ioLogik E2262: Universal controller, 8 TC, 4 DO, Click&Go, -10 to 60°C operating temperature

moxa-iologik-e2262-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

ioLogik E2262  Universal controller, 8 TC, 4 DO, Click&Go, -10 to 60°C operating temperaturecủa hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ioLogik E2262 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Input/Output Interface

    • Digital Output Channels : 4
    • Thermocouple Channels : 8
    • Buttons : Reset button
    • Isolation : 3k VDC or 2k Vrms
    • Rotary Switch : 0 to 9

Digital Outputs

    • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
    • Current Rating : 200 mA per channel
    • I/O Mode : DO or pulse output
    • I/O Type : Sink
    • Over-Current Protection : 0.65 A per channel @ 25°C
    • Over-Temperature Shutdown : 175°C (min.)
    • Over-Voltage Protection : 45 VDC (typical)
    • Pulse Output Frequency : 1 kHz

Thermocouples

    • Millivolt Accuracy :   ±0.1% FSR @ 25°C
                                           ±0.3% FSR @ -10 to 60°C
    • TC Accuracy :  Types J, T, E, S, B: ±5°C
                                Types K, R, N: ±8°C
    • CJC Accuracy :   ±0.5°C @ 25°C
                                  ±1.5°C @ -40 to 75°C
    • Connector :   Screw-fastened Euroblock terminal
    • Input Impedance:   1 mega-ohms (min.)
    • Millivolt Type :   ±19.532 mV
                                  ±39.062 mV
                                  ±78.126 mV
      Fault and over-voltage protection: -35 to +35 VDC (power off); -25 to +30 VDC (power on)
    • Resolution :   16 bits
    • Sampling Rate :   All channels: 12 samples/sec
                                   Per channel: 1.5 samples/sec
    • Sensor Type :   J, K, T, E, R, S, B, N

LED Interface

    • LED Indicators : PWR, RDY, Serial, I/O Status

Ethernet Interface

    • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 1
    • Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)

Ethernet Software Features

    • Configuration OptionsWeb Console (HTTP)
                                             Windows Utility (ioAdmin)
    • Industrial Protocols :   CGI commands
                                           Modbus TCP Server (Slave)
                                           Moxa AOPC (Active Tag)
                                           MXIO Library
                                           SNMPv1 Trap
                                           SNMPv1/v2c/v3
    • Management :   BOOTP
                                IPv4
                                SMTP
                                DHCP Client
                                HTTP
                                TCP/IP
    • MIB : Device Settings MIB
    • Time Management : SNTP

Modbus TCP

    • Functions Supported : 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16
    • Mode : Server

Serial Interface

    • Connector : Terminal block
    • Serial Standards : RS-485
    • No. of Ports : 1
    • Baudrate : 1,200 bps to 115.2 kbps
    • Parity : None
    • Data Bits : 8
    • Stop Bits : 1
    • Flow Control : None

Serial Signals

    • RS-485-2w : Data+, Data-, GND

Serial Software Features

    • Industrial Protocols : Modbus RTU Server (Client)

Power Parameters

    • Power Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
    • No. of Power Inputs : 1
    • Input Voltage : 12 to 36 VDC
    • Power Consumption : 160 mA @ 24 VDC

Physical Characteristics

    • Dimensions : 115 x 79 x 45.6 mm (4.53 x 3.11 x 1.80 in)
    • Weight : 250 g (0.55 lb)
    • Installation : DIN-rail mounting
                           Wall mounting
    • Wiring :   I/O cable, 16 to 26 AWG
                      Power cable, 16 to 26 AWG
    • Housing :   Plastic

Environmental Limits

    • Operating Temperature :  -10 to 60°C
    • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
    • Ambient Relative Humidity   : 5 to 95% (non-condensing)
    • Altitude :    2000 m Please contact Moxa if you require products guaranteed to function properly at higher altitudes.

