NPort 5610-8-DT: 8-Port RS-232 Desktop Device Server with DB9 male connectors and 48 VDC

nport_5610-8-dt_new_bkaii_2_1602469543
nport_5610-8-dt_new_bkaii_2_1602469543nport_5610-8-dt_new_bkaii_4_1164961941nport_5610-8-dt_new_bkaii_3_1253335880nport_5610-8-dt_new_bkaii_5_733969835nport_5610-8-dt_new_bkaii_1_1365940605
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

NPort 5610-8-DT 8-Port RS-232 Desktop Device Server with DB9 male connectors and 48 VDC power input của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. NPort 5610-8-DT được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • 8 serial ports supporting RS-232/422/485
  •  Compact desktop design
  •  10/100M auto-sensing Ethernet
  •  Easy IP address configuration with LCD panel
  •  Configure by Telnet, web browser, or Windows utility
  •  Socket modes: TCP server, TCP client, UDP, Real COM
  •  SNMP MIB-II for network management

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 2
    • Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)

Ethernet Software Features

    • Configuration Options : Telnet Console, Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility
    • Management : ARP, BOOTP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, ICMP, IPv4, LLDP, RFC2217, Rtelnet, PPP, SLIP, SMTP, SNMPv1/v2c, TCP/IP, Telnet, UDP
    • Filter : IGMP v1/v2c
    • Windows Real COM Drivers : Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
    • Linux Real TTY Drivers : Kernel versions: 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x, and 5.x
    • Fixed TTY Drivers : SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
    • Android API : Android 3.1.x and later
    • Time Management : SNTP

Serial Interface

    • Connector : 8-pin RJ45:
      NPort 5610-8-DT-J/5650-8-DT-J
      DB9 male:
      NPort 5610-8-DT models/NPort 5650-8-DT models/NPort 5650I-8-DT models
    • No. of Ports : 8
    • Serial Standards : NPort 5610-8-DT Series: RS-232
      NPort 5650-8-DT Series: RS-232/422/485
    • Operation Modes : Disabled, Ethernet Modem, Pair Connection, Real COM, Reverse Telnet, RFC2217, TCP Client, TCP Server, UDP
    • Baudrate : Supports standard baudrates (unit=bps): 50, 75, 110, 134, 150, 300, 600, 1200, 1800, 2400, 4800, 7200, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200, 230.4k, 460.8k, 921.6k
    • Data Bits : 5, 6, 7, 8
    • Stop Bits : 1, 1.5, 2
    • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
    • Flow Control : None, RTS/CTS (RS-232 only), DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF
    • Pull High/Low Resistor for RS-485 : 1 kilo-ohm, 150 kilo-ohms
    • Terminator for RS-485: 120 ohms
    • RS-485 Data Direction Control : ADDC® (automatic data direction control)
    • Isolation : -I models: 2 kV
    • Surge : 0.5 kV
    • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 3-pin (19200, n, 8, 1)

Serial Signals

    • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
    • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-4w : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
    • RS-485-2w : Data+, Data-, GND

Power Parameters

    • Input Current : NPort 5610-8-DT/NPort 5610-8-DT-J/NPort 5610-8-DT-T: 611 mA @ 12 VDC
      NPort 5650-8-DT/NPort 5650-8-DT-J/NPort 5650-8-DT-T: 615 mA @ 12 VDC
      NPort 5650I-8-DT/NPort 5650I-8-DT-T: 1066 mA @ 12 VDC
    • Input Voltage : 12 to 48 VDC
    • No. of Power Inputs : 2

Reliability

    • Automatic Reboot Trigger : Built-in WDT

Physical Characteristics

    • Housing : Metal
    • Installation : 19-inch rack mounting
    • Dimensions (with ears) : 229 x 46 x 125 mm (9.01 x 1.81 x 4.92 in)
    • Dimensions (without ears) : 197 x 44 x 125 mm (7.76 x 1.73 x 4.92 in)
    • Weight : 1,540 g (3.40 lb)

Environmental Limits

    • Operating Temperature : 0 to 60°C (32 to 140°F)
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMC : EN 55032/24
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2.5 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
      IEC 61000-4-8 PFMF
      IEC 61000-4-11 DIPs
    • Medical : EN 60601-1-2 Class B, EN 55011
    • Safety: UL 60950-1

MTBF

    • Time : 836,374 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

UC-7124-T-CE: Máy tính công nghiệp với 2 cổng Ethernet, 4 cổng nối tiếp, WinCE 5.0, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
UC-7124-T-CE  Máy tính công nghiệp với 2 cổng Ethernet, 4 cổng...

UC-8112A-ME-T-LX: Arm-Based DIN-Rail Industrial computer with 2 serial ports, 2 Ethernet ports, and a miniPCIe slot for Wi-Fi or LTE

Giá: Liên hệ
UC-8112A-ME-T-LX Arm-Based DIN-Rail Industrial computer with 2 serial ports, 2 Ethernet ports, and a...

RGPS-9084GP-P_JP: Industrial 12-Port Rack Mount Managed Gigabit PoE Ethernet Switch with 8x10/100/1000Base-T(X) P.S.E. and 4x100/1000Base-X, SFP socket

Giá: Liên hệ
RGPS-9084GP-P_JP Industrial 12-Port Rack Mount Managed Gigabit PoE Ethernet Switch with 8x10/100/100...

RGPS-R9244GP+-LP_EU: Switch công nghiệp Layer-3 hỗ trợ 28 cổng với 24x 10/100/1000Base-T(X) P.S.E. và ổ cắm 4x 1G/10GBase-X, SFP +

Giá: Liên hệ
RGPS-R9244GP+-LP_EU Switch công nghiệp Layer-3 hỗ trợ 28 cổng với 24x 10/100/1000Bas...

RGS-R9004GP+ ME-HV_EU: Switch công nghiệp Ethernet Gigabit Layer 3 được quản lý với 4x 1G/10GBase-X, SFP+

Giá: Liên hệ
RGS-R9004GP+ ME-HV_EU Switch công nghiệp Ethernet Gigabit Layer 3 được quản l&yac...
Kết quả 1261 - 1280 of 1666

Bài viết mới cập nhật...