ioLogik E2240-T: Bộ điều khiển, 8AI, 2AO, Click&Go, -40 to 75°C

moxa-iologik-e2240-bkaii_615289812
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

ioLogik E2240-T  Bộ điều khiển, 8AI, 2AO, Click&Go, -40 to 75°Ccủa hãng Moxa-Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ioLogik E2240-T  được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Input/Output Interface

  • Digital Input Channels : 8
  • Analog Output Channels : 2
  • Buttons : Reset button
  • Isolation : 3k VDC or 2k Vrms
  • Rotary Switch : 0 to 9

Analog Inputs

  • Accuracy:    ±0.1% FSR @ 25°C
                         ±0.3% FSR @ -10 to 60°C
  • Connector :   Screw-fastened Euroblock terminal
  • I/O Mode :  Voltage/Current
  • I/O Type :  Differential
  • Input Impedance :  900 kilo-ohms (min.)
  • Input Range : ±150 mV
                           ±500 mV
                           ±5 V
                           ±10 V
                           0 to 20 mA
                           4 to 20 mA
  • Resolution :   16 bits
  • Sampling Rate : All Channels: 10 samples/sec for voltage; 6 samples/sec for current
                               Per Channel: 1.25 samples/sec for voltage; 0.75 samples/sec for current
                              Single channel: 1.25 samples/sec for voltage; 0.75 samples/sec for current
  • Built-in Resistor for Current Input : 120 ohms

Analog Outputs

  • Accuracy :  ±0.1% FSR @ 25°C
                       ±0.3% FSR @ -10 to 60°C
  • Output Range : 0 to 10 VDC
                             4 to 20 mA
  • Resolution :  12-bit
  • Load (Current Mode) :  Internal power: 250 ohms (max.)

LED Interface

  • LED Indicators : PWR, RDY, Serial, I/O Status

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 1
  • Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)

Ethernet Software Features

  • Configuration Options :  Web Console (HTTP)
                                            Windows Utility (ioAdmin)
  • Industrial Protocols :  CGI commands
                                        Modbus TCP Server (Slave)
                                        Moxa AOPC (Active Tag)
                                        MXIO Library
                                        SNMPv1 Trap
                                        SNMPv1/v2c/v3
  • Management : BOOTP
                            IPv4
                            SMTP
                            DHCP Client
                            HTTP
                            TCP/IP
  • MIB : Device Settings MIB
  • Time Management : SNTP

Modbus TCP

  • Functions Supported : 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16
  • Mode : Server

Serial Interface

  • Connector : Terminal block
  • Serial Standards : RS-485
  • No. of Ports : 1
  • Baudrate : 1,200 bps to 115.2 kbps
  • Parity : None
  • Data Bits : 8
  • Stop Bits : 1
  • Flow Control : None

Serial Signals

  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND

Serial Software Features

  • Industrial Protocols : Modbus RTU Server (Client)

Power Parameters

  • Power Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • No. of Power Inputs : 1
  • Input Voltage : 12 to 36 VDC
  • Power Consumption : 198 mA @ 24 VDC

Physical Characteristics

  • Dimensions : 115 x 79 x 45.6 mm (4.53 x 3.11 x 1.80 in)
  • Weight : 250 g (0.55 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting
                         Wall mounting
  • Wiring :   I/O cable, 16 to 26 AWG
                    Power cable, 16 to 26 AWG
  • Housing :   Plastic

Environmental Limits

  • Operating Temperature :  -10 to 60°C
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity   : 5 to 95% (non-condensing)
  • Altitude :    2000 m Please contact Moxa if you require products guaranteed to function properly at higher altitudes.

Standards and Certifications

    • Freefall :  IEC 60068-2-32
    • EMC :   EN 61000-6-2/-6-4
    • Safety : UL 508
    • EMI :    CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS
    • IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 10 V
      IEC 61000-4-8 PFMF
    • ShockIEC 60068-2-27
    • Vibration :   IEC 60068-2-6

Declaration

  • Green ProductRoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

  • Time :   213,673 hrs
  • StandardsTelcordia SR332

Các bài viết tham khảo:

 "BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

PTC-101-M-ST-HV: Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp 10/100BaseT(X) sang 100BaseF(X), Multi-mode, -40 đến 85°C

Giá: Liên hệ
PTC-101-M-ST-HV Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp 10/100BaseT(X) sang 100B...

PTC-101-S-LC-HV : Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp 10/100BaseT(X) sang 100BaseF(X),Single-mode với đầu nối LC,-40 đến 85°C

Giá: Liên hệ
PTC-101-S-LC-HV Bộ chuyển đổi Quang điện công nghiệp 10/100BaseT(X) sang 100B...

IMC-P101-M-SC: Bộ chuyển đổi quang điện PoE 10/100BaseT(X) to 100BaseF(X), Multi-mode với đầu nối SC, nhiệt độ hoạt động 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IMC-P101-M-SC Bộ chuyển đổi quang điện PoE 10/100BaseT(X) to 100BaseF(X), Multi-mode với...

IMC-P101-M-SC-T: PoE Industrial 10/100BaseT(X) to 100BaseFX Media Converter, multi-mode port with SC connector

Giá: Liên hệ
IMC-P101-M-SC-T PoE Industrial 10/100BaseT(X) to 100BaseFX Media Converter, multi-mode port with SC ...

IMC-P101-M-ST: Bộ chuyển đổi Quang điện PoE 10/100BaseT(X) to 100BaseF(X), Multi-mode với đầu nối ST, nhiệt độ hoạt động 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
IMC-P101-M-ST Bộ chuyển đổi Quang điện PoE 10/100BaseT(X) to 100BaseF(X), Multi-mode với...

TRC-190-DC-48: Rack Chassis, 2U, Single 36 to 53 VDC Input, with 19 Slots on front panel

Giá: Liên hệ
TRC-190-DC-48 Rack Chassis, 2U, Single 36 to 53 VDC Input, with 19 Slots on front panel của h...
Kết quả 781 - 800 of 1666

Bài viết mới cập nhật...