MC-7410-C1-DC: Máy tính nhúng x86 với bộ xử lý Intel® Celeron® G3902E, không quạt, 4 cổng nối tiếp, 5 cổng Gigabit Ethernet, 5 USB 2.0, 4 USB 3.0

moxa-mc-7410-c1-dc-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

MC-7410-C1-DC Máy tính nhúng x86 với bộ xử lý Intel® Celeron® G3902E, không quạt, 4 cổng nối tiếp, 5 cổng Gigabit Ethernet, 5 USB 2.0, 4 USB 3.0, DVI-D, DVI-I, DisplayPort, PS/2 , Mic-in/Audio-out, 2 khay SSD và đầu vào nguồn DC của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MC-7410-C1-DC được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm:

  •  6th Gen Intel® Core™ i5/i7 processor
  •  DDR4 SO-DIMM memory up to 32 GB
  •  3 independent displays (1 x DVI-I, 1 x DVI-D, 1 x DisplayPort)
  •  Various I/O interfaces, including 9 USB ports, 5 LAN ports, and 4 COM ports
  •  2 removable 2.5” SSD storage bays
  •  AC or DC power models available
  •  Supports Win 10 IoT and Debian 9 operating systems
  •  Supports Moxa Proactive Monitoring utility for system status monitoring

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Intel® Celeron® Processor G3902E (2M Cache, 1.60 GHz)
  • System Chipset : Intel QM170
  • Graphics Controller : Intel® HD Graphics 510
  • System Memory Slot : SODIMM DDR4 slot x 2
  • Supported OS : Windows 10 Embedded IoT Ent 2016 LTSB Value EPKEA
    Linux Debian 9
    Note: OS available by CTOS
  • Storage Slot :

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 5
  • Serial Ports : RS-232 ports x 2 (DB9 male)
    RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 5, type-A connectors
  • USB 3.0 : USB 3.0 hosts x 4, type-A connectors
  • Audio Input/Output : Line in x 1, Line out x 1, 3.5 mm phone jack
  • Video Input : DVI-D x 1, 29-pin DVI-D connector (female)
    DVI-I x 1, 29-pin DVI-I connector (male)
  • Video Output : DisplayPort x 1
  • PS/2 : Keyboard PS/2 x 1 + Mouse PS/2 x 1

Relays

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Contact Current Rating : Resistive load: 2 A @ 30 VDC
  • Contact Resistance : 50 milli-ohms (max.)
  • Initial Insulation Resistance : 1000 mega-ohms (min.) @ 500 VDC
  • Mechanical Endurance : 100,000,000 operations
  • Minimum Permitted Load : 20 A @ 30 VDC

LED Indicators

  • System : Power x 1 , Storage x 1
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 115.2 kbps
  • Connector : DB9 male
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Flow Control: ADDC® (automatic data direction control) for RS-485, RTS/CTS, XON/XOFF
  • Isolation : N/A
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark
  • NMEA Interface : NMEA 0183: RS-422
    Baudrate: 4800 bps
    Data Bits: 8
    Handshake: None
    Optical Isolation Protection: 3 kV
    Parity: None
    Stop Bits: 1, 1.5, 2

Power Parameters

  • Power Consumption : 100 W
  • Input Voltage : 24 VDC
  • Power Connector : Terminal block (for DC models)

Physical Characteristics

  • Weight : 5500 g (12.12 lb)
  • Dimensions (with ears) : 240 x 209 x 125 mm (9.45 x 8.23 x 4.92 in)
  • Housing : Metal

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -25 to 55°C (-13 to 131°F)
  • Storage Temperature (package included) : -30 to 60°C (-22 to 140°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Maritime : IEC 60945
  • Safety : CE, IEC 62368-1, UL 60950-1
  • Radio Frequency : FCC
  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 22, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
     

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort 6250-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 6250-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet, nhiệt độ hoạt độn...

NPort 6250-M-SC-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 6250-M-SC-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC),  M...

