IEX-402-SHDSL-T: Bộ mở rộng Ethernet SHDSL được quản lý với 1 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng DSL, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C

moxa-iex-402-shdsl-image_2132040223
5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

IEX-402-SHDSL-T Bộ mở rộng Ethernet SHDSL được quản lý với 1 cổng 10/100BaseT(X) và 1 cổng DSL, nhiệt độ hoạt động -40 đến 75°C của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. IEX-402-SHDSL-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng... Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh…

Tính năng của sản phẩm:

  • Automatic CO/CPE negotiation reduces configuration time
  • Link Fault Pass-Through (LFPT) support and interoperable with Turbo Ring and Turbo Chain
  • LED indicators to simplify troubleshooting
  • Easy network management by web browser, Telnet/serial console, Windows utility, ABC-01, and MXview

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector): 1
                                                                       Auto negotiation speed
                                                                       Full/Half duplex mode
                                                                       Auto MDI/MDI-X connection
  • Combo Port, RJ-11 (RJ45 connector) or Detachable 2-Contact Terminal Block : 1
  • Standards : IEEE 802.1p for Class of Service
    IEEE 802.3 for 10BaseT
    IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
    IEEE 802.3x for flow control
    IEX-402-VDSL2 Series: ITU G.993.2
    IEX-402-SHDSL Series: ITU-T G.991.2

Ethernet Software Features

  • Management : SNMPv1/v2c/v3, Modbus TCP, Back Pressure Flow Control, DHCP Client, HTTP, LLDP, Syslog, Telnet, TFTP
  • MIB : MIB-II
  • Time Management : SNTP

Switch Properties

  • MAC Table Size : 1 K
  • Packet Buffer Size : 512 kbits

LED Interface

  • LED Indicators : PWR1, PWR2, FAULT, STATE, LINK/ACT, CO/CPE, 10/100 (TP port)

Serial Interface

  • Console Port : RS-232 (TxD, RxD, GND), 10-pin RJ45 (115200, n, 8, 1)

DIP Switch Configuration

  • Ethernet Interface : All models: CO/CPE, SNR/SPEED

    IEX-402-VDSL2 Series: STD/INP
    IEX-402-SHDSL Series: ANNEX B/ANNEX A, STD/TURBO

Power Parameters

  • Power Connector : 2 removable 2-contact terminal block(s)
  • Input Voltage : 12/24/48 VDC, 9.6 to 60 VDC
  • Input Current : IEX-402-SHDSL Series: 0.388 A @ 12 VDC, 0.196 A @ 24 VDC, 0.097 A @ 48 VDC
    IEX-402-VDSL2 Series: 0.34 A @ 24 VDC
  • Overload Current Protection : Supported
  • Reverse Polarity Protection : Supported

Physical Characteristics

  • Housing : Metal
  • IP Rating : IP30
  • Dimensions : 35 x 130 x 105 mm (1.38 x 5.12 x 4.13 in)
  • Weight : IEX-402-SHDSL Series: 290 g (0.64 lb)
    IEX-402-VDSL2 Series: 275 g (0.61 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting, Rack mounting (with optional kit)

Environmental Limits

  • Altitude : 2000 m Please contact Moxa if you require products guaranteed to function properly at higher altitudes.
  • Operating Temperature : Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F)
    Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

  • Safety : UL 508
  • Hazardous Locations : IEX-402-VDSL2 Series: ATEX, Class I Division 2
  • EMC : EN 55032/24
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 150 kHz to 80 MHz: 10 V/m; Signal: 10 V/m
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Traffic Control : IEX-402-VDSL2 Series: NEMA TS2
  • Railway : EN 50121-4
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Freefall : IEC 60068-2-32
  • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

  • Time :IEX-402-SHDSL Series: 1,311,455 hrs
    IEX-402-VDSL2 Series: 1,498,312 hrs
     

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

MGate 5217I-600-T: 2 Port Modbus-to-BACnet/IP Gateway

Giá: Liên hệ
MGate 5217I-600-T 2 Port Modbus-to-BACnet/IP Gateway, 600 points, 2kV isolation, 12 to 48 VDC, 24 VA...

ICF-1150I-S-SC-IEX: Industrial RS-232/422/485 to Single-mode Fiber converter, SC, 2 kV Isolation, IECEx, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
ICF-1150I-S-SC-IEX Industrial RS-232/422/485 to Single-mode Fiber converter, SC, 2 kV Isolation, IEC...

