ioLogik 2542-T: Bộ điều khiển đa năng, 4 AI, 12 DIO, Click & Go Plus,-40 đến 75°C

moxa-iologik-2542-t-image
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

ioLogik 2542-T Bộ điều khiển đa năng, 4 AI, 12 DIO, Click & Go Plus, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°Ccủa hãng Moxa hiện đang được BKAII  phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ioLogik 2542-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Front-end intelligence with Click&Go Plus control logic, up to 48 rules
  • Active communication with MX-AOPC UA Server
  • Automatically complement disconnection period data with MX-AOPC UA Logger software
  • 4-port unmanaged switch built in for linking to Ethernet devices
  • I/O expansion port for daisy chaining up to 8 ioLogik E1200 units
  • 3-in-1 serial port: RS-232, RS-422, or RS-485
  • Supports SNMP v1/v2c/v3
  • Simplifies I/O management with MXIO library for Windows or Linux
  • Wide operating temperature models available for -40 to 75°C (-40 to 167°F) environments

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Memory

  • microSD Slot : Up to 32 GB (SD 2.0 compatible)
    Note: For units operating in extreme temperatures, industrial-grade, wide-temperature microSD cards are required.

Control Logic

  • Language : Click&Go Plus

Input/Output Interface

  • Analog Input Channels : 4
  • Configurable DIO Channels (by software) : 12
  • Buttons : Reset button
  • Isolation : 3k VDC or 2k Vrms

Digital Inputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • I/O Mode : DI or event counter
  • Sensor Type : Dry contact , Wet contact (NPN or PNP)
  • Dry Contact : On: short to GND , Off: open
  • Wet Contact (DI to COM) : On: 10 to 30 VDC , Off: 0 to 3 VDC
  • Points per COM : 6 channels
  • Counter Frequency :
  • Digital Filtering Time Interval : Software configurable

Digital Outputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • I/O ModeDO or pulse output
  • I/O Type : Sink
  • Current Rating : 500 mA per channel
  • Pulse Output Frequency : 5 kHz (max.)
  • DIO Output Leakage Current : < 1 mA @ 30 VDC
  • Over-Current Protection :
  • Over-Temperature Shutdown : 175°C (typical), 150°C (min.)
  • Over-Voltage Protection : 45 VDC (typical)

Analog Inputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • I/O Mode : Voltage/Current
  • I/O Type : Differential
  • Input Range : ±10 VDC , 0 to 10 VDC , 0 to 20 mA , 4 to 20 mA , 4 to 20 mA (with burn-out detection)
  • Resolution : 16 bits
  • Sampling Rate : All channels: 400 samples/sec
    Per channel: 100 samples/sec
  • Accuracy : ±0.1% FSR @ 25°C
    ±0.3% FSR @ -10 to 60°C
    ±0.5% FSR @ -40 to 75°C
  • Built-in Resistor for Current Input : 120 ohms
  • Input Impedance: 1 mega-ohms (min.)
  • Over-Voltage Protection : -25 to +30 VDC (power on) , -35 to +35 VDC (power off)

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 4, 1 MAC address (Ethernet bypass)
  • Magnetic Isolation Protection :

Ethernet Software Features

  • Configuration Options : Web Console (HTTP/HTTPS), Windows Utility (IOxpress)
  • Industrial Protocols: CGI commands, Modbus TCP Client (Master), Modbus TCP Server (Slave), Moxa AOPC (Active Tag), MXIO Library, RESTful API, SNMPv1/v2c/v3, SNMPv1/v2c Trap
  • Management : BOOTP, IPv4, SMTP, TCP/IP, DHCP Client
  • MIB : Device Settings MIB
  • Security: HTTPS/SSL
  • Time Management : SNTP

LED Interface

  • LED Indicators : PWR, RDY, Serial port (P1, P2), Ethernet port (L1 to L4), I/O Channel Status (0 to 15)

Serial Interface

  • Baudrate : 300 bps to 115.2 kbps
  • Connector : 8-pin RJ45
  • Data Bits : 5, 6, 7, 8
  • Flow Control : None, RTS/CTS, XON/XOFF
  • : 2
  • Parity : None, Even, Odd
  • Serial Standards : RS-232, RS-422, RS-485
  • Stop Bits : 1, 2

Serial Signals

  • RS-232 : TxD, RxD, RTS, CTS, DTR, DSR, DCD, GND
  • RS-422 : Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND
  • RS-485-2w : Data+, Data-, GND
  • RS-485-4w: Tx+, Tx-, Rx+, Rx-, GND

Serial Software Features

  • Industrial Protocols : Modbus RTU Client (Master)

Power Parameters

  • Power Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • : 1
  • Input Voltage : 12 to 48 VDC
  • Power Consumption : 281 mA @ 24 VDC
    589 mA @ 12 VDC
    144 mA @ 48 VDC

