V2406C-KL5-T: x86 Embedded Computer with Intel Core i5-7300U, 4 GB of DDR4 RAM installed, 2 DVIs, 2 LANs, 4 serial ports, 6 DIs, 2 DOs, 3 USB 2.0 ports

moxa-v2406c-kl5-t-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

V2406C-KL5-T x86 Embedded Computer with Intel Core i5-7300U, 4 GB of DDR4 RAM installed, 2 DVIs, 2 LANs, 4 serial ports, 6 DIs, 2 DOs, 3 USB 2.0 ports, 1 backup CFast socket, 1 OS CFast socket, 12 to 48 VDC power, -40 to 70°C operating temperature của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. V2406C-KL5-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Intel® Celeron®/Intel® Core™ i3/i5/i7 high performance network video recorder for rolling stock applications
  •  Two hot-swappable 2.5-inch HDD or SSD storage expansion trays
  •  Supports dual independent displays (VGA and HDMI with 4K resolution)
  •  2 Gigabit Ethernet ports with M12 X-coded connectors
  •  M12 A-coded power connector
  •  Complies with all EN 50155 mandatory test items 
  •  Compliant with EN 50121-4
  •  IEC 61373 certified for shock and vibration resistance
  •  -40 to 70°C wide-temperature models available

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • Storage Slot : , mSATA slots x 1, internal mini-PCIe socket
  • Supported OS : Linux Debian 9 , Windows 10 Embedded IoT Ent 2019 LTSC 64-bit
  • System Memory Slot : SODIMM DDR4 slot x 2
  • DRAM : 32 GB max
  • Graphics Controller : Intel® HD Graphics 620
  • CPU : Intel® Core™ i5-7300U Processor (3M Cache, up to 2.60 GHz)

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (M12 X-coded) x 2
  • Digital Output : DOs x 2
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 4, software selectable (DB9 male)
  • Digital Input : DIs x 6
  • USB 3.0 : USB 3.0 hosts x 4, type-A connectors
  • Audio Input/Output : Line in x 1, Line out x 1, 3.5 mm phone jack
  • Video Output : VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)
    HDMI x 1, HDMI connector (type A)

Digital Inputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • I/O Mode : DI
  • Isolation : 3k VDC
  • Sensor Type : Wet contact (NPN or PNP) , Dry contact
  • Dry Contact : Logic 0: Short to GND , Logic "1": Open
  • Wet Contact (DI to COM) : Logic "1": 10 to 30 VDC , Logic "0": 0 0 to 3 VDC

Digital Outputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal , 10-pin terminal block
  • Current Rating : 200 mA per channel
  • I/O Type : Sink
  • Voltage : 24 to 30 VDC
  • Isolation : 3k VDC

LED Indicators

  • System : Power x 1 , Storage x 1
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Flow Control : RTS/CTS, XON/XOFF, ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS Toggle (RS-232 only)
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Power Parameters

  • Input Voltage : 24 to 110 VDC
  • Power Connector : M12 A-coded male connector
  • Power Consumption (Max.) : 70 W (max.)

Physical Characteristics

  • Housing : Aluminum
  • IP Rating : IP20
  • Dimensions (without ears) : 250 x 75 x 150 mm (9.84 x 2.95 x 5.91 in)
  • Weight : 2,700 g (5.95 lb)
  • Installation : Wall mounting (standard)
  • Protection : PCB conformal coating
    V2406C PCB
    conformal coating: Available on request

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 70°C (-40 to 158°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Railway Fire Protection : EN 45545-2
  • EMC : EN 55032/35
  • Safety : EN 62368-1, IEC 62368-1, UL 62368-1
  • Railway : EN 50121-4, EN 50121-3-2, EN 50155:2017
  • Shock : IEC 60068-2-27, IEC 61373
  • Vibration : IEC 60068-2-64, IEC 61373

MTBF

  • Time : 394,260 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

EDS-208A-T: Switch công nghiệp hỗ trợ 8 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-208A-T Switch công nghiệp hỗ trợ  8 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X),...

EDS-305-S-SC-80: Switch công nghiệp gồm 4 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), 1 cổng Quang tốc độ 100BaseF(X)

Giá: Liên hệ
EDS-305-S-SC-80 Switch công nghiệp gồm 4 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), ...

EDS-305-T: Switch công nghiệp gồm 5 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-305-T Switch công nghiệp gồm 5 cổng Ethernet tốc độ 10/100BaseT(X), -40 to...
Kết quả 1421 - 1440 of 1666

Bài viết mới cập nhật...