SDS-3016-2GSFP-T: Compact Industrial smart Ethernet Switch with 14 10/100BaseT(X) ports, 2 100/1000BaseSFP ports

moxa-sds-3016-2gsfp-t-image
5 5 2 Product
Giá: Liên hệ

SDS-3016-2GSFP-T Compact Industrial smart Ethernet Switch with 14 10/100BaseT(X) ports, 2 100/1000BaseSFP ports, dual 12/24/48 VDC power inputs, -40 to 75°C operating temperature của hãng Moxa hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại  thị trường Việt Nam. SDS-3016-2GSFP-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng.Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,….

Tính năng của sản phẩm:

  • Compact and flexible housing design to fit into confined spaces
  • Web-based GUI for easy device configuration and management
  • Web-based GUI for port diagnostics with statistics to detect and prevent issues
  • Multi-language web GUI: English, Traditional Chinese, Simplified Chinese, Japanese, German, and French
  • Supports RSTP/STP for network redundancy
  • Supports MRP client redundancy based on IEC 62439-2 to ensure high network availability
  • EtherNet/IP, PROFINET, and Modbus TCP industrial protocols supported for easy integration and monitoring in automation HMI/SCADA systems
  • IP port binding to ensure critical devices can be replaced quickly without reassigning the IP Address
  • Rotary DIP switch can perform profile-based settings without using a web browser
  • ·Security features based on IEC 62443

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Input/Output Interface

  • Alarm Contact Channels : 1, Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
  • Buttons : Reset button
  • Digital Input Channels : 1
  • Digital Inputs : +13 to +30 V for state 1
    -30 to +3 V for state 0
    Max. input current: 8 mA

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 14
    Auto negotiation speed
    Full/Half duplex mode
    Auto MDI/MDI-X connection
  • 10/100/1000BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 2 (SDS-3016-2GTX Series)
    Auto negotiation speed
    Full/Half duplex mode
    Auto MDI/MDI-X connection
  • 100/1000BaseSFP Ports : 2 (SDS-3016-2GSFP Series)
  • Standards : IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
    IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
    IEEE 802.3z for 1000BaseX
    IEEE 802.3x for flow control
    IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
    IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
    IEEE 802.1p for Class of Service

Ethernet Software Features

  • Industrial Protocols : EtherNet/IP, Modbus TCP, PROFINET IO Device
  • Management : Back Pressure Flow Control, DHCP Client, Flow control, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog
  • MIB : RFC1213, Ethernet-like MIB, IF MIB, LLDP MIB, Bridge MIB, Q-BRIDGE MIB
  • Redundancy Protocols : RSTP, STP, MRP (Client)
  • Security : Broadcast storm protection, HTTPS/SSL, SNMPv3, Port Lock
  • Time Management : NTP Server/Client, SNTP

Switch Properties

  • MAC Table Size : 8 K
  • VLAN ID Range : VID 1 to 4094
  • Packet Buffer Size : 3 Mbits

USB Interface

  • Storage Port : USB Type A

LED Interface

  • LED Indicators : PWR1, PWR2, STATE, FAULT, 10/100M, 1000M (TP Port)

Power Parameters

  • Connection : 2 removable 4-contact terminal block(s)
  • Input Voltage : 12/24/48/-48 VDC, Redundant dual inputs
  • Input Current : 12-48 VDC, 0.99 A (max.)
  • Overload Current Protection : Supported
  • Reverse Polarity Protection : Supported

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • IP Rating : IP40
  • Dimensions : 36 x 135 x 111 mm (1.42 x 5.32 x 4.37 in)
  • Weight : 590 g (1.3 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting

Environmental Limits

  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/35, EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF: 30 A/m
  • Safety : EN 62368-1, UL 61010-2-201
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Freefall : IEC 60068-2-32
  • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

  • Time : 1,109,179 hrs

 "BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort 5650-16: Bộ chuyển đổi Rackmount 16 cổng RS-232/422/485 với đầu nối RJ45 và đầu vào nguồn 100-240 VAC

Giá: Liên hệ
NPort 5650-16 Bộ chuyển đổi Rackmount 16 cổng RS-232/422/485 với đầu nối RJ45 v...

