NPort IA5000: 1/2-Port Serial Device Servers for Industrial Automation

NPort IA5000:   1/2-Port Serial Device Servers for Industrial Automation
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

NPort IA5000  1/2-Port Serial Device Servers for Industrial Automation của hãng Moxa - Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. NPort IA5000  được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  • Socket modes: TCP server, TCP client, UDP
  • Patented ADDC® (Automatic Data Direction Control) for 2-wire and 4-wire RS-485
  • Cascading Ethernet ports for easy wiring (applies only to RJ45 connectors)
  • Redundant DC power inputs
  • Warnings and alerts by relay output and email
  • 10/100BaseTX (RJ45) or 100BaseFX (single mode or multi-mode with SC connector)
  • IP30-rated housing

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)

2 (NPort IA5150/5150I/5250)

100BaseFX Ports (multi-mode SC connector)

1 (-M-SC models)

100BaseFX Ports (single-mode SC connector)

1 (-S-SC models)

Windows Real COM Drivers

Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded

Management DHCP Client, IPv4, SMTP, SNMPv1, Telnet, ARP, BOOTP, DNS, HTTP, TCP/IP, UDP, ICMP, Rtelnet
Configuration Options Web Console (HTTP), Windows Utility, Telnet Console, Serial Console
Fixed TTY Drivers SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
Time Management

SNTP 

MIB

RFC1213, RFC1317

Connector NPort IA5150: DB9 male for RS-232, terminal block for RS-422/485
NPort IA5250: DB9 male for RS-232/422/485

No. of Ports

NPort IA5150 Series: 1
NPort IA5250 Series: 2

RS-232

RS-422

RS-485-4w

RS-485-2w

TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND 

Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND 

Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND 

Data+, Data-, GND

Isolation

2 kV isolation protection (NPort IA5150I, NPort 5150I-M-SC, NPort

5150I-S-SC)

No. of Power Inputs 2
Input Current

NPort IA5150 Series: 238 mA @ 12 VDC

NPort IA5150I Series: 257 mA @ 12 VDC
NPort IA5150-M-SC Series: 315 mA @ 12 VDC
NPort IA5150I-M-SC Series: 339 mA @ 12 VDC
NPort IA5150-S-SC Series: 328 mA @ 12 VDC
NPort IA5150I-S-SC Series: 333 mA @ 12 VDC
NPort IA5250 Series: 238 mA @ 12 VDC

Input Voltage

12 to 48 VDC

Power Connector

Terminal block

Housing

Plastic

IP Rating

IP30

Dimensions (with ears)

29 x 89.2 x 118.5 mm (0.82 x 3.51 x 4.57 in) 

Weight

NPort IA5150: 360 g (0.79 lb)

NPort IA5250: 380 g (0.84 lb)

Operating Temperature

   

Standard Models: 0 to 55°C (32 to 131°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

Storage Temperature (package included) -40 to 75°C (-140 to 167°F)
Ambient Relative Humidity

5 to 95% (non-condensing)               

EMC

EN 55032/24

EMI

CISPR 32, FCC Part 15B Class A

EMS

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV

IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 MHz: 3 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11 DIPs

Hazardous Locations

ATEX, Class I Division 2, IECEx (for -IEX models)

Các bài viết tham khảo: 

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T: 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 10/100/1000 cổng BaseT(X) với đầu nối M12

Giá: Liên hệ
TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 1...

IM-2GSFP: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GSFP Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, nhiệt đ...

IM-2GTX: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GTX  Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X), nh...

IM-2MSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MSC/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...

IM-4MST: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MST Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST...

IM-4SSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4SSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-4TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X), nhiệt độ ho...

IM-4MSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-2SSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-mode 100BaseFX với đầu nối SC, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2SSC/2TX Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-m...

IM-2MST/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MST/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...

EDS-G205A-4PoE-1GSFP: Switch công nghiệp không được quản lý với 4 cổng PoE 10/100/1000BaseT(X), 1 cổng 100/1000Base SFP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-G205A-4PoE-1GSFP Switch công nghiệp không được quản lý với 4 cổng PoE 10/100/1000...
Kết quả 841 - 860 of 1666

Bài viết mới cập nhật...