NPort W2150A-W4/W2250A-W4 Series: 1 and 2-port serial-to-Wi-Fi (802.11a/b/g/n) device servers with a wireless client

moxa-nport-w2150a-w4-w2250a-w4-series-image-1
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

NPort W2150A-W4/W2250A-W4 Series: 1 and 2-port serial-to-Wi-Fi (802.11a/b/g/n) device servers with a wireless client của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. NPort W2150A-W4/W2250A-W4 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng,... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Links serial and Ethernet devices to an IEEE 802.11a/b/g/n network
  • Web-based configuration using built-in Ethernet or WLAN
  • Secure Boot that only allows Moxa-authorized firmware to run on devices
  • Remote configuration with HTTPS (TLS 1.3), SSH
  • Secure data access with WEP, WPA, WPA2
  • WPA/WPA2 Enterprise IEEE 802.1X/RADIUS (EAP-TLS 1.3)
  • Fast roaming for quick automatic switching between access points
  • Offline port buffering and serial data log
  • Enhanced surge protection for serial, LAN, and power
  • Dual power inputs (1 screw-type power jack, 1 terminal block)

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) 1
Magnetic Isolation Protection 1.5 kV (built-in)
Standards IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
Ethernet Software Features Configuration Options Web Console (HTTP/HTTPS)
Windows Utility
Management DHCP Option 82
HTTP
IPv4
SMTP
SNMPv1/v2c/v3
Syslog
Telnet
Web Console
Windows Real COM Drivers Windows 11/10/8.1/8/7/Vista/XP/ME/98/95
Windows Server 2022/2019/2016/2012 R2/2012/2008 R2/2008/2003/2000/NT
Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
Linux Real TTY Drivers Kernel Versions: 6.x, 5.x, 4.x, 3.x, 2.6.x and 2.4.x
Fixed TTY Drivers macOS Versions: 10.12 to 10.15, 11.x
SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
Arm®-based Platform Support Linux kernel 5.x/4.x
Virtual Machine VMWare ESXi (Windows 11/10)
VMware Fusion (Windows on macOS 10.12 to 11.x)
Parallels Desktop (Windows on macOS 10.12 to 11.x)
Android API Android 3.1.x and later
MIB Device Settings MIB
RFC1213, RFC1317
Security HTTPS/SSL
User Authentication Management: local database, RADIUS
Secure Protocols: HTTPS (TLSv1.3), SSH, SNMPv3
Cryptography: HMAC, SHA-1, SHA-256, SHA-384, RSA-1024, AES-128, AES-256
Time Management NTP Client
SNTP Client
WLAN Interface WLAN Standards 802.11a/b/g/n
Receiver Sensitivity for 802.11a (measured at 5.680 GHz) Typ. -91 @ 6 Mbps
Typ. -74 @ 54 Mbps
Receiver Sensitivity for 802.11b (measured at 2.437 GHz) Typ. -92 dBm @ 1 Mbps
Typ. -84 dBm @ 11 Mbps
Receiver Sensitivity for 802.11g (measured at 2.437 GHz) Typ. -91 dBm @ 6 Mbps
Typ. -73 dBm @ 54 Mbps
Receiver Sensitivity for 802.11n (2.4 GHz; measured at 2.437 GHz) Typ. -89 dBm @ 6.5 Mbps (20 MHz)
Typ. -71 dBm @ 72.2 Mbps (20 MHz)
Receiver Sensitivity for 802.11n (5 GHz; measured at 5.680 GHz) Typ. -89 dBm @ 6.5 Mbps (20 MHz)
Typ. -71 dBm @ 72.2 Mbps (20 MHz)
Typ. -85 dBm @ 13.5 Mbps (40 MHz)
Typ. -67 dBm @ 150 Mbps (40 MHz)
Modulation Type DSSS
OFDM
Transmission Distance Up to 100 meters (in open areas)
Transmission Rate 802.11a/g: 54 Mbps
802.11b: 11 Mbps
802.11n: 6.5 to 150 Mbps
Transmitter Power for 802.11b 16±1.5 dBm @ 1 Mbps
16±1.5 dBm @ 11 Mbps
Transmitter Power for 802.11g 16±1.5 dBm @ 6 Mbps
14±1.5 dBm @ 54 Mbps
Transmitter Power for 802.11a 15±1.5 dBm @ 6 Mbps
14±1.5 dBm @ 54 Mbps