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions : 61 x 157 x 115 mm (2.4 x 6.18 x 4.53 in)
  • Weight : 1,265 g (2.79 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit)
  • Wiring : I/O cable, 16 to 26 AWG
    Power cable, 12 to 24 AWG

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Altitude : 2000 m

Standards and Certifications

  • EMC : EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 1 kV; Signal: 0.5 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 3 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 1 kV
  • Vibration : IEC 60068-2-6
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Freefall : IEC 60068-2-32
  • Hazardous Locations : ATEX, Class I Division 2
  • Safety : UL 508

MTBF

  • Time : 375,439 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

SFP-1G20BLC-T: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G20BLC-T WDM-type (BiDi) SFP Module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 20 km transmi...

SFP-1G40ALC-T: WDM-type (BiDi) SFP module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G40ALC-T WDM-type (BiDi) SFP Module with 1 1000BaseSFP port with LC connector for 40 km transmi...

SFP-1G40BLC-T: Mô-đun SFP loại WDM (BiDi) với 1 cổng 1000BaseSFP với đầu nối LC trong 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-1G40BLC-T Mô-đun SFP loại WDM (BiDi) với 1 cổng 1000BaseSFP với đầu nối LC t...

SFP-10GERLC: SFP+ Module with 1 10GBase-ER Port with LC connector for 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-10GERLC SFP+ Module with 1 10GBase-ER Port with LC connector for 40 km transmission, 0 to 60°...

SFP-10GLRLC: SFP+ Module with 1 10GBase-LR Port with LC connector for 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-10GLRLC SFP+ Module with 1 10GBase-LR Port with LC connector for 10 km transmission, 0 to 60°...

SFP-10GZRLC-T: Mô-đun SFP + với 1 cổng 10GBase-ZR ,80 km

Giá: Liên hệ
SFP-10GZRLC-T Mô-đun SFP + với 1 cổng 10GBase-ZR ,80 km, LC connector, -40 to 85°C c...

SFP-10GSRLC-T: Mô-đun SFP + với 1 cổng 10GBase-SR cho 33m/82m/300m/400m

Giá: Liên hệ
SFP-10GSRLC-T Mô-đun SFP + với 1 cổng 10GBase-SR cho 33m/82m/300m/400m, LC connector, -40...

SFP-10GLRLC-T: Mô-đun SFP + với 1 cổng 10GBase-LR trong 10 km

Giá: Liên hệ
SFP-10GLRLC-T  Mô-đun SFP + với 1 cổng 10GBase-LR trong 10 km, LC connector, -40 to ...

SFP-10GERLC-T: SFP+ module with 1 10GBase-ER port for 40 km

Giá: Liên hệ
SFP-10GERLC-T SFP+ Module with 1 10GBase-ER Port for 40 km transmission, LC connector, -40 to 85°...

SFP-10GSRLC: Mô-đun SFP + với 1 cổng 10GBase-SR với đầu nối LC dài 33 m

Giá: Liên hệ
SFP-10GSRLC Mô-đun SFP + với 1 cổng 10GBase-SR với đầu nối LC dài 33 m, 0 t...

EDS-405A-EIP: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 5 cổng 10/100BaseT(X),EtherNet/IP, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-405A-EIP Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 5 cổng 10/100Base...

EDS-405A-MM-SC: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 3 cổng 10/100BaseT(X) và 2 cổng 100BaseF(X) với SC

Giá: Liên hệ
EDS-405A-MM-SC Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 3 cổng 10/...

EDS-405A-PN: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 5 cổng 10/100BaseT(X),PROFINET, 0 đến 60°C

Giá: Liên hệ
EDS-405A-PN Switch công nghiệpEthernet được quản lý với 5 cổng 10/100BaseT(...

EDS-405A-MM-SC-T: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) với SC

Giá: Liên hệ
EDS-405A-MM-SC-T Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 3 cổng 1...

EDS-405A-MM-ST-T: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 3 cổng 10/100BaseT(X), 2 cổng 100BaseF(X) với ST

Giá: Liên hệ
EDS-405A-MM-ST-T Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 3 cổng 1...

EDS-405A-PN-T: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 5 cổng 10/100BaseT (X),PROFINET, -40 đến 75°C

Giá: Liên hệ
EDS-405A-PN-T Switch công nghiệpEthernet được quản lý với 5 cổng 10/100Base...

EDS-405A-T: Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 5 cổng 10/100BaseT(X)

Giá: Liên hệ
EDS-405A-T Switch công nghiệp Ethernet được quản lý với 5 cổng 10/100B...
Kết quả 561 - 580 of 1666

Bài viết mới cập nhật...