UPort 1110: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232 sang USB

uport_1110_bkaii_3-min
uport_1110_bkaii_3-minuport_1110_bkaii_2-minuport_1110_bkaii_1-min
5 5 32 Product
Giá: Liên hệ

UPort 1110  Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232 sang USB của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. UPort 1110 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

• USB 2.0 tốc độ cao cho tốc độ truyền dữ liệu USB lên đến 480 Mbps

• Trình điều khiển được cung cấp cho Windows, WinCE và Linux

• Bộ chuyển đổi mini-DB9-cái-đầu-cuối-khối để dễ dàng đấu dây

• Đèn LED cho biết hoạt động của USB và TxD / RxD

• Bảo vệ cách điện 2 kV (đối với kiểu máy “I”)

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

USB Interface

  • Speed :   12 Mbps
  • USB Connector : USB Type A
  • USB Standards : USB 1.1/2.0 compliant

Serial Interface

  • No. of Ports : 1
  • Connector : DB9 male
  • Baudrate : 50 bps to 921.6 kbps
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Stop Bits : 1, 1.5, 2
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • Flow Control :   None, RTS/CTS, XON/XOFF
  • Serial Standards :   RS-232

Serial Signals

  • RS-232 :   TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 :   Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-4w :   Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND

Power Parameters

  • Input Voltage :   5 VDC
  • Input Current :   30 mA @ 5 VDC

Physical Characteristics

  • Housing :   ABS + Polycarbonate
  • Dimensions :   37.5 x 20.5 x 60 mm (1.48 x 0.81 x 2.36 in)
  • Weight : Packaged: 200 g (0.44 lb)
                     Product only: 65 g (0.14 lb)

Environmental Limits

  • Operating Temperature:   0 to 55°C (32 to 131°F)
  • Ambient Relative Humidity :   5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC :   EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class 1
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
    IEC 61000-4-8 PFMF

Declaration

  • Green Product :   RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

  • Time : 1,949,025 hrs
  • Standards : Telcordia (Bellcore), GB

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TN-5518A-2GTX-WV-T: Layer 2 Managed Switch with 16 10/100BaseT(X) Ports, 2 10/100/1000BaseT(X) Ports with M12 connectors, Dual Power Input, 24-110 VDC

Giá: Liên hệ
TN-5518A-2GTX-WV-T Layer 2 Managed Switch with 16 10/100BaseT(X) Ports, 2 10/100/1000BaseT(X) Ports ...

TN-5518A-2GTXBP-WV-T: Layer 2 Managed Switch

Giá: Liên hệ
TN-5518A-2GTXBP-WV-T Layer 2 Managed Switch with 16 10/100BaseT(X) ports, 2 10/100/1000BaseT(X) port...

TN-5518A-8PoE-2GTXBP-WV-CT-T: Layer 2 Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) ports and 8 802.3at PoE+ M12 connectors, 2 10/100/1000 Base-T(X)

Giá: Liên hệ
TN-5518A-8PoE-2GTXBP-WV-CT-T Layer 2 Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) ports and 8 802.3...

TN-5518A-8PoE-2GTXBP-WV-T: Layer 2 Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) ports and 8 802.3at PoE+ M12 connectors, 2 10/100/1000 Base-T(X) M12

Giá: Liên hệ
TN-5518A-8PoE-2GTXBP-WV-T Layer 2 Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) ports and 8 802.3at ...

TN-4516A-12PoE-2GPoE-2GTXBP-WV-T: 12 cổng PoE 10/100 BaseT(X) với đầu nối M12, 2 cổng PoE 10/100/1000 BaseT(X) với đầu nối M12

Giá: Liên hệ
TN-4516A-12PoE-2GPoE-2GTXBP-WV-T 12 cổng PoE 10/100 BaseT(X) với đầu nối M12, 2 cổng...

TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T: 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 10/100/1000 cổng BaseT(X) với đầu nối M12

Giá: Liên hệ
TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 1...
Kết quả 841 - 860 of 1680

Bài viết mới cập nhật...