Standards and Certifications

    • Freefall :  IEC 60068-2-32
    • EMC :   EN 61000-6-2/-6-4
    • Safety : UL 508
    •   EMICISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS
    • IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 10 V
      IEC 61000-4-8 PFMF
    • Shock: IEC 60068-2-27
    • Vibration :   IEC 60068-2-6

Declaration

    • Green Product: RoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

    • Time :   213,673 hrs
    • Standards: Telcordia SR332

Các bài viết tham khảo:

 "BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-HV: IEC61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX(MSC), 12 cổng 10/100BaseT(X) và 4 cổng 1000BaseSFP

Giá: Liên hệ
PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-HV IEC61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX(MSC), 12...

PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-HV-HV: IEC61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MSC), 12 cổng 10/100BaseT(X) và 4 cổng 1000BaseSFP

Giá: Liên hệ
PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-HV-HV IEC61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MSC)...

PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-WV: IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MSC), 12 cổng 10/100BaseT(X) và 4 cổng 1000BaseSFP

Giá: Liên hệ
PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-WV IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MSC), ...

PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-WV-WV: IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MSC), 12 cổng 10/100BaseT(X) và 4 cổng 1000BaseSFP

Giá: Liên hệ
PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-WV-WV IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MSC...

PT-7528-12MST-12TX-4GSFP-HV: IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MST), 12 cổng 10/100BaseT(X) và 4 cổng 1000BaseSFP,

Giá: Liên hệ
PT-7528-12MST-12TX-4GSFP-HV IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MST), ...

PT-7528-12MST-12TX-4GSFP-HV-HV: IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MST), 12 cổng 10/100BaseT(X) và 4 cổng 1000BaseSFP

Giá: Liên hệ
PT-7528-12MST-12TX-4GSFP-HV-HV IEC 61850-3 Switch công nghiệp với 12 cổng 100BaseFX (MST...

EDR-810-2GSFP: 8+2G SFP Router công nghiệp NAT, nhiệt độ hoạt động -10 đến 60°C

Giá: Liên hệ
EDR-810-2GSFP 8+2G SFP Router công nghiệp NAT, nhiệt độ hoạt động -10 đến ...

EDR-810-2GSFP-T: 8+2G SFP Industrial Multiport Secure Router with Firewall/NAT, -40 to 75°C operating temperature

Giá: Liên hệ
EDR-810-2GSFP-T 8+2G SFP Industrial Multiport Secure Router with Firewall/NAT, -40 to 75°C opera...

EDR-810-VPN-2GSFP: 8 + 2G SFP Router công nghiệp NAT/VPN, nhiệt độ hoạt động -10 đến 60°C

Giá: Liên hệ
EDR-810-VPN-2GSFP  8 + 2G SFP Router công nghiệp NAT/VPN, nhiệt độ hoạt đ...

EDR-810-VPN-2GSFP-T: 8+2G SFP Industrial Multiport Secure Router with Firewall/NAT/VPN, -40 to 75°C Operating temperature

Giá: Liên hệ
EDR-810-VPN-2GSFP-T  8+2G SFP Industrial Multiport Secure Router with Firewall/NAT/VPN, -4...

EDR-G903-T: Router công nghiệp hỗ trợ VPN với 3 cổng kết hợp 10/100/1000BaseT(X) hoặc 100/1000BaseSFP, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
EDR-G903-T Router công nghiệp hỗ trợ VPN với 3 cổng kết hợp 10/100/1000Base...

TN-5916-WV-T: Router NAT công nghiệp với 16 cổng 10/100BaseT(X), 4 cổng 10/100BaseT(X), đầu vào nguồn WV,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
TN-5916-WV-T RouterNAT công nghiệp với 16 cổng 10/100BaseT(X), 4 cổng 10/100BaseT(X), ...

TN-5308-8PoE-48: Unmanaged Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) PoE ports, M12 connectors, 1 isolated power inputs (48 VDC), -25 to 60°C

Giá: Liên hệ
TN-5308-8PoE-48 Unmanaged Ethernet Switch with 8 10/100BaseT(X) PoE ports, M12 connectors, 1 isolate...
Kết quả 661 - 680 of 1666

Bài viết mới cập nhật...