TN-5308 Switch công nghiệp 8 cổng IP67 của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. TN-5308 hỗ trợ tiêu chuẩn EN 50155 cổng tốc độ 10/100BaseT(X) Ports (M12 connector). TN-5308 là sản phẩm được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…
Mô hình ứng dụng:
Tính năng của sản phẩm:
- M12 connectors and IP40 metal housing
- Up to 8 IEEE 802.3af compliant PoE and Ethernet combo ports
- Supports IEEE 802.3/802.3u/802.3x
- Complies with all EN 50155 mandatory test items
- -40 to 75°C operating temperature range (-T models)
Thông số kỹ thuật sản phẩm:
- 10/100BaseT(X) Ports (M12 D-coded 4-pin female connector)
TN-5308 Series non-PoE models: 8
8
- PoE Ports (10/100BaseT(X), M12 D-coded 4-pin female connector)
TN-5308-4PoE Series: 4
TN-5308-8PoE Series: 8
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
IEEE 802.3x for flow control
TN-5308 Series PoE models: IEEE 802.3af for PoE
Power Parameters:
TN-5308-LV Series: 0.19 A @ 12 VDC, 0.10 A @ 24 VDC, 0.05 A @ 48 VDC
TN-5308-MV Series: 0.033 A @ 72 VDC, 0.024 A @ 96 VDC, 0.021 A @ 110 VDC
TN-5308-4PoE Series: 1.6 A @ 48 VDC
TN-5308-8PoE Series: 2.9 A @ 48 VDC
0.19 A @ 12 VDC, 0.10 A @ 24 VDC, 0.054 A @ 48 VDC
0.033 A @ 72 VDC, 0.024 A @ 96 VDC, 0.021 A @ 110 VDC
TN-5308-LV Series: 12 to 48 VDC
TN-5308-MV Series: 72 to 110 VDC
PoE models: 48 VDC
12 to 48 VDC
72 to 110 VDC
TN-5308 Series PoE models: 15.4 W
1
TN-5308-LV Series: 8.4 to 60 VDC
TN-5308-MV Series: 50.4 to 137.5 VDC
TN-5308 Series PoE models: 46 to 50 VDC
8.4 to 60 VDC
50.4 to 137.5 VDC
TN-5308-LV Series and TN-5308 Series PoE models: M12 A-coded male connector
M12 A-coded male connector
TN-5308-MV Series: M23 connector
M23 connector
Physical Characteristics:
Metal
IP40
TN-5308-LV Series: 60 x 216.6 x 36.1 mm (2.36 x 8.53 x 1.42 in)
TN-5308-MV Series: 60 x 216.6 x 53.8 mm (2.36 x 8.53 x 2.12 in)
TN-5308-4PoE Series: 60 x 216.6 x 48.7 mm (2.36 x 8.53 x 1.91 in)
TN-5308-8PoE Series: 60 x 216.6 x 52.9 mm (2.36 x 8.53 x 2.1 in)
60 x 216.6 x 36.1 mm (2.36 x 8.53 x 1.42 in)
60 x 216.6 x 53.8 mm (2.36 x 8.53 x 2.12 in)
TN-5308-LV Series: 485 g (1.07 lb)
TN-5308-MV Series: 685 g (1.51 lb)
TN-5308-4PoE Series: 675 g (1.49 lb)
TN-5308-8PoE Series: 970 g (2.14 lb)
Packaged: 485 g (1.07 lb)
Packaged: 685 g (1.51 lb)
DIN-rail mounting (with optional kit)
Wall mounting
TN-5308 Series -CT models: PCB conformal coating
PCB conformal coating
Environmental Limits:
Standard Models: -25 to 60°C (-13 to 140°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
-25 to 60°C (-13 to 140°F)
-40 to 75°C (-40 to 167°F)
- Storage Temperature (package included)
-40 to 85°C (-40 to 185°F)
- Ambient Relative Humidity
5 to 95% (non-condensing)
2000 m
Standards and Certifications:
EN 55032/24
CISPR 32, FCC Part 15B Class A
IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 20 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 60068-2-32
IEC 60068-2-1, EN 50155
IEC 60068-2-14, EN 50155
IEC 60068-2-2, EN 50155
IEC 60068-2-30, EN 50155
RCM
EN 50121-4
EN 50155
EN 45545-2
EN 60950-1
UL 508
IEC 60068-2-11, EN 50155
IEC 60068-2-27, IEC 61373, EN 50155
IEC 60068-2-64, IEC 61373, EN 50155
Declaration:
RoHS, CRoHS, WEEE
MTBF
TN-5308-LV Series: 2,099,286 hrs
TN-5308-MV Series: 2,590,858 hrs
TN-5308-4PoE Series: 252,075 hrs
TN-5308-8PoE Series: 308,392 hrs
2,099,286 hrs
2,590,858 hrs
Telcordia SR332
Các bài viết tham khảo:
"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"