Transmitter Power for 802.11n (2.4 GHz) 16 dBm @ 1.5 Mbps (6.5 MHz)
12 dBm @ 1.5 Mbps (72.2 MHz)
Transmitter Power for 802.11n (5 GHz) 15 dBm @ 1.5 Mbps (6.5 MHz)
12 dBm @ 1.5 Mbps (150 MHz)
Frequency Band for CN (20 MHz operating channels) 2.412 to 2.472 GHz (13 channels)
5.180 to 5.240 GHz (4 channels)
5.260 to 5.320 GHz (4 channels) 
5.745 to 5.825 GHz (5 channels)
Frequency Band for EU (20 MHz operating channels) 2.412 to 2.472 GHz (13 channels)
5.180 to 5.240 GHz (4 channels)
5.260 to 5.320 GHz (4 channels) 
5.500 to 5.700 GHz (11 channels)
Frequency Band for JP (20 MHz operating channels) 2.412 to 2.462 GHz (11 channels)
5.180 to 5.240 GHz (4 channels)
5.260 to 5.320 GHz (4 channels) 
5.500 to 5.700 GHz (11 channels) 
5.745 to 5.825 GHz (5 channels)
Frequency Band for US (20 MHz operating channels) Wireless Security WEP encryption (64-bit and 128-bit)
WPA/WPA2-Enterprise (IEEE 802.1X/RADIUS, TKIP, AES)
WPA/WPA2-Personal
WLAN Modes Infrastructure mode
Antenna Characteristics Connector RP-SMA (male)
Antenna Type Omni-directional
Security Functions Authentication Local database
RADIUS
Encryption AES-128
AES-256
HMAC
RSA-1024
SHA-1
SHA-256
SHA-384
Security Protocols
SNMPv3
SSHv2
HTTPS (TLS 1.3
Wireless Security WEP
WPA/WPA2-Enterprise (IEEE 802.1X/RADIUS support EAP-TLS 1.3)
WPA/WPA2-Personal
Hardware-based Security Secure Boot
Serial Interface Connector DB9 male
No. of Ports
NPort W2150A-W4/W2150A-W4-T: 1
NPort W2250A-W4/W2250A-W4-T: 2
Serial Standards RS-232
RS-422
RS-485
Operation Modes Real COM mode
TCP Server mode
TCP Client mode
UDP mode
RFC2217 mode
Pair Connection mode
Ethernet Modem mode
Disabled
Baudrate 300 bps to 921.6 kbps
Data Bits 5, 6, 7, 8
Stop Bits 1, 1.5, 2
Parity None, Even, Odd, Space, Mark
Flow Control None
RTS/CTS
XON/XOFF
RS-485 Data Direction Control ADDC® (automatic data direction control)
Pull High/Low Resistor for RS-485 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
Terminator for RS-485 120 ohms
Surge 1 kV
Physical Characteristics Housing Metal
Installation Desktop
DIN-rail mounting (with optional kit)
Wall mounting
Dimensions (with ears, without antenna) 100 x 111 x 26 mm (3.94 x 4.37 x 1.02 in)
Dimensions (without ears or antenna) 77 x 111 x 26 mm (3.03 x 4.37 x 1.02 in)
Weight NPort W2150A-W4/W2150A-W4-T: 185 g (0.41 lb)
NPort W2250A-W4/W2250A-W4-T: 191 g (0.42 lb)
Antenna Length 108 mm (4.25 in)
Environmental Limits Operating Temperature Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Storage Temperature (package included) -40 to 75°C (-40 to 167°F)
Ambient Relative Humidity 5 to 95% (non-condensing)
Power Parameters Input Current NPort W2150A-W4/W2150A-W4-T: 429 mA @ 12 VDC
NPort W2250A-W4/W2250A-W4-T: 455 mA @ 12 VDC
Input Voltage 12 to 48 VD
Standards and Certifications EMC EN 55032/35
EMI CISPR 32, FCC Part 15B Class A
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 2 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11
Radio Frequency CE (ETSI EN 301 893, ETSI EN 300 328, ETSI EN 301489-1/-17), MIC, KC, RCM, WP
Safety UL 62368-1
IEC 62368-1
Reliability Alert Tools RTC (real-time clock
Automatic Reboot Trigger Built-in WDT
MTBF Time NPort W2150A-W4/W2150A-W4-T: 1,356,464 hrs
NPort W2250A-W4/W2250A-W4-T: 1,187,539 hrs
Standards Telcordia SR332

NPort 6250-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 6250-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet, nhiệt độ hoạt độn...