NPort 6250-S-SC-T: Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort 6250-S-SC-T Bộ chuyển đổi 2 cổng RS-232/422/485 sang Quang (đầu nối SC), Single-...

NPort 6450: Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet.

Giá: Liên hệ
NPort 6450 Bộ chuyển đổi 4 cổng RS-232/422/485 sang Ethernet của hãng Moxa - ...

TCC-80I-DB9: Port-powered RS-232 to RS-422/485 converter with 15 KV serial ESD protection, DB9 male connector on the RS-422/485 side, and 2.5 KV optical isolation

Giá: Liên hệ
TCC-80I-DB9 Port-powered RS-232 to RS-422/485 converter with 15 KV serial ESD protection, DB9 male c...

MGate W5108-T: Modbus/DNP3 1 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n ,nhiệt độ hoạt động -40 đến 75 ° C

Giá: Liên hệ
MGate W5108-T  Modbus/DNP3 1 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n ,nhiệt độ hoạt động -40...

MGate W5208: 2-port Modbus/DNP3 gateway

Giá: Liên hệ
MGate W5208 2-port Modbus/DNP3 gateway with 802.11 a/b/g/n WLAN (supports US/EU/Japan/China ban...

MGate W5208-T: Modbus/DNP3 2 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n , nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate W5208-T  Modbus/DNP3 2 cổng với WLAN 802.11 a/b/g/n , nhiệt độ hoạt độ...

MGate EIP3170I: ​​EtherNet/ IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170I  ​​EtherNet/ IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV, 0 to 60°...

MGate EIP3270: Cổng EtherNet / IP-to-DF1 2 cổng, nhiệt độ hoạt động 0 đến 60 ° C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3270 Cổng EtherNet/IP-to-DF1 2 cổng, nhiệt độ hoạt động 0 đến 60° C&nb...

MGate EIP3270I: Cổng EtherNet/IP-to-DF1 2 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ hoạt động từ 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3270I Cổng EtherNet/IP-to-DF1 2 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ ho...

MGate EIP3170-T: Cổng EtherNet / IP-to-DF1 1 cổng, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170-T Cổng EtherNet/IP-to-DF1 1 cổng, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C...

MGate EIP3170I-T: Cổng EtherNet/IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
MGate EIP3170I-T Cổng EtherNet/IP-to-DF1 1 cổng với cách điện 2 kV, nhiệt độ ho...

EDS-208-M-SC: Switch công nghiệp Ethernet với 7 cổng 10/100BaseT(X) và 1 100BaseF(X)

Giá: Liên hệ
EDS-208-M-SC Switch công nghiệp Ethernet  với 7 cổng 10/100BaseT(X) và ...

SFP-1GLHXLC: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLHXLC  Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 km, 0 ...

SFP-1FESLC-T: SFP Module with 1 100Base Single-mode with LC connector for 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1FESLC-T  SFP Module with 1 100Base Single-mode with LC connector for 40 km transmissi...

SFP-1FEMLC-T: Mô-đun SFP với đầu nối LC trong 4 km

Giá: Liên hệ
SFP-1FEMLC-T  Mô-đun SFP với 1 100Base Đa chế độ với đầu nối LC tron...

SFP-1FELLC-T: Mô-đun SFP với 1 chế độ đơn 100Base với đầu nối LC cho 80 km

Giá: Liên hệ
SFP-1FELLC-T  Mô-đun SFP với 1 chế độ đơn 100Base với đầu nối LC cho 80 ...

SFP-1GTXRJ45-T: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseT với đầu nối RJ45 trong 100m

Giá: Liên hệ
SFP-1GTXRJ45-T Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseT với đầu nối RJ45 trong 100m, -40 to...

SFP-1GEZXLC: SFP Module with 1 1000BaseEZX Port with LC connector for 110 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GEZXLC SFP Module with 1 1000BaseEZX Port with LC connector for 110 km transmission, 0 to 60&de...
Kết quả 521 - 540 of 1666

Bài viết mới cập nhật...