ioLogik E2214-T: Bộ điều khiển, 6 DIs, 6 relays,-40 to 75°c

moxa-iologik-e2214-image_310734133
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

ioLogik E2214-T  Bộ điều khiển, 6 DIs, 6 relays, Click&Go, -40 to 75°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ioLogik E2214-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Input/Output Interface

  • Digital Input Channels : 6
  • Relay Channels : 8
  • Buttons : Reset button
  • Isolation : 3k VDC or 2k Vrms
  • Rotary Switch : 0 to 9

Digital Inputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Counter Frequency : 900 Hz
  • Digital Filtering Time Interval : Software configurable
  • Dry Contact : On: short to GND
                           Off: open
  • I/O Mode : DI or event counter
  • Points per COM : 3 channels
  • Sensor Type : Dry contact
                           Wet Contact (NPN)
  • Wet Contact (DI to GND) : On: 0 to 3 VDC
                                                 Off: 10 to 30 VDC

Relays

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Current Rating : Inductive load: 2 A @ 30 VDC, 250 VAC, 110 VAC
                               Resistive load: 5 A @ 30 VDC, 250 VAC, 110 VAC
  • Contact Resistance :  100 milli-ohms (max.)
  • Electrical Endurance : 100,000 operations @ 5 A resistive load
  • Mechanical Endurance :  1,000,000 operations
  • Minimum Permitted Load :  1 A @ 5 VDC
  • Pulse Output Frequency : 0.3 Hz at rated load
  • Type : Form A (N.O.) power relay
  • I/O Mode : Relay or pulse output
  • Note :  Ambient humidity must be non-condensing and remain between 5 and 95%. The relays may malfunction when operating in high condensation environments below 0°C.

LED Interface

  • LED Indicators : PWR, RDY, Serial, I/O Status

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 1
  • Magnetic Isolation Protection : 1.5 kV (built-in)

Ethernet Software Features

  • Configuration Options :    Web Console (HTTP)
                                              Windows Utility (ioAdmin)
  • Industrial Protocols :  CGI commands
                                        Modbus TCP Server (Slave)
                                        Moxa AOPC (Active Tag)
                                        MXIO Library
                                        SNMPv1 Trap
                                        SNMPv1/v2c/v3
  • Management :   BOOTP
                              IPv4
                              SMTP
                              DHCP Client
                              HTTP
                              TCP/IP
  • MIB : Device Settings MIB
  • Time Management : SNTP

Modbus TCP

  • Functions Supported : 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16
  • Mode : Server

Serial Interface

  • Connector : Terminal block
  • Serial Standards : RS-485
  • No. of Ports : 1
  • Baudrate : 1,200 bps to 115.2 kbps
  • Parity : None
  • Data Bits : 8
  • Stop Bits : 1
  • Flow Control : None

Serial Signals

  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND

Serial Software Features

  • Industrial Protocols : Modbus RTU Server (Client)

Power Parameters

  • Power Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • No. of Power Inputs : 1
  • Input Voltage : 12 to 36 VDC
  • Power Consumption : 170 mA @ 24 VDC

Physical Characteristics

  • Dimensions : 115 x 79 x 45.6 mm (4.53 x 3.11 x 1.80 in)
  • Weight : 250 g (0.55 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting
                         Wall mounting
  • Wiring :  I/O cable, 16 to 26 AWG
                   Power cable, 16 to 26 AWG
  • Housing :  Plastic

Environmental Limits

  • Operating Temperature :  -4to 75°C
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity   : 5 to 95% (non-condensing)
  • Altitude :    2000 m Please contact Moxa if you require products guaranteed to function properly at higher altitudes.

Standards and Certifications

    • Freefall :  IEC 60068-2-32
    • EMC :   EN 61000-6-2/-6-4
    • Safety : UL 508
    •     EMI :       CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS
    • IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
      IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
      IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
      IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
      IEC 61000-4-6 CS: 10 V
      IEC 61000-4-8 PFMF
    • ShockIEC 60068-2-27
    • Vibration :   IEC 60068-2-6

Declaration

  • Green ProductRoHS, CRoHS, WEEE

MTBF

  • Time :   213,673 hrs
  • StandardsTelcordia SR332

Các bài viết tham khảo:

 "BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

NPort IA-5150-S-SC-T-IEX: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 đến 1 cổng single-mode 100BaseF(X), SC, IECEx,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150-S-SC-T-IEX Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 đến 1 cổng single-mode 10...

NPort IA-5150-IEX: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 đến 2 cổng 10/100BaseT (X), IECEx,0 đến 55°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150-IEX Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 đến 2 cổng 10/100BaseT (X), IECE...

NPort IA-5150-S-SC-T: 1-Port RS-232/422/485 Device Server with 1 100BaseF(X) single-mode fiber port (SC connectors), -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150-S-SC-T 1-Port RS-232/422/485 Device Server with 1 100BaseF(X) single-mode fiber port (...

NPort IA-5150-M-SC-T: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với 1 cổng Quang multi-mode 100BaseF(X) (đầu nối SC),-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150-M-SC-T Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với 1 cổng Quang multi-mo...

NPort IA-5150I-T: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với 2 cổng 10/100BaseT(X) (đầu nối RJ45, IP đơn) và cách ly quang 2 kV,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150I-T Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với 2 cổng 10/100BaseT(X) (đầu ...

NPort IA-5150-T: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với 2 cổng 10/100BaseT(X) (đầu nối RJ45, IP đơn),-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150-T Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với 2 cổng 10/100BaseT(X) (đ...

NPort IA-5150-S-SC: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với 1 cổng sợi Quang single-mode 100BaseF(X) (đầu nối SC),0 đến 55°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150-S-SC Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với 1 cổng sợi Quang single-mo...

NPort IA-5150: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với 2 cổng 10/100BaseT(X) (đầu nối RJ45, IP đơn),0 đến 55°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150 Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với 2 cổng 10/100BaseT(X) (đầ...

NPort IA-5150-M-SC: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với 1 cổng Quang multi-mode 100BaseF(X) (đầu nối SC),0 đến 55°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150-M-SC Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 với 1 cổng Quang multi-mode...

NPort IA-5150-M-SC-T-IEX: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 đến 1 cổng multi-mode 100BaseF(X), SC, IECEx,-40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150-M-SC-T-IEX Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 đến 1 cổng multi-mode 100...

NPort IA-5150-S-SC-IEX: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 đến 1 cổng 100BaseF (X) single-mode, SC, IECEx,0 đến 55°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150-S-SC-IEX Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 đến 1 cổng 100BaseF (X) sin...

NPort IA-5150I-IEX: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 đến 2 cổng 10/100BaseT (X), bảo vệ cách điện 2 kV, IECEx,0 đến 55°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150I-IEX Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 đến 2 cổng 10/100BaseT (X), b...

NPort IA-5150I-T-IEX: Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 đến 2 cổng 10/ 100BaseT (X), bảo vệ cách điện 2 kV, IECEx, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150I-T-IEX Bộ chuyển đổi 1 cổng RS-232/422/485 đến 2 cổng 10/ 100BaseT (X), ...
Kết quả 941 - 960 of 1666

Bài viết mới cập nhật...