NPort 5610-16: Rackmount 16 cổng RS-232 với đầu nối RJ45 và đầu vào nguồn 100-240 VAC

moxa-nport-5610-16-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

NPort 5610-16  Rackmount 16 cổng RS-232 với đầu nối RJ45 và đầu vào nguồn 100-240 VAC của hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. NPort 5610-16 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Standard 19-inch rackmount size
  •  Easy IP address configuration with LCD panel (excluding wide-temperature models)
  •  Configure by Telnet, web browser, or Windows utility
  •  Socket modes: TCP server, TCP client, UDP
  •  SNMP MIB-II for network management
  •  Universal high-voltage range: 100 to 240 VAC or 88 to 300 VDC
  •  Popular low-voltage ranges: ±48 VDC (20 to 72 VDC, -20 to -72 VDC)

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 1
    • Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)

Ethernet Software Features

    • Configuration Options : Telnet Console, Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility
    • Management : ARP, BOOTP, DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPS, ICMP, IPv4, LLDP, RFC2217, Rtelnet, PPP, SLIP, SMTP, SNMPv1/v2c, TCP/IP, Telnet, UDP
    • Filter : IGMP v1/v2c
    • Windows Real COM Drivers : Windows 95/98/ME/NT/2000, Windows XP/2003/Vista/2008/7/8/8.1/10 (x86/x64), Windows 2008 R2/2012/2012 R2 (x64), Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
    • Linux Real TTY Drivers : Kernel versions: 2.4.x, 2.6.x, 3.x, 4.x, and 5.x
    • Fixed TTY Drivers : SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25, QNX 6, Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
    • Android API : Android 3.1.x and later
    • Time Management : SNTP

Serial Interface

    • Connector : 8-pin RJ45
    • No. of Ports : 16
    • Serial Standards : RS-232
    • Operation Modes : Disabled, Ethernet Modem, Pair Connection, Real COM, Reverse Telnet, RFC2217, TCP Client, TCP Server, UDP
    • Baudrate : Supports standard baudrates (unit=bps): 50, 75, 110, 134, 150, 300, 600, 1200, 1800, 2400, 4800, 7200, 9600, 19200, 38400, 57600, 115200, 230.4k, 460.8k, 921.6k
    • Data Bits : 5, 6, 7, 8
    • Stop Bits : 1, 1.5, 2
    • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
    • Flow Control : None, RTS/CTS (RS-232 only), DTR/DSR (RS-232 only), XON/XOFF
    • Terminator for RS-485 : 120 ohms
    • RS-485 Data Direction Control : ADDC® (automatic data direction control)

Serial Signals

    • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND

Power Parameters

    • Input Current : 141 mA @ 100 VAC
    • Input Voltage : 100 to 240 VAC, 47 to 63 Hz

Reliability

    • Automatic Reboot Trigger : Built-in WDT

Physical Characteristics

    • Housing : Metal
    • Installation : 19-inch rack mounting
    • Dimensions (with ears) : 480 x 45 x 198 mm (18.90 x 1.77 x 7.80 in)
    • Dimensions (without ears) : 440 x 45 x 198 mm (17.32 x 1.77 x 7.80 in)
    • Weight : 2,490 g (5.49 lb)
    • Interactive Interface : LCD panel display
      Push buttons for configuration

Environmental Limits

    • Operating Temperature : 0 to 60°C (32 to 140°F)
    • Storage Temperature (package included) : -20 to 70°C (-4 to 158°F)
    • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

    • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
    • EMC : EN 55032/24
    • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 2 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2.5 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 3 V/m; Signal: 3 V/m
      IEC 61000-4-8 PFMF
      IEC 61000-4-11 DIPs
    • Medical : EN 60601-1-2 Class B, EN 55011
    • Safety: UL 60950-1

MTBF

    • Time : 666,105 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TN-5308-LV-CT-T: Unmanaged Ethernet switch with 8 10/100BaseT(X) ports with M12 connectors, M12 power cable

Giá: Liên hệ
TN-5308-LV-CT-T: Unmanaged Ethernet switch with 8 10/100BaseT(X) ports with M12 connectors, 7 to 60 ...