TN-5518A: EN 50155 16+2G-port Gigabit Ethernet Switch

Giá: Liên hệ
TN-5518A EN 50155 16+2G-port Gigabit Ethernet Switch của hãng Moxa hiện đ...

SFP-1GLSXLC-T: SFP module with 1 1000BaseLSX port with LC connector for 1km/2km

Giá: Liên hệ
SFP-1GLSXLC-T SFP module with 1 1000BaseLSX port with LC connector for 1km/2km transmission, -40 to ...

A-CRF-RMNM-L1-600: N-type (male) to RP SMA (male) LMR-195 Lite cable, 6 m

Giá: Liên hệ
A-CRF-RMNM-L1-600 N-type (male) to RP SMA (male) LMR-195 Lite cable, 6 m của hãng ...

A-CRF-RMNM-L1-300: N-type (male) to RP SMA (male) LMR-195 Lite cable, 3m

Giá: Liên hệ
A-CRF-RMNM-L1-300N-type (male) to RP SMA (male) LMR-195 Lite cable, 3 mcủa hãng M...

A-CRF-RMNM-L1-900: N-type (male) to RP SMA (male) LMR-195 Lite cable, 9m

Giá: Liên hệ
A-CRF-RMNM-L1-900N-type (male) to RP SMA (male) LMR-195 Lite cable, 9mcủa hãng Mo...

TCF-142-M-SC-T: RS-232/422/485 to Multi-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support and SC connector, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
TCF-142-M-SC-T RS-232/422/485 to Multi-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support an...

TCF-142-M-ST-T: RS-232/422/485 to Multi-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support and ST connector, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
TCF-142-M-ST-T RS-232/422/485 to Multi-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support an...

TCF-142-S-SC-T: RS-232/422/485 to Single-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support and SC connector, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
TCF-142-S-SC-T RS-232/422/485 to single-mode optical fiber media converter with fiber ring support a...

TCF-142-S-ST-T: RS-232/422/485 to Single-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support and ST connector, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
TCF-142-S-ST-T RS-232/422/485 to Single-mode optical Fiber Media Converter with fiber ring support a...

CP-112UL-DB9M: 2-port RS-232/422/485 low-profile Universal PCI board, 0 to 55°C

Giá: Liên hệ
CP-112UL-DB9M 2-port RS-232/422/485 low-profile Universal PCI board, 0 to 55°C operating tempera...

NPort IA-5150I-S-SC-T: 1-port RS-232/422/485 device server with 1 100BaseF(X) single-mode fiber port (SC connectors) and 2 kV optical isolation, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
NPort IA-5150I-S-SC-T 1-port RS-232/422/485 device server with 1 100BaseF(X) single-mode fiber port ...

ANT-WDB-ARM-02: 2.4/5 GHz, omni-directional rubber duck antenna, 2 dBi, RP-SMA (male)

Giá: Liên hệ
ANT-WDB-ARM-02 2.4/5 GHz, omni-directional rubber duck antenna, 2 dBi, RP-SMA (male) của ...

ICF-1150I-S-ST: Industrial RS-232/422/485 to single-mode fiber converter, ST connector, 2 kV isolation, 0 to 60°C

Giá: Liên hệ
ICF-1150I-S-ST Industrial RS-232/422/485 to single-mode fiber converter, ST connector, 2 kV isolatio...

OPT8-M9+: VHDCI 68 to 8 x DB9 male connection box

Giá: Liên hệ
OPT8-M9+ VHDCI 68 to 8 x DB9 male connection box của hãng Moxa được BKAII phân ph...

NAT-102-T: 2-port Industrial Network Address Translation (NAT) Devices, -40 to 75°C

Giá: Liên hệ
NAT-102-T 2-port Industrial Network Address Translation (NAT) Devices, -40 to 75°C operating tem...

NAT-102: 2-port Industrial Network Address Translation (NAT) devices, -10 to 60°C

Giá: Liên hệ
NAT-102 2-port Industrial Network Address Translation (NAT) devices, -10 to 60°C operating tempe...

EOM-G103-PHR-PTP-ST: IEC 62439-3 3-port full Gigabit embedded managed redundancy modules

Giá: Liên hệ
EOM-G103-PHR-PTP-ST IEC 62439-3 managed redundancy module with 3 SGMII pinouts reserved for 2 IEC 62...
Kết quả 1321 - 1340 of 1666

Bài viết mới cập nhật...