NP3008T Series: Bộ chuyển đổi 8 cổng RS232/485/422 sang Ethernet.

NP3008T Series:  Bộ chuyển đổi 8 cổng RS232/485/422 sang Ethernet.
NP3008T Series:  Bộ chuyển đổi 8 cổng RS232/485/422 sang Ethernet.NP3008T Series:  Bộ chuyển đổi 8 cổng RS232/485/422 sang Ethernet.
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

NP3008T Series Bộ chuyển đổi tín hiệu hỗ trợ 8 cổng RS485/422 hoặc 3IN1 sang Ethernet  10/100Base-T(X) của hãng 3Onedata - China hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. NP3008T Series được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh…

Tính năng của sản phẩm :

  • Support 8 RS-485/422 or 3IN1 serial port to 1 10/100Base-T(X) self-adaptive Ethernet interface
  • Support RealCom, TCP Server, TCP Client, UDP Server, UDP Client, Pair Master, Pair Slave, UDP Rang, UDP Multicast and other operating modes
  • Support 85~265VAC wide voltage input range
  • Support wide operating temperature range

Thông số kỹ thuật của sản phẩm :

 Ethernet Port

Standard: 10Base-T, 100Base-TX

Protocol: TCP, UDP, ARP, HTTP, TELNET, SNMP, ICMP, DHCP, DNS

Rate: 10/100M automatic flow control, MDI/MDI-X autotunning

Interface form: RJ45

Duplex mode: full/half duplex mode self-adaption

Operating mode: 4 sessions, support RealCom, TCP Server, TCP Client, UDP Server, UDP Client, Pair Master, Pair Slave, UDP Rang and UDP Multicast operating modes

Serial Port

 Standard: EIA RS-232C, RS-485, RS-422

Quantity of serial port: 8 RS-485/422 or 3IN1 serial ports

RS-232 signal: RXD, TXD, DTR, GND, DSR, RTS, CTS, DCD

RS-485 signal: D+, D-, GND

RS-422 signal: T+, T-, GND, R+, R-

Baud rate: 300-115200bps

Data bit: 5bit, 6bit, 7bit, 8bit

Parity bit: None, Even, Odd, Space, Mark

Stop bit: 1bit, 2bit

Interface form: RS-485/422 serial port with isolation, adopt 5 pins 5.08mm pitch terminal blocks

             3IN1 serial port, adopt RJ45

Flow control: RTS/CTS, DTR/DSR, XON/XOFF

Direction control: RS-485 direction adopts hardware control

Load capacity: RS-485/422 end supports 32 points polling (customizable 128 points)

Transmission distance: RS-232, 15m; RS-485/422, 1200m

Pull high/low resistor for RS-485: 4.7kΩ

Electromagnetic isolation strength: RS-485/422 serial port (terminal block), 1.2kV

Configuration

WEB configuration management, TELNET configuration, Windows configuration tool

Security

Classification of User Permissions, IP address filtering, MAC address filtering, WEB console, TELNET console

Indicator

Power supply indicator, Ethernet port indicator, serial port indicator, running indicator

 Power

Requirement

 Power supply: 85~265VAC

Power

Consumption

 NP3008T-8DI(RS-485)

No-load: 4.8W@220VAC>

Full-load: 5.5W@220VAC>

NP3008T-8D(3IN1)

No-load: 3.3W@220VAC>

Full-load: 3.8W@220VAC>

Environmental

Limit

 NP3008T-8DI(RS-485)

Operating temperature: -30~60

Storage temperature: -35~85

Relative humidity: 5%95%no condensation

NP3008T-8D(3IN1)

Operating temperature range: -30~65

Storage temperature range: -35~85

Relative humidity: 5%95%no condensation

Physical

Characteristic

 Housing: IP30 protection, metal

Installation: rack mounting

Dimension (W x H x D): 441.6mm×44.6mm×207.9mm

Weight: ≤2500g

Industrial

Standard

IEC 61000-4-2 (ESD, Electro-static Discharge) Level 3

lAir discharge: ±8kV

lContact discharge: ±6kV

IEC 61000-4-4 (EFT/B, Electrical Fast Transient/Burst), Level 3

lPower supply: ±2kV

lSignal: ±2kV

IEC 61000-4-5 (Surge), Level 2

lPower supply: common mode ±1kV, differential mode ±1kV

lSignal: common mode ±1kV, differential mode ±1kV

Shock: IEC 60068-2-27

Free fall: IEC 60068-2-32

Vibration: IEC 60068-2-6

Certification

CE, FCC, RoHS

Mã sản phẩm :

Available Models 100M Copper Port RS-485/422  RS-232/485/422  Power Supply Range
NP3008T-8DI(RS-485) 1 8 - 85~265VAC
NP3008T-8D(3IN1) 1 - 8

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

 

ES1026-2F: Switch công nghiệp 26 cổng 100M Layer 2 Unmanaged Ethernet.

Giá: Liên hệ
ES1026-2F  Switch công nghiệp 26 cổng 100M fiber/copper layer 2 Unmanaged E...

