NPort 5650I-8-DTL-T: Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối nam DB9 và cách ly 2 kV, -40 đến 75°C

moxa-nport-5650i-8-dtl-t-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

NPort 5650I-8-DTL-T Bộ chuyển đổi 8 cổng RS-232/422/485 với đầu nối nam DB9 và cách ly 2 kV, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. NPort 5650I-8-DTL-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  •  8 serial ports supporting RS-232/422/485
  •  Compact desktop design
  •  10/100M auto-sensing Ethernet
  •  Configure by Telnet, web browser, or Windows utility
  •  Supports Real COM and TCP server, TCP client, UDP socket modes
  •  SNMP MIB-II for network management

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 1
    • Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)

Ethernet Software Features

    • Configuration Options : Serial Console, Telnet Console, Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility
    • Management : ARP, BOOTP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, ICMP, IPv4, LLDP, RFC2217, Rtelnet, PPP, SLIP, SMTP, SNMPv1/v2c, TCP/IP, Telnet, UDP
    • Filter : IGMP v1/v2c
    • Windows Real COM Drivers : Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
    • Linux Real TTY Drivers : Kernel versions: 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x, and 5.x
    • Fixed TTY Drivers : SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
    • Android API : Android 3.1.x and later
    • Time Management : SNTP
    • MIB : RFC1213, RFC1317

Serial Interface

    • Connector : DB9 male
    • No. of Ports : 8
    • Serial Standards : RS-232, RS-422, RS-485
    • Baudrate : Supports standard baudrates (unit=bps): 50, 75, 110, 134, 150, 300, 600, 1200, 1800, 2400, 4800, 7200, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200, 230.4k, 460.8k, 921.6k
    • Data Bits : 5, 6, 7, 8
    • Stop Bits : 1, 1.5, 2
    • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
    • Flow Control : None, RTS/CTS (RS-232 only), DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF
    • Pull High/Low Resistor for RS-485 : 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
    • Isolation : 2 kV
    • Pull High/Low Resistor for RS-485 : 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
    • RS-485 Data Direction Control : ADDC® (automatic data direction control)
    • Terminator for RS-485 : 120 ohms

Serial Signals

    • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
    • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-2w : Data+, Data-, GND

Power Parameters

    • Input Current : 740 mA @ 12 VDC
    • Input Voltage : 12 to 48 VDC
    • No. of Power Inputs : 1

Reliability

    • Automatic Reboot Trigger : Built-in WDT

Physical Characteristics

    • Housing : Metal
    • Dimensions (with ears) : 229 x 135.43 x 46 mm (9.02 x 5.33 x 1.81 in)
    • Dimensions (without ears) : 197 x 135.43 x 44 mm (7.76 x 5.33 x 1.73 in)
    • Weight : 1850 g (4.08 lb)

Environmental Limits

    • Operating Temperature : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMC : EN 55032/24
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2.5 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
      IEC 61000-4-8 PFMF
      IEC 61000-4-11 DIPs
    • Medical : EN 60601-1-2 Class B, EN 55011
    • Safety: UL 60950-1

MTBF

    • Time : 258,150 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SDS-3008-T: Switch công nghiệp Ethernet công nghiệp với 8 cổng Fast Ethernet, đầu vào nguồn kép 12/24/48 VDC, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
SDS-3008-T Switch công nghiệp Ethernet công nghiệp với 8 cổng Fast Ethernet, đầu v...

TN-G4516-8GPoE-4XGPoE-WV-T: EN 50155 Switch Gigabit với 4 cổng Gigabit Ethernet, 8 cổng Gigabit Ethernet PoE +, 4 cổng 10G Ethernet PoE +

Giá: Liên hệ
TN-G4516-8GPoE-4XGPoE-WV-T EN 50155 Switch công nghiệp Gigabit với 4 cổng Gigabit E...

TN-G4516-8GPoE-4XGPoE-WV-CT-T: EN 50155 Switch Gigabit với 4 cổng Gigabit Ethernet, 8 cổng Gigabit Ethernet PoE+, 4 cổng 10G Ethernet PoE+

Giá: Liên hệ
TN-G4516-8GPoE-4XGPoE-WV-CT-T EN 50155 Switch công nghiệp Gigabit với 4 cổng Gigabit Eth...

IEX-402-SHDSL : Bộ mở rộng Ethernet SHDSL được quản lý với 1 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng DSL,-10 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IEX-402-SHDSL Bộ mở rộng Ethernet SHDSL được quản lý với 1 cổng 10/100BaseT(X...

IEX-402-VDSL2: Bộ mở rộng Ethernet VDSL2 với 1 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng DSL, -10 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IEX-402-VDSL2 Bộ mở rộng Ethernet VDSL2 với 1 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng ...

IEX-402-VDSL2-T: Bộ mở rộng Ethernet VDSL2 được quản lý với 1 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng DSL, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
IEX-402-VDSL2-T Bộ mở rộng Ethernet VDSL2 được quản lý với 1 cổng 10/100BaseT...

IKS-6726A-2GTXSFP-24-T: Modular Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
IKS-6726A-2GTXSFP-24-T Modular Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) ports, 2 10/100/1000Bas...

IKS-6726A-2GTXSFP-48-48-T: Modular Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
IKS-6726A-2GTXSFP-48-48-T Bộ chuyển mạch Ethernet được quản lý với 8 cổn...

IKS-6726A-2GTXSFP-48-T: Modular Managed Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
IKS-6726A-2GTXSFP-48-T Modular Managed Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) ports, 2 10/100/1000Bas...
Kết quả 601 - 620 of 1666

Bài viết mới cập nhật...