EKI-5525MI-ST: 4FE+1FE ST Multi-mode Unmanaged Ethernet Switch, ATEX/C1D2/IECEx, -40~75℃

EKI-5525MI-ST:  4FE+1FE ST Multi-mode Unmanaged Ethernet Switch, ATEX/C1D2/IECEx, -40~75℃
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EKI-5525MI-ST 4FE + 1FE ST Bộ chuyển mạch Ethernet không được quản lý đa chế độ, ATEX/C1D2/IECEx, -40~75 của hãng Advantech-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-5525MI-ST được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,… 

Tính năng của sản phẩm:

  • Giao tiếp với phần mềm SCADA qua Modbus / TCP
  • Giao tiếp với NMS (Hệ thống quản lý mạng) qua SNMP QoS dựa trên cổng để truyền dữ liệu xác định
  • Dải nhiệt độ hoạt động -40 ~ 75 ° C (chỉ EKI-5525SI / SI-ST, EKI-5525MI / MI-ST)
  • Đầu vào nguồn dải rộng 8,4 ~ 52,8 V DC
  • Bảo vệ cấp 3 EMS cho môi trường ngoài trời khắc nghiệt IEEE 802.3az
  • Ethernet tiết kiệm năng lượng (EEE) Hỗ trợ đầu vào nguồn DC 12 ~ 48V dự phòng và rơ le P-Fail Phát hiện vòng lặp

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

  • Description : 4 x 10/100 RJ45 + 1 x 100 Milti-Mode ST Fiber
  • Total Port Number : 5

Certification

  • EMI : EN 55011/55022 Class A, EN 61000-6-4, FCC Part 15 Subpart B Class A
  • EMS : EN 61000-4-2 (Level 3), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 3), EN 61000-4-5 (Level 3), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 3)
  • Safety : IEC/EN 60950-1, UL508, Class 1 Division 2, ATEX, IECEx

Environment

  • Temperature (Min. Operating) : -40°C (-40°F)
  • Temperature (Max. Operating) : 75°C (167°F)
  • Temperature (Operating Range) : -40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F)
  • Temperature (Storage Range) : -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)

Ethernet Communication

  • Fiber Port Number : 1
  • Fiber Port Interface : Multi-Mode
  • Fiber Port Connector Type : SC Type
  • Fiber Transmission Distance : Up to 2km
  • Fiber Transmission Speed : 100 Mbps
  • RJ45 Port Number : 4
  • RJ45 Port Connector Type : RJ45
  • RJ45 Transmission Distance : 100m
  • RJ45 Transmission Speed : 10/100 Mbps

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SQF-S10U1-16G-SBE: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10U1-16G-SBE: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech đa...

SQF-S10U2-64G-SBC: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10U2-64G-SBC: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nbs...

SQF-S10U2-64G-SBE: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10U2-64G-SBE: SQFlash CFast 640, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nbs...

SQF-S10 650: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10 650: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech đan...

SQF-S10V1-64GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10V1-64GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nbs...

SQF-S10V2-128GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10V2-128GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nb...

SQF-S10V2-256GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10V2-256GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nb...

SQF-S10V2-512GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-S10V2-512GDSDC: SQFlash CFast 650, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech&nb...

SQF-CE1 930L: SQFlash 930L E1.S PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise grade

Giá: Liên hệ
SQF-CE1 930L: SQFlash 930L E1.S PCIe/NVMe Gen.4 x4 SSD, Enterprise grade của hãng ...

SQF-CMS 710: SQFlash 710 Full-size MiniPCIe PCIe/NVMe SSD

Giá: Liên hệ
SQF-CMS 710: SQFlash 710 Full-size MiniPCIe PCIe/NVMe SSD của hãng Advantech ...

SQF-CFX 720: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card

Giá: Liên hệ
SQF-CFX 720: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card của hãng Advantech đang ...

SQF-CFXV2-256GDEDC: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card

Giá: Liên hệ
SQF-CFXV2-256GDEDC: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card của hãng Advantech ...

SQF-CFXV4-1TDEDC: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card

Giá: Liên hệ
SQF-CFXV4-1TDEDC: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card của hãng Advantech đ...

SQF-CFXV2-256GDEDE: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card

Giá: Liên hệ
SQF-CFXV2-256GDEDE: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card của hãng Advantech ...

SQF-CFXV4-1TDEDE: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card

Giá: Liên hệ
SQF-CFXV4-1TDEDE: SQFlash 720 CF Express PCIe/NVMe Card của hãng Advantech đ...

SQF-C25 920: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25 920: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng Advan...

SQF-C25V8-480GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25V8-480GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng&nbs...

SQF-C25V8-960GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25V8-960GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng&nbs...

SQF-C25VF-1K9GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25VF-1K9GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng&nbs...

SQF-C25VF-3K8GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4

Giá: Liên hệ
SQF-C25VF-3K8GDECC: SQFlash 920 U.2 2.5" SSD (SFF-8639) PCIe/NVMe Gen.3 x4 của hãng&nbs...
Kết quả 2901 - 2920 of 5477

Bài viết mới cập nhật...