MC-1122-E4-T: Máy tính nhúng x86 với bộ xử lý Intel Atom® lõi tứ E3845, RAM 4 GB, VGA, 2 USB, 4 Gigabit LAN, 4 cổng nối tiếp, 4 DI, 4 DO, 1 ổ cắm CFast, 12 đến 36 VDC

moxa-mc-1122-e4-t-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

MC-1122-E4-T Máy tính nhúng x86 với bộ xử lý Intel Atom® lõi tứ E3845, RAM 4 GB, VGA, 2 USB, 4 Gigabit LAN, 4 cổng nối tiếp, 4 DI, 4 DO, 1 ổ cắm CFast, 1 khe cắm USIM , 1 khe cắm mở rộng, nguồn 12 đến 36 VDCcủa hãng Moxa hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MC-1122-E4-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Intel Atom Quad-core E3845 processor
  •  Dual storage (SD and CFast slots)
  •  Dual independent displays (VGA + display port)
  •  Variety of interfaces: 2 serial ports, 4 Giga LANs, 4 DIs, 4 DOs, 2 USB 2.0 ports
  •  Mini-PCIe sockets for Wi-Fi, 3G, LTE, GPS
  •  12 to 36 VDC, wide-range isolated power input
  •  -40 to 70°C system operating temperature range
  •  Moxa Smart Recovery utility to recover system from boot failure (W7E only)
  •  Marine-grade and ATEX, IECEx Zone 2 compliance

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Intel Atom® Processor E3845 (2M Cache, 1.91 GHz)
  • Graphics Controller : Intel® HD Graphics
  • System Memory Pre-installed : 4 GB DDR3L
  • System Memory Slot : SODIMM DDR3/DDR3L slot x 1
  • Supported OS : Linux Debian 8 (Linux kernel v4.1)
    Windows Embedded Standard 7 (WS7E) 64-bit
    Windows 10 Embedded IOT Ent 2016 LTSB
  • Storage Slot : CFast slot x 1 , SD slots x 1

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 4
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 2, software selectable (DB9 male)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 2, type-A connectors
  • Digital Input : DIs x 4
  • Digital Output: DOs x 4
  • Expansion Slots : mPCIe slot x 1
  • Video Output : DisplayPort x 1 , VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)
  • Number of SIMs : 1
  • SIM Format : Mini

LED Indicators

  • System : Power x 1 , Storage x 1
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 115.2 kbps
  • Connector : DB9 male
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Flow Control : ADDC® (automatic data direction control) for RS-485
    RTS/CTS, XON/XOFF
  • Isolation: N/A
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark

Power Parameters

  • Input Voltage :
  • Power Connector : Terminal block (for DC models)
  • Power Consumption : 30 W (max.)

Reliability

  • Automatic Reboot Trigger : Built-in WDT

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Dimensions : 132 x 122 x 87 mm (5.2 x 4.81 x 3.43 in)
  • Weight: 1,340 g (2.95 lb)
  • Installation :DIN-rail mounting
    Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 70°C (-40 to 158°F)
  • Storage Temperature (package included) : -45 to 75°C (-49 to 167°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-8 PFMF
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
  • Hazardous LocationsATEX Zone 2 , Class I Division 2 ,IECEx Zone 2
  • Maritime : DNV-GL ,IEC 60945

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SFP-1GEZXLC-120: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseEZX với đầu nối LC cho 120

Giá: Liên hệ
SFP-1GEZXLC-120  Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseEZX với đầu nối LC cho 120, 0 ...

SFP-1GLHLC: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLH với đầu nối LC trong 30 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLHLC Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLH với đầu nối LC trong 30 km, 0 to ...

SFP-1GLSXLC: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLSX với đầu nối LC cho 1km/2km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLSXLC Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLSX với đầu nối LC cho 1km/2km, 0 to 60&...

SFP-1GLXLC: SFP module with 1 1000BaseLX port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLXLC SFP module with 1 1000BaseLX port with LC connector for 10 km transmission, 0 to 60°C...

SFP-1GSXLC: SFP Module with 1 1000BaseSX port with LC connector for 300m/550m

Giá: Liên hệ
SFP-1GSXLC SFP Module with 1 1000BaseSX Port with LC connector for 300m/550m transmission, 0 to 60&d...

SFP-1GZXLC: SFP module with 1 1000BaseZX port with LC connector for 80 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GZXLC SFP Module with 1 1000BaseZX Port with LC connector for 80 km transmission, 0 to 60°C...

SFP-1GLHLC-T: SFP module with 1 1000BaseLH port with LC connector for 30 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLHLC-T SFP Module with 1 1000BaseLH Port with LC connector for 30 km transmission, -40 to 85&d...

SFP-1GLHXLC-T: Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLHXLC-T Mô-đun SFP với 1 cổng 1000BaseLHX với đầu nối LC trong 40 kmcủa&nb...

SFP-1GLXLC-T: SFP module with 1 1000BaseLX port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLXLC-T SFP Module with 1 1000BaseLX Port with LC connector for 10 km transmission,-40 to 85&de...

SFP-1GSXLC-T: SFP module with 1 1000BaseSX port with LC connector for 300m/550m

Giá: Liên hệ
SFP-1GSXLC-T SFP Module with 1 1000BaseSX Port with LC connector for 300m/550m transmission, -40 to ...

SFP-1GZXLC-T: SFP Module with 1 1000BaseZX Port with LC connector for 80 km

Giá: Liên hệ
SFP-1GZXLC-T SFP Module with 1 1000BaseZX Port with LC connector for 80 km transmission, -40 to 85&d...

SFP-1G10ALC: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G10ALC WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km transmiss...

SFP-1G10BLC: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G10BLC WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km transmiss...

SFP-1G20ALC: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G20ALC WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km transmiss...

SFP-1G20BLC: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G20BLC WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km transmiss...

SFP-1G40ALC: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G40ALC WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km transmiss...

SFP-1G40BLC: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G40BLC WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km transmiss...

SFP-1G10ALC-T: WDM-type (BiDi) SFP Module with 1 1000BaseSFP Port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G10ALC-T WDM-type (BiDi) SFP Module with 1 1000BaseSFP Port with LC connector for 10 km transmi...

SFP-1G10BLC-T: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G10BLC-T WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 10 km transmi...

SFP-1G20ALC-T: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G20ALC-T WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km transmi...
Kết quả 541 - 560 of 1666

Bài viết mới cập nhật...