 Gen1, IPMI 2.0

Giá: Liên hệ
AIMB-592: AMD EPYC 7003 Zen 3 Core, MicroATX with 4 PCIe X 16 Slots, 2 10GbE LANs, 2 2.5GbE LANs, 5 ...

AIMB-592SF-0AA1: AMD EPYC 7003 Zen 3 Core, MicroATX with 4 PCIe X 16 Slots, 2 10GbE LANs, 2 2.5GbE LANs, 5 USB 3.2 Gen1, IPMI 2.0

Giá: Liên hệ
AIMB-592SF-0AA1: AMD EPYC 7003 Zen 3 Core, MicroATX with 4 PCIe X 16 Slots, 2 10GbE LANs, 2 2.5GbE L...

AIMB-592SL-0AA1: AMD EPYC 7003 Zen 3 Core, MicroATX with 4 PCIe X 16 Slots, 2 10GbE LANs, 2 2.5GbE LANs, 5 USB 3.2 Gen1, IPMI 2.0

Giá: Liên hệ
AIMB-592SL-0AA1: AMD EPYC 7003 Zen 3 Core, MicroATX with 4 PCIe X 16 Slots, 2 10GbE LANs, 2 2.5GbE L...

AIMB-522: AMD Ryzen™ Embedded 5000 Series processors MicroATX with 1 DP/HDMI/VGA, 2 GbE LANs, 2 2.5GbE LANs

Giá: Liên hệ
AIMB-522: AMD Ryzen™ Embedded 5000 Series processors MicroATX with 1 DP/HDMI/VGA, 2 GbE LANs, 2 2....

AIMB-522G4-00A1: AMD Ryzen™ Embedded 5000 Series processors MicroATX with 1 DP/HDMI/VGA, 2 GbE LANs, 2 2.5GbE LANs

Giá: Liên hệ
AIMB-522G4-00A1: AMD Ryzen™ Embedded 5000 Series processors MicroATX with 1 DP/HDMI/VGA, 2 GbE LAN...

AIMB-522G2-00A1: AMD Ryzen™ Embedded 5000 Series processors MicroATX with 1 DP/HDMI/VGA, 2 GbE LANs, 2 2.5GbE LANs

Giá: Liên hệ
AIMB-522G2-00A1: AMD Ryzen™ Embedded 5000 Series processors MicroATX with 1 DP/HDMI/VGA, 2 GbE LAN...

AIMB-588: Intel® 12th Gen Core™ (Alder Lake-S) i9/i7/i5/i3 LGA1700, MicroATX with 2 DP++/HDMI/eDP /8 SATA/6 COM/1 Gbe LANs/ 3 2.5GbE Lans/8 USB3.2 Gen2/4 USB2.0

Giá: Liên hệ
AIMB-588: Intel® 12th Gen Core™ (Alder Lake-S) i9/i7/i5/i3 LGA1700, MicroATX with 2 DP++/HDMI/eDP...

AIMB-588B1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-588B1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãng&nbs...

AIMB-508: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-508: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãng ...

AIMB-588QM-0AB1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-588QM-0AB1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãn...

AIMB-588RF-0AB1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-588RF-0AB1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãn...

AIMB-588HL-0AB1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-588HL-0AB1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãn...

AIMB-508HF-EAA1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-508HF-EAA1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãn...

AIMB-508HL-0AA1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-508HL-0AA1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãn...
Kết quả 3661 - 3680 of 5834

Bài viết mới cập nhật...