IES7120G Series: Switch công nghiệp 16/20 cổng Full Gigabit Layer 2 Managed Ethernet.

Giá: Liên hệ
IES7120G Series 16/20-port Full Gigabit Layer 2 Managed Industrial Ethernet Switch của h...

IES3020G Series: Switch công nghiệp 16/20 cổng Gigabit Layer 2 Unmanaged Ethernet Switch.

Giá: Liên hệ
IES3020G Series 16/20-port Full Gigabit Layer 2 Unmanaged Industrial Ethernet Switch của ...

ES1024: Switch công nghiệp 24 cổng 100M Layer 2 Unmanaged Ethernet.

Giá: Liên hệ
ES1024 Switch công nghiệp Layer 2 Unmanaged Ethernet với 24 cổng 100M copper của&...

IES1028: Switch công nghiệp 28 cổng 100M/Gigabit Layer 2 Unmanaged Ethernet.

Giá: Liên hệ
IES1028 Switch công nghiệp 28 cổng 100M/Gigabit Layer 2 không được quản l...

IPS215 Series: Switch 5-port 100M Layer 2 Unmanaged PoE.

Giá: Liên hệ
IPS215 Series  Switch PoE Ethernet công nghiệp 5 cổng 100M Layer 2 không đư...

IPS2000G Series: Switch công nghiệp 1 cổng gigabit copper/fiber port và 4 gigabit PoE copper, Layer 2 Unmanaged PoE

Giá: Liên hệ
IPS2000Series  Switch công nghiệp  PoE Ethernet Layer 2 hỗ trợ 5 cổng ...

IPS316-2GC-4POE: Switch công nghiệp 2 cổng Gigabit(SFP hoặc RJ45) và 4 100M PoE copper.

Giá: Liên hệ
IPS316-2GC-4POE Bộ chuyển mạch PoE Ethernet công nghiệp 6 cổng 100M/gigabit lay...

IPS3110 Series: Switch công nghiệp 10 cổng 100M/Gigabit Layer 2 Unmanaged PoE.

Giá: Liên hệ
IPS3110Series Switch công nghiệp PoE Ethernet 10 cổng 100M/Gigabit Layer 2 hỗ trợ...

IPS716-2GC-4POE: Switch công nghiệp 6 cổng với 2 cổng gigabit kết hợp (SFP hoặc RJ45) và 4 cổng 100M PoE, Layer 2

Giá: Liên hệ
IPS716-2GC-4POE  Switch công nghiệp 6 cổng với 2 cổng gigabit kết hợp (S...

IPS7112G-4GS-8GPOE: Switch công nghiệp 12 cổng Full Gigabit Managed PoE.

Giá: Liên hệ
IPS7112G-4GS-8GPOE Switch công nghiệp 12 cổng Full Gigabit Managed PoE hỗ trợ 4 c...

PS1005G-1GT-4POE: Switch công nghiệp 5 cổng Full Gigabit Layer 2 Unmanaged PoE.

Giá: Liên hệ
PS1005G-1GT-4POE  Switch công nghiệp 5 cổng Full Gigabit Layer 2 Unmanaged PoE v...

PS5010G-2GS-8POE: Switch công nghiệp 10-port Full Gigabit Layer 2 Managed PoE.

Giá: Liên hệ
PS5010G-2GS-8POESwitch công nghiệp 10 cổng Full Gigabit Layer 2 Managed PoE với 2 c...

PS5026G-2GS-24POE: Switch công nghiệp 26 cổng Full Gigabit Layer 2 Managed PoE.

Giá: Liên hệ
PS5026G-2GS-24POE Switch công nghiệp 26 cổng Full Gigabit Layer 2 Managed PoE hỗ tr...

NMU: Card chuyển đổi quang công nghiệp 2 cổng 100M Management.

Giá: Liên hệ
NMU Card chuyển đổi quang công nghiệp 2 cổng 100M Management của hã...

ECU101-1F: Card chuyển đổi quang điện 2 cổng 100M Unmanaged Daughter.

Giá: Liên hệ
ECU101-1F  Card chuyển đổi quang điện công nghiệp 2 cổng 100M Unman...

RACK2100: Rack công nghiệp 18-Slot Card Multi-service

Giá: Liên hệ
RACK2100  Giá đỡ đa năng công nghiệp hỗ trợ 18 khe cắm, cho ph&e...

RACK2000 Series: Rack công nghiệp 14/16 khe cắm Card/Desktop Media Converter

Giá: Liên hệ
RACK2000 Series  Rack công nghiệp 14/16 khe cắm Card/Desktop Media Converter&nbs...

FL45-E1000: Thiết bị bảo vệ tăng tín hiệu Gigabit Ethernet.

Giá: Liên hệ
FL45-E1000  Bộ bảo vệ tăng tín hiệu Ethernet được thiết kế theo ti&ecir...
Kết quả 381 - 400 of 1131

Bài viết mới cập nhật...