NPort 5650-8-HV-T : 8-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with RJ45 connectors and 88 to 300 VDC power input, -40 to 85°C

Giá: Liên hệ
NPort 5650-8-HV-T 8-Port RS-232/422/485 Rackmount Device Server with RJ45 connectors and 88 to 300 V...

NPort 5650-8-T: Bộ chuyển đổi Rackmount 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối RJ45 và đầu vào nguồn 100-240VAC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5650-8-T Bộ chuyển đổi Rackmount 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối RJ45 v...

NPort 5650-8-S-SC: Bộ chuyển đổi Rackmount 8 cổng RS-232/422/485 với sợi Quang single- mode (đầu nối SC)

Giá: Liên hệ
NPort 5650-8-S-SC Bộ chuyển đổi Rackmount 8 cổng RS-232/422/485 với sợi Quang sing...

NPort 5650-8-M-SC: Bộ chuyển đổi Rackmount 8 cổng RS-232/422/485 với sợi Quang multi-mode (đầu nối SC)

Giá: Liên hệ
NPort 5650-8-M-SC Bộ chuyển đổiRackmount 8 cổng RS-232/422/485 với sợi Quang multi-mode...

NPort 5650-8-DT-J: Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối RJ45 và đầu vào nguồn 48 VDC

Giá: Liên hệ
NPort 5650-8-DT-J Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối RJ45 và đ...

NPort 5650I-8-DT: Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9, đầu vào nguồn 48 VDC và cách ly quang 2 kV

Giá: Liên hệ
NPort 5650I-8-DT Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9, đầu v&...

NPort 5650-8-DT-T: Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9 đực,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5650-8-DT-T Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9 đực, n...

NPort 5610-8-DT-T: Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232 với đầu nối DB9 đực, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5610-8-DT-T  Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232 với đầu nối DB9 đực, nhi...

NPort 5650I-8-DTL-T: Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối nam DB9 và cách ly 2 kV, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5650I-8-DTL-T Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối nam DB9 và...

NPort 5610-8-DTL-T: Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232 với đầu nối nam DB9, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 5610-8-DTL-T  Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232 với đầu nối nam DB9, ...

NPort 5610-8-DTL: Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232 với đầu nối DB9, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
NPort 5610-8-DTL  Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232 với đầu nối DB9, nhiệ...

NPort 5650-8-DTL: Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9 đực,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
NPort 5650-8-DTL  Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối DB9 đực, n...

NPort 5650I-8-DTL: Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối đực DB9 và cách điện 2 kV, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
NPort 5650I-8-DTL Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối đực DB9 v&...

DE-311: Bộ chuyển đổi RS-232/422/485 hỗ trợ kết nối Ethernet 10/100 Mbps

Giá: Liên hệ
DE-311 Bộ chuyển đổi RS-232/422/485 với kết nối Ethernet 10/100 Mbps của&nb...

DE-211: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 hỗ trợ kết nối Ethernet 10 Mbps

Giá: Liên hệ
DE-211 Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 hỗ trợ kết nối Ethernet 10 Mbps c...

NPort IAW5250A-12I/O: 2-Port RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n Wireless Device Server with 8 DIs and 4 DOs, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
NPort IAW5250A-12I/O 2-Port RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n Wireless Device Server with 8 DIs and ...

NPort IAW5250A-6I/O: Thiết bị không dây 2 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n với 4 DI và 2 DO,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
NPort IAW5250A-6I/O Thiết bị không dây 2 cổng RS-232/422/485 IEEE 802.11a/b/g/n v...
Kết quả 901 - 920 of 1666

Bài viết mới cập nhật...