NPort 6250-M-SC-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 6250-M-SC-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC),  M...

NPort 6250-S-SC-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 6250-S-SC-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), Single-...

NPort 6450: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet.

Giá: Liên hệ
NPort 6450 Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet của hãng Moxa - ...

TCC-80I-DB9: Port-powered RS-232 to RS-422/485 converter with 15 KV serial ESD protection, DB9 male connector on the RS-422/485 side, and 2.5 KV optical isolation

Giá: Liên hệ
TCC-80I-DB9 Port-powered RS-232 to RS-422/485 converter with 15 KV serial ESD protection, DB9 male c...

MGate W5108-T: Modbus/DNP3 1 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n ,nhiệt độ hoạt động -40 đến 75 ° C

Giá: Liên hệ
MGate W5108-T  Modbus/DNP3 1 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n ,nhiệt độ hoạt động -40...

MGate W5208: 2-port Modbus/DNP3 gateway

Giá: Liên hệ
MGate W5208 2-port Modbus/DNP3 gateway with 802.11 a/b/g/n WLAN (supports US/EU/Japan/China ban...

MGate W5208-T: Modbus/DNP3 2 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n , nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate W5208-T  Modbus/DNP3 2 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n , nhiệt độ hoạt độ...

MGate EIP3170I: ​​EtherNet/ IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170I  ​​EtherNet/ IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV, 0 to 60°...

MGate EIP3270: Cổng EtherNet / IP-to-DF1 2 cổng, nhiệt độ hoạt động 0 đến 60 ° C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3270 Cổng EtherNet/IP-to-DF1 2 cổng, nhiệt độ hoạt động 0 đến 60° C&nb...

MGate EIP3270I: Cổng EtherNet/IP-to-DF1 2 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3270I Cổng EtherNet/IP-to-DF1 2 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ ho...

MGate EIP3170-T: Cổng EtherNet / IP-to-DF1 1 cổng, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170-T Cổng EtherNet/IP-to-DF1 1 cổng, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C...

MGate EIP3170I-T: Cổng EtherNet/IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170I-T Cổng EtherNet/IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ ho...

EDS-208-M-SC: Switch công nghiệp Ethernet với 7 cổng 10/100BaseT(X) và 1 100BaseF(X)

Giá: Liên hệ
EDS-208-M-SC Switch công nghiệp Ethernet  với 7 cổng 10/100BaseT(X) và ...

SFP-1GLHXLC: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLHXLC  Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 km, 0 ...

SFP-1FESLC-T: SFP Module with 1 100Base Single-mode with LC connector for 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1FESLC-T  SFP Module with 1 100Base Single-mode with LC connector for 40 km transmissi...

SFP-1FEMLC-T: Mô-đun SFP với đầu nối LC trong 4 km

Giá: Liên hệ
SFP-1FEMLC-T  Mô-đun SFP với 1 100Base Đa chế độ với đầu nối LC tron...

SFP-1FELLC-T: Mô-đun SFP với 1 chế độ đơn 100Base với đầu nối LC cho 80 km

Giá: Liên hệ
SFP-1FELLC-T  Mô-đun SFP với 1 chế độ đơn 100Base với đầu nối LC cho 80 ...

SFP-1GTXRJ45-T: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseT với đầu nối RJ45 trong 100m

Giá: Liên hệ
SFP-1GTXRJ45-T Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseT với đầu nối RJ45 trong 100m, -40 to...

SFP-1GEZXLC: SFP Module with 1 1000BaseEZX Port with LC connector for 110 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GEZXLC SFP Module with 1 1000BaseEZX Port with LC connector for 110 km transmission, 0 to 60&de...
Kết quả 521 - 540 of 1666

Bài viết mới cập nhật...