EKI-7559FI: Switch công nghiệp hỗ trợ 8 cổng Fast Ethernet và 2 cổng cáp quang SFP, ATEX/C1D2/IECEx, -40~75℃

eki-5729fi
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EKI-7559FI Switch công nghiệp hỗ trợ 8 cổng Fast Ethernet và 2 cổng cáp quang SFP, ATEX/C1D2/IECEx, -40~75 của hãng Advantech - Taiwan đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-7559FI được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,… 

Tính năng của sản phẩm:

  • Giao tiếp với phần mềm SCADA qua Modbus/TCP
  • Giao tiếp với NMS (Networking Management System) qua SNMP
  • Port-based QoS để truyền dữ liệu xác định
  • Phạm vi nhiệt độ hoạt động -40 ~ 75 ° C (chỉ EKI-5729FI)
  • Đầu vào nguồn rộng phạm vi 12V ~ 48 VDC (8.4 V đến 52.8 VDC)
  • Bảo vệ EMS cấp độ 3 cho môi trường ngoài trời khắc nghiệt
  • IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE)
  • Hỗ trợ đầu vào nguồn 12 ~ 48VDC dự phòng và P-Fail relay
  • Phát hiện vòng lặp

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

  • Description : 8 x 10/100/1000Base-T(X) + 2 x 10/100/1000 SFP
  • Total Port Number : 10

Certification

  • EMI : CE, FCC
  • EMS : EN 61000-4-2 (Level 3), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 3), EN 61000-4-5 (Level 3), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 3)
  • Safety : UL508, Class 1 Division 2, ATEX

Environment

  • Temperature (Min. Operating) : -40°C (-40°F)
  • Temperature (Max. Operating) : 75°C (167°F)
  • Temperature (Operating Range) : -40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F)
  • Temperature (Storage Range): -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)

Ethernet Communication

  • Fiber Port Number : 2
  • Fiber Port Interface : SFP
  • Fiber Port Connector Type : SFP
  • Fiber Transmission Distance : Up to 110km
  • RJ45 Port Number : 8
  • RJ45 Port Connector Type : RJ45
  • RJ45 Transmission Distance : 100 m
  • RJ45 Transmission Speed : 10/100/1000 Mbps

Power

  • Power Connector Type : 6-pin removable screw terminal ((power & relay)
  • Power Consumption : Max. 6.8W
  • Power Input (DC) : 12 ~ 48 VDC
  • Power Operating Current : 0.23A @ 24V

Product Category

  • Layer 2 - Unmanaged Switch : Yes

Switch Properties

  • Jumbo Frame : 9,216 bytes
  • MAC Table Size : 8K
  • Packet Buffer Size : 4.1M bit
  • Switch Fabric Speed : 20Gbps

Các bài viết tham khảo:

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

AIMB-588B1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-588B1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãng&nbs...

AIMB-508: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-508: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãng ...

AIMB-588QM-0AB1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-588QM-0AB1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãn...

AIMB-588RF-0AB1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-588RF-0AB1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãn...

AIMB-588HL-0AB1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-588HL-0AB1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãn...

AIMB-508HF-EAA1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-508HF-EAA1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãn...

AIMB-508HL-0AA1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700

Giá: Liên hệ
AIMB-508HL-0AA1: Intel® 12/13/14th Gen Core™ i9/i7/i5/i3 Processors, LGA1700 của hãn...

AIMB-506: Intel 8th 9th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1151 uATX with VGA/DP/DVI-D/eDP(LVDS), 14 COM,8 USB3.0, 12 USB 2.0,Dual Lan

Giá: Liên hệ
AIMB-506: Intel 8th 9th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1151 uATX with VGA/DP/DVI-D/eDP(LVDS), ...

AIMB-506G2-00A2E: Intel 8th 9th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1151 uATX with VGA/DP/DVI-D/eDP(LVDS), 14 COM,8 USB3.0, 12 USB 2.0,Dual Lan

Giá: Liên hệ
AIMB-506G2-00A2E: Intel 8th 9th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1151 uATX with VGA/DP/DVI-D/eDP(LVDS...

AIMB-506F-00A2E: Intel 8th 9th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1151 uATX with VGA/DP/DVI-D/eDP(LVDS), 14 COM,8 USB3.0, 12 USB 2.0,Dual Lan

Giá: Liên hệ
AIMB-506F-00A2E: Intel 8th 9th Gen Intel® Core™ i7/i5/i3 LGA1151 uATX with VGA/DP/DVI-D/eDP(LVDS)...

AIMB-523: AMD Ryzen™ Embedded 7000 Series processors, MicroATX with 6 2.5GbE LAN, DDR5, PCIe x16 Gen5

Giá: Liên hệ
AIMB-523: AMD Ryzen™ Embedded 7000 Series processors, MicroATX with 6 2.5GbE LAN, DDR5, PCIe x16 G...

AIMB-229: AMD V2000-series Quad Core Mini-ITX with 2 x HDMI, 2 x DP(Type-C), 8 x USB, 6 x COM, and 12V DC-In

Giá: Liên hệ
AIMB-229: AMD V2000-series Quad Core Mini-ITX with 2 x HDMI, 2 x DP(Type-C), 8 x USB, 6 x COM, and 1...

AIMB-229VG2-00A1E: AMD V2000-series Quad Core Mini-ITX with 2 x HDMI, 2 x DP(Type-C), 8 x USB, 6 x COM, and 12V DC-In

Giá: Liên hệ
AIMB-229VG2-00A1E: AMD V2000-series Quad Core Mini-ITX with 2 x HDMI, 2 x DP(Type-C), 8 x USB, 6 x C...

AIMB-229VG2-02A1E: AMD V2000-series Quad Core Mini-ITX with 2 x HDMI, 2 x DP(Type-C), 8 x USB, 6 x COM, and 12V DC-In

Giá: Liên hệ
AIMB-229VG2-02A1E: AMD V2000-series Quad Core Mini-ITX with 2 x HDMI, 2 x DP(Type-C), 8 x USB, 6 x C...

AIMB-229VG2-03A1E: AMD V2000-series Quad Core Mini-ITX with 2 x HDMI, 2 x DP(Type-C), 8 x USB, 6 x COM, and 12V DC-In

Giá: Liên hệ
AIMB-229VG2-03A1E: AMD V2000-series Quad Core Mini-ITX with 2 x HDMI, 2 x DP(Type-C), 8 x USB, 6 x C...

AIMB-218: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB, 6 COM, and Dual LAN

Giá: Liên hệ
AIMB-218: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB, 6 COM...

AIMB-218L-S0A1E: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB, 6 COM, and Dual LAN

Giá: Liên hệ
AIMB-218L-S0A1E: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB...

AIMB-218J-S0A1E: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB, 6 COM, and Dual LAN

Giá: Liên hệ
AIMB-218J-S0A1E: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB...

AIMB-218D-S0A1E: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB, 6 COM, and Dual LAN

Giá: Liên hệ
AIMB-218D-S0A1E: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB...

AIMB-218Z-S0A1E: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB, 6 COM, and Dual LAN

Giá: Liên hệ
AIMB-218Z-S0A1E: Intel® Pentium/Celeron Quad Core/Dual Core Mini-ITX with DP++/HDMI/eDP/LVDS, 8 USB...
Kết quả 3081 - 3100 of 5295

Bài viết mới cập nhật...