EKI-5524MMI-ST: 4FE+2FE ST Multi-mode Unmanaged Ethernet Switch, ATEX/C1D2/IECEx, -40~75℃

EKI-5524MMI-ST:  4FE+2FE ST Multi-mode Unmanaged Ethernet Switch, ATEX/C1D2/IECEx, -40~75℃
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

EKI-5524MMI-ST 4FE + 2FE ST Bộ chuyển mạch Ethernet không được quản lý đa chế độ, ATEX/C1D2/IECEx, -40~75 của hãng Advantech-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. EKI-5524MMI-ST được thiết theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,… 

Tính năng của sản phẩm:

  • Giao tiếp với phần mềm SCADA qua Modbus / TCP
  • Giao tiếp với NMS (Hệ thống quản lý mạng) qua SNMP QoS dựa trên cổng để truyền dữ liệu xác định
  • Dải nhiệt độ hoạt động -40 ~ 75 ° C (chỉ EKI-5524SSI / SSI-ST, EKI-5524MMI / MMI-ST)
  • Đầu vào nguồn dải rộng 12 ~ 48 V DC (8,4 ~ 52,8 V DC)
  • Bảo vệ cấp 3 EMS cho môi trường ngoài trời khắc nghiệt IEEE 802.3az
  • Ethernet tiết kiệm năng lượng (EEE)
  • Hỗ trợ đầu vào nguồn DC 12 ~ 48V dự phòng và rơ le P-Fail
  • Phát hiện vòng lặp

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Port Configuration

  • RJ45 Port Interface: 4 x 10/100BaseT(X)
  • RJ45 Transmission Distance: 100m
  • Fiber Port Interface: Multi-mode(ST
  • Fiber Port Connector: 2
  • Fiber Transmission Distance: Up to 2 km

Switch Properties

  • MAC Table Size: 2K
  • Packet Buffer Size: 1M bit
  • Switch Fabric Speed:
  • Jumbo Frame: 9,216 bytes

Mechanism

  • Dimensions (W x H x D): 43 x 120 x 84 mm
  • IP Rating: IP30
  • Enclosure: Metal
  • Mounting: DIN-rail, Wall

Environment

  • Operating Temperature: -40 ~ 75°C (-40 ~ 167°F)
  • Storage Temperature: -40 ~ 85°C (-40 ~ 185°F)

Power Requirements

  • Operating Voltage: 12 ~ 48 VDC
  • Operating Current:
  • Power Consumption:
  • Connectors: 6-pin removable screw terminal ((power & relay)

Certification

  • EMI : EN 55011/ EN 55022 Class A, EN 61000-6-4, FCC Part 15 Subpart B Class A
  • EMS: EN 61000-4-2 (Level 3), EN 61000-4-3 (Level 3), EN 61000-4-4 (Level 3), EN 61000-4-5 (Level 3), EN 61000-4-6 (Level 3), EN 61000-4-8 (Level 3)
  • Shock: IEC 60068-2-27
  • Freefall: IEC 60068-2-32
  • Vibration: IEC 60068-2-6

Các bài viết tham khảo:

       "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SQF-SMSM4-64G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSM4-64G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

SQF-SMSS1-1G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS1-1G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS1-1G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS1-1G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS2-2G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS2-2G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS2-2G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS2-2G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS2-8G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS2-8G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS2-8G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS2-8G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS4-16G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-16G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

SQF-SMSS4-16G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-16G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

SQF-SMSS4-32G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-32G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

SQF-SMSS4-32G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-32G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

SQF-SMSS4-4G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-4G-S9C: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS4-4G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-4G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hiệ...

SQF-SMSS4-64G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps)

Giá: Liên hệ
SQF-SMSS4-64G-S9E: SQFlash mSATA 630, SATA Gen. 3 (6.0Gbps) của hãng Advantech - Taiwan hi...

DPX-S2450: High Performance AMD Ryzen™ Embedded V1000/R1000 Multi-Screen Gaming Platform

Giá: Liên hệ
DPX-S2450: High Performance AMD Ryzen™ Embedded V1000/R1000 Multi-Screen Gaming Platform củ...

DPX-S450: AMD Ryzen™ Embedded V1000/R1000 Gaming Platform

Giá: Liên hệ
DPX-S450: AMD Ryzen™ Embedded V1000/R1000 Gaming Platform của hãng Advantech - Taiwan hi...

DPX-S455: Intel® 12/13th Generation Core™ Gaming Platform

Giá: Liên hệ
DPX-S455: Intel® 12/13th Generation Core™ Gaming Platform của hãng Advantech - Taiwan hi...

DPX-S2451: High Performance AMD Ryzen™ Embedded R2000 Multi-Screen Gaming Platform

Giá: Liên hệ
DPX-S2451: High Performance AMD Ryzen™ Embedded R2000 Multi-Screen Gaming Platform của hãn...

DPX-M270: Intel® 8th & 9th Generation Core™-i7/i5/i3 Embedded Multi-media Gaming Board

Giá: Liên hệ
DPX-M270: Intel® 8th & 9th Generation Core™-i7/i5/i3 Embedded Multi-media Gaming Board c...

DPX-M1270: Intel® 8th & 9th Generation Core™-i7/i5/i3 Embedded Multi-media Gaming System

Giá: Liên hệ
DPX-M1270: Intel® 8th & 9th Generation Core™-i7/i5/i3 Embedded Multi-media Gaming System ...
Kết quả 2241 - 2260 of 5477

Bài viết mới cập nhật...