MC-1122-E2-T: x86 Embedded Computer with Intel Atom® dual-core E3826 processor, 4 GB RAM, VGA, 2 USBs, 4 Gigabit LANs, 4 serial ports, 4 DIs, 4 DOs

moxa-mc-1122-e2-t-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

MC-1122-E2-T x86 Embedded Computer with Intel Atom® dual-core E3826 processor, 4 GB RAM, VGA, 2 USBs, 4 Gigabit LANs, 4 serial ports, 4 DIs, 4 DOs, 1 CFast socket, 1 USIM slot, 1 expansion slot, 12 to 36 VDC power của hãng Moxa hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. MC-1122-E2-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  •  Intel Atom Quad-core E3845 processor
  •  Dual storage (SD and CFast slots)
  •  Dual independent displays (VGA + display port)
  •  Variety of interfaces: 2 serial ports, 4 Giga LANs, 4 DIs, 4 DOs, 2 USB 2.0 ports
  •  Mini-PCIe sockets for Wi-Fi, 3G, LTE, GPS
  •  12 to 36 VDC, wide-range isolated power input
  •  -40 to 70°C system operating temperature range
  •  Moxa Smart Recovery utility to recover system from boot failure (W7E only)
  •  Marine-grade and ATEX, IECEx Zone 2 compliance

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Computer

  • CPU : Intel Atom® Processor E3845 (2M Cache, 1.91 GHz)
  • Graphics Controller : Intel® HD Graphics
  • System Memory Pre-installed : 4 GB DDR3L
  • System Memory Slot : SODIMM DDR3/DDR3L slot x 1
  • Supported OS : Linux Debian 8 (Linux kernel v4.1)
    Windows Embedded Standard 7 (WS7E) 64-bit
    Windows 10 Embedded IOT Ent 2016 LTSB
  • Storage Slot : CFast slot x 1

Computer Interface

  • Ethernet Ports : Auto-sensing 10/100/1000 Mbps ports (RJ45 connector) x 4
  • Serial Ports : RS-232/422/485 ports x 4, software selectable (DB9 male)
  • USB 2.0 : USB 2.0 hosts x 2, type-A connectors
  • Digital Input : DIs x 4
  • Digital Output : DOs x 4
  • Expansion Slots : mPCIe slot x 1
  • Video Output : VGA x 1, 15-pin D-sub connector (female)
  • Number of SIMs : 1
  • SIM Format : Mini

LED Indicators

  • System : Power x 1 , Storage x 1
  • LAN : 2 per port (10/100/1000 Mbps)
  • Serial : 2 per port (Tx, Rx)

Serial Interface

  • Baudrate : 50 bps to 115.2 kbps
  • Connector : DB9 male
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Flow Control : ADDC® (automatic data direction control) for RS-485
    RTS/CTS, XON/XOFF
  • Isolation : N/A
  • Parity : None, Even, Odd, Space, Mark

Power Parameters

  • Input Voltage : 11.4 to 36 VDC
  • Power Connector : Terminal block (for DC models)
  • Power Consumption : 30 W (max.)

Reliability

  • Automatic Reboot Trigger : Built-in WDT

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • Dimensions : 132 x 122 x 87 mm (5.2 x 4.81 x 3.43 in)
  • Weight : 1,340 g (2.95 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting , Wall mounting (with optional kit)

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 70°C (-40 to 158°F)
  • Storage Temperature (package included) : -45 to 75°C (-49 to 167°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-8 PFMF
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
  • Hazardous Locations : ATEX Zone 2 , Class I Division 2 , IECEx Zone 2
  • Maritime : DNV-GL , IEC 60945
  • Radio Frequency : FCC
  • Safety : UL 60950-1

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T: 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 10/100/1000 cổng BaseT(X) với đầu nối M12

Giá: Liên hệ
TN-4528A-16PoE-4GPoE-WV-CT-T 16 cổng PoE 10/100 BaseT(X) + 8 cổng 10/100 BaseT(X) + 4 PoE 1...

IM-2GSFP: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GSFP Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 khe cắm 1000BaseSFP, nhiệt đ...

IM-2GTX: Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2GTX  Mô-đun giao diện Gigabit Ethernet với 2 cổng 10/100/1000BaseT(X), nh...

IM-2MSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MSC/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...

IM-4MST: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MST Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST...

IM-4SSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4SSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-4TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X),0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng 10/100BaseT(X), nhiệt độ ho...

IM-4MSC: Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối SC,0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-4MSC Mô-đun giao diện Ethernet với 4 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu n...

IM-2SSC/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-mode 100BaseFX với đầu nối SC, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2SSC/2TX Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng single-m...

IM-2MST/2TX: Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Multi-mode 100BaseFX với đầu nối ST, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IM-2MST/2TX  Mô-đun giao diện Ethernet với 2 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng Mu...
Kết quả 841 - 860 of 1666

Bài viết mới cập nhật...