TN-5308-LV-T: Unmanaged Ethernet switch with 8 10/100BaseT(X) ports with M12 connectors, M12 power cable

Giá: Liên hệ
TN-5308-LV-T: Unmanaged Ethernet switch with 8 10/100BaseT(X) ports with M12 connectors, 7 to 60 VDC...

EDS-505A-MM-SC-T: Managed Ethernet switch with 3 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode ports with SC connectors

Giá: Liên hệ
EDS-505A-MM-SC-T: Managed Ethernet switch with 3 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode ports ...

EDS-505A-T: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-505A-T Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X) (RJ45 ...

EDS-505A-MM-ST-T: Managed Ethernet switch with 3 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode ports with ST connectors

Giá: Liên hệ
EDS-505A-MM-ST-T: Managed Ethernet switch with 3 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode p...

EDS-505A-SS-SC-T: Managed Ethernet switch with 3 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX single-mode ports with SC connectors

Giá: Liên hệ
EDS-505A-SS-SC-T: Managed Ethernet switch with 3 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX single-mode ports...

EDS-508A-SS-SC-80: Managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX single-mode ports with SC connectors

Giá: Liên hệ
EDS-508A-SS-SC-80 Managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX single-mode ...

EDS-508A-MM-SC-T: Managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode ports with SC connectors

Giá: Liên hệ
EDS-508A-MM-SC-T: Managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode ports ...

EDS-508A-MM-ST-T: Managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode ports with ST connectors

Giá: Liên hệ
EDS-508A-MM-ST-T: Managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX multi-mode ports ...

EDS-508A-SS-SC-80-T: Managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX single-mode ports with SC connectors

Giá: Liên hệ
EDS-508A-SS-SC-80-T Managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX single-mod...

EDS-508A-SS-SC-T: Managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX single-mode ports with SC connectors

Giá: Liên hệ
EDS-508A-SS-SC-T: Managed Ethernet switch with 6 10/100BaseT(X) ports, 2 100BaseFX single-mode ports...

EDS-508A-T: Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-508A-T Switch công nghiệp 8 cổng Ethernet  hỗ trợ tốc độ 10/100BaseT(X) ...

EDS-516A-T: Switch công nghiệp quản lý 16 cổng Ethernet tốc độ 10/100 BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-516A-T Switch công nghiệp quản lý 16 cổng Ethernet tốc độ 10/100 BaseT(X) ...

UPort 407A: 7-port industrial-grade USB 3.2 hubs

Giá: Liên hệ
Uport 407A Bộ chia Hub công nghiệp 7 cổng USB của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đư...

CP-104UL-T: 4-Port RS-232 Smart Universal PCI Serial Boards

Giá: Liên hệ
CP-104UL-T4-Port RS-232 Smart Universal PCI Serial Boards của hãng Moxa-Taiwan hiện đang đư...

ONCELL G4302-LTE4-AU: 2-port industrial LTE Cat. 4 secure cellular routers

Giá: Liên hệ
ONCELL G4302-LTE4-AU 2-port industrial LTE Cat. 4 secure cellular routers của hãng Moxa - Ta...

PT-7528-20MST-4TX-4GSFP-HV-HV: IEC 61850-3 managed rackmount Ethernet switch

Giá: Liên hệ
PT-7528-20MST-4TX-4GSFP-HV-HV: IEC 61850-3 managed rackmount Ethernet switch with 20 100BaseFX ...

AWK-1137C-US: 802.11a/b/g/n wireless client, US band

Giá: Liên hệ
AWK-1137C-US 802.11a/b/g/n wireless client, US band, 0 to 60°C operating temperature của hã...

UC-3121-T-US-LX: Arm-based computer for the EU region

Giá: Liên hệ
UC-3121-T-US-LX Arm-based LTE Cat. 1 computer for US (AT&T), Wi-Fi a/b/g/n, 1 GHz CPU, 512 MB RA...
Kết quả 1641 - 1660 of 1666

Bài viết mới